Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc - học với giáo viên nước ngoài.
Tiếng Anh 123Chương trình gồm 35 bài học với giáo viên nước ngoài - có các video sửa lỗi cho học viên - rất hữu ích và thú vị. Phát âm tiếng Anh cơ bản
Phát âm tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh 123Với 46 bài học - hướng dẫn chi tiết cách phát âm tất cả các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh - kèm theo là các bài tập luyện tập. Luyện nói tiếng Anh qua video chat - 1000 bài hội thoại tập nghe và nói.
Luyện nói tiếng Anh qua video chat - 1000 bài hội thoại tập nghe và nói.
Video chatBạn được gọi video call để luyện nói tiếng Anh với các bạn cùng học trên web - cùng luyện nghe và nói đổi vai qua các nhân vật trong bài hội thoại.
Thi đấu tiếng Anh trực tuyến - 1-1
Thi đấu tiếng AnhThi đấu tiếng Anh trực tuyến thời gian thực với các bạn cùng học. Có các phòng thi 1-1 và 1-10. Rất gay cấn và hấp dẫn
Kiến thức tiếng Anh mỗi ngày
Tổng hợp các kiến thức giúp ích cho bạn học giỏi tiếng Anh mỗi ngày - Nơi chia sẻ mọi kinh nghiệm các bài học giúp bạn tiến bộ từng ngày
Ngữ pháp tiếng Anh
-
Câu bị động 2 (Passive sentences 2)
Trong bài học này chúng ta cùng tìm hiểu về câu bị động tương ứng với các thì đã học nhé! Câu bị động của thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn, tương lai gần, động từ khuyết thiếu.
-
Câu ước với Wish (Wishes)
Câu ước là câu thể hiện mong muốn, ước muốn của ai đó về một việc trong tương lai, ở hiện tại hay về một điều trong quá khứ. Có 3 loại câu ước thông dụng sử dụng với "Wish". Đó là câu ước về 1 điều trong tương lai, câu ước về 1 điều trái với hiện tại và câu ước trái với một sự thật trong quá khứ.
-
Câu đồng tình với Too/So và Either/Neither (Agreement with Too/So and Either/Neither)
Có hai loại đồng tình trong Tiếng Anh : Đồng tình khẳng định và đồng tình phủ định Đồng tình khẳng định là việc bày tỏ sự đồng tình , đồng ý về một lời khẳng định được đưa ra trước đó. Ta sử dụng với "So hoặc Too". Đồng tình phủ định là việc bày tỏ sự đồng tình, đồng ý với một lời phủ định được đưa ra trước đó. Ta sử dụng với "Either hoặc Neither".
-
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb Agreement)
Việc lựa chọn động từ số nhiều hay số ít để sử dụng với chủ ngữ được gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Thông thường chủ ngữ số ít đi với động từ số ít, chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều. Động từ thêm "S/ES" thông thường chỉ ra đó là động từ số ít. Danh từ thêm "S/ES" thông thường chỉ ra đó là danh từ số nhiều (trừ những danh từ đặc biệt như women, children, people,etc). Trong một số trường hợp có những ngoại lệ khi chia động động từ tương ứng với chủ ngữ như là: Khi danh từ làm chủ ngữ (Nouns as subject), Với các danh từ tập hợp (Collective nouns), Các từ chỉ lượng (Quantifiers), Các cấu trúc song song (Parallel structures).
Từ vựng tiếng Anh
-
Cách dùng các từ nối trong giao tiếp (discourse markers)
Discourse (cuộc hội thoại/đàm luận) là đơn vị ngôn ngữ dài hơn 1 câu. Một số từ và cụm từ được dùng để hình thành lên các cuộc hội thoại. Chúng có thể thể hiện mối tương quan giữa những gì người nói đang nói với những gì đã được nói đến trước kia hoặc những gì sắp được nói đến, chúng có thể giúp bố cục của các câu đàm luận rõ ràng hơn, có thể cho thấy suy nghĩ của người nói về những gì người đó đang nói hoặc những gì người khác đã nói. Có rất nhiều những từ nối như vậy, và không thể liệt kê được hết chúng. Có một số từ nối chỉ được dùng chủ yếu trong giao tiếp và văn viết thân mật, có những từ lại chỉ dùng trong văn phong trang trọng. Lưu ý rằng những từ nối thường đứng đầu câu.
-
Cách dùng have to và have got to
Ta có thể dùng cấu trúc have (got) + to V để nói về sự bắt buộc : những thứ mà chúng ta bắt buộc phải làm. Have (got) to V cũng có thể được dùng như must để nói về sự phỏng đoán chắc chắn (cấu trúc này trước đây thường được dùng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ nhưng ngày nay cũng được dùng phổ biến trong tiếng Anh Anh).
-
Các cấu trúc của have với động từ
Sau have ta có thể dùng tân ngữ + động từ nguyên thể không to / V-ing / Phân từ quá khứ.
