Các kết thúc số nhiều bất quy tắc (Irregular plural endings)
1. en /ən/
child /tʃaild/ --> children /tʃildrən/ (bọn trẻ)
ox --> oxen (con bò)
2. a /ə/
criterion --> criteria (tiêu chuẩn), phenomenon --> phenomena (hiện tượng), medium --> media (phương tiện truyền thông), curriculum --> curricula (chương trình giảng dạy)
LƯU Ý Một số danh từ chứa on và um vẫn thêm s như bình thường, ví dụ: electrons (điện tử), museums (bảo tàng)
3. i /ai/
stimulus --> stimuli (sự kích thích), cactus --> cacti/cactuses (xương rồng), nucleus --> nuclei/nucleuses (hạt nhân)
LƯU Ý Một số danh từ chứa us vẫn thêm es như bình thường, ví dụ: choruses (điệp khúc), bonuses (tặng kèm)
4. ae /i:/
formula --> formulae/formulas (công thức)
5. es /i:z/
analysis --> analyses (sự phân tích), crisis --> crises (sự khủng hoảng), hypothesis --> hypotheses (giả thuyết)
Bài học trước:
Những danh từ không đổi ở dạng số nhiều (Nouns which do not change in the plural) Sự thay đổi nguyên âm và phụ âm (Vowel and consonant changes) Phụ âm + y (Consonant + y) Nhân đôi phụ âm (The doubling of consonants) Bỏ e (Leaving out e)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em