Bỏ e (Leaving out e)
1. Chúng ta thường bỏ e khi nó đứng trước dạng ing.
make --> making (làm), shine --> shining (tỏa sáng), use --> using (sử dụng)
Nhưng chúng ta giữ nguyên 2 chữ e trước ing.
see --> seeing (thấy), agree --> agreeing (đồng ý)
2. Khi e đứng trước ed, er hoặc est, chúng ta chỉ viết 1 chữ e.
type --> typed (đánh máy), late --> later (muộn), fine --> finest (tốt)
3. Chúng ta thường bỏ e trước các đuôi khác bắt đầu bằng nguyên âm, ví dụ: able, ize, al.
love --> lovable (yêu), private --> privatize (tư nhân), culture --> cultural (văn hóa)
GHI CHÚ
Nhưng khi một từ kết thúc bằng ce /s/ hoặc ge /dʒ/, chúng ta giữ nguyên e trước a hoặc o.
enforce --> enforceable (thực thi), courage --> courageous (can đảm)
Chúng ta cũng có thể giữ e trong một số từ khác: saleable/salable (dễ bán, có thể bán được), likeable/likable (dễ thương, đáng yêu), mileage/milage (tổng số dặm).
4. Chúng ta giữ nguyên e trước một phụ âm.
hate --> hates (ghét), nice --> nicely (tốt đẹp), care (chăm sóc)--> careful (cẩn thận)
GHI CHÚ
Ngoại lệ là những từ kết thúc bằng ue: argue --> argument (tranh luận), true --> truely (đúng), due --> duly (hợp lệ).
Tương tự với: whole --> wholly (toàn bộ), judge --> judgment/judgement (phán xét).
5. Để hình thành một trạng từ từ một tính từ kết thúc bằng một phụ âm + le, chúng ta đổi e thành y.
simple --> simply (đơn giản), possible --> possibly (có thể)
Để hình thành một trạng từ từ một tính từ có ic, chúng ta thêm ally.
dramatic --> dramatically (kịch tính), idiotic --> idiotically (ngu ngốc)
LƯU Ý Một ngoại lệ là publicly (công khai).
Bài học trước:
Kết thúc ed (The ed ending) Kết thúc s/es (The s/es ending) Những từ chỉ quốc tịch (Nationality words) Những từ thuộc nhiều hơn 1 từ loại (Words belonging to more than one class) Sự thay đổi của nguyên âm và phụ âm (Vowel and consonant changes)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em