-
Cách dùng Have khi nói về sở hữu, các mối quan hệ, bệnh tật
Ta thường dùng have để nói về sự sở hữu, các mối quan hệ, bệnh tật, đặc điểm, tính cách của người hoặc vật. Đôi khi have đơn giản là diễn tả ai đó đang ở trong tình huống nào.
Tiếng Anh giao tiếp
-
Đưa ra lời khuyên (Giving Advice)
Trong cuộc hội thoại trang trọng, việc đưa ra lời khuyên được được đề xuất qua động từ khuyết thiếu: ought to/ should / could / If I were you. Trong cuộc hội thoại thân mật, mọi người có xu hướng sử dụng những từ như as I think that/ I feel that/ in my opinion (Tôi nghĩ rằng/ Tôi cảm thấy/ Theo ý kiến của tôi). Chú ý cách sử dụng các hình thức câu mệnh lệnh: Take the job (Hãy đảm nhận công việc)/ Trust me (Tin tôi đi)/ Go for it! (Hãy làm nào!). Hình thức câu mệnh lệnh có thể được sử dụng để thuyết phục một ai đó 1 cách nhẹ nhàng.
-
Đám cưới (Weddings)
Hãy nghe trọng âm trong honeymoon (tuần trăng mật). Có ba âm tiết trong “honeymoon”, với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên [HO-ney-moon]. Từ nội dung này rất quan trọng về mặt văn hóa, vì vậy, nó được nhấn mạnh: Đó có nghĩa là một chuyến đi hoặc kỳ nghỉ được thực hiện bởi một cặp vợ chồng mới cưới. Tie the knot là cách nói thân mật của “get married” (kết hôn).
-
Sở thích (Hobbies)
Gonna là một cách nói thông thường của "I'm going to" (Tôi sẽ ... ). Các cấu trúc tương tự khác bao gồm “wanna” [want to] hoặc “hafta” [have to]. Đây là những ví dụ về tiếng Anh nói và không nên được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Một số ví dụ này hiện có trong tin nhắn văn bản như một phương tiện rút ngắn câu.
-
Đưa ra ý kiến của bạn (Giving Your Opinion)
Decide (Quyết định) là một động từ hữu ích để thể hiện sự lựa chọn. Thành ngữ “to make up my mind”, cũng có nghĩa là “to decide” (quyết định). Ví dụ: “There are so many choices in this menu. It’s going to take awhile to make up my mind/decide.” (Có rất nhiều lựa chọn trong menu này. Sẽ mất một lúc để quyết định).
Tiếng Anh cơ bản
-
Sự thay đổi nguyên âm và phụ âm (Vowel and consonant changes)
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự thay đổi nguyên âm và phụ âm khi hình thành danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh nhé.
-
Các kết thúc số nhiều bất quy tắc (Irregular plural endings)
Hôm nay chúng ta sẽ học về những kết thúc số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh.
-
Những danh từ không đổi ở dạng số nhiều (Nouns which do not change in the plural)
Hôm nay chúng ta sẽ học về những danh từ không đổi ở dạng số nhiều.
-
Những từ chỉ quốc tịch (Nationality words)
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ chỉ quốc tịch trong tiếng Anh nhé !
Luyện thi TOEIC
-
Các quy định và hướng dẫn sử dụng kết quả bài thi TOEIC (Policy and guidelines for the use of TOEIC scores)
Các quy định và hướng dẫn sử dụng kết quả bài thi TOEIC sẽ được giới thiệu trong bài học này.
-
Kết quả bài thi TOEIC (TOEIC Test Scores)
Bài học này giới thiệu các vấn đề liên quan đến kết quả bài thi TOEIC như tính công bằng và cách sử dụng bài thi TOEIC, phiếu điểm, ý nghĩa của điểm số, độ tin cậy của bài thi, phúc khảo bài thi hay thời gian lưu giữ kết quả thi...
-
Thông báo điểm thi TOEIC (Score Reporting)
Bài học này sẽ giới thiệu với các bạn chứng chỉ và phiếu điểm thi TOEIC.
-
Bản câu hỏi "TOEIC Background Questionnaire" và phiếu trả lời "Answer Sheet"
Bài học này sẽ giới thiệu với các bạn về bản câu hỏi "TOEIC Background Questionnaire" cùng phiếu trả lời "Answer Sheet".
Luyện thi IELTS
-
IELTS: Năm bước để thành công (IELTS five steps to success)
Năm bước thi IELTS
-
Các mẹo khi làm bài thi IELTS (Test tips)
Một số mẹo, điều cần biết với bài thi Nghe, Đọc, Viết
-
Bốn thành phần trong bài thi IELTS (The four components in IELTS test)
Sơ lược về 4 bài thi trong kì thi IELTS
-
Chuẩn bị cho bài thi của bạn (Prepare for your test)
Những điều cần chuẩn bị trước khi bạn bước vào kì thi IELTS