Những từ thuộc nhiều hơn 1 từ loại (Words belonging to more than one class)
1. Nhiều từ có thể là cả động từ và danh từ.
- Động từ: You mustn't delay. I hope I win.
(Bạn không được trì hoãn.) (Tôi hy vọng tôi thắng.)
- Danh từ: a short delay my hope of victory
(một sự chậm trễ ngắn) (hy vọng về chiến thắng của tôi)
Một số từ thuộc loại này là answer (trả lời), attack (tấn công), attempt (cố gắng), call (gọi điện), care (quan tâm), change (thay đổi), climb (leo trèo), control (kiểm soát), copy (sao chép), cost (chi phí), damage (thiệt hại), dance (nhảy), delay (trì hoãn), doubt (nghi ngờ), drink (uống), drive (lái xe), experience (kinh nghiệm), fall (ngã), help (giúp đỡ), hit (đánh), hope (hy vọng), interest (quan tâm), joke (đùa), laugh (cười), look (nhìn), love (yêu), need (cần), promise (hứa), rest (nghỉ ngơi), ride (đi xe), run (chạy), search (tìm kiếm), sleep (ngủ), smile (mỉm cười), sound (âm thanh), swim (bơi), talk (nói chuyện), trouble (rắc rối), visit (thăm), wait (chờ đợi), walk (đi bộ), wash (rửa), wish (ước).
2. Một số động từ và danh từ khác nhau về trọng âm của chúng. Động từ thường được nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, còn danh từ được nhấn trọng âm vào âm thứ nhất.
- Động từ: How do you trans'port the goods?
(Làm thế nào để bạn vận chuyển hàng hóa?)
- Danh từ: What 'transport do you use?
(Bạn sử dụng phương tiện giao thông nào?)
Trọng âm có thể tạo ra sự khác biệt cho các nguyên âm. Ví dụ: progress (tiến bộ) động từ là /prə'gres/ và danh từ là /'prəʊgres/.
Một số từ loại này là conflict (xung đột), contest (cạnh tranh), contrast (tương phản), decrease (giảm), discount (giảm giá), export (xuất khẩu), import (nhập khẩu), increase (tăng), insult (xúc phạm), permit (cho phép), produce (sản xuất), progress (tiến bộ), protest (phản đối), rebel (nổi loạn), record (ghi lại), refund (hoàn trả), suspect (nghi ngờ), transfer (chuyển nhượng), transport (vận chuyển).
Một số danh từ cụ thể cũng có thể là động từ.
- He pocketed the money. (= put it in his pocket)
(Anh ta bỏ tiền vào túi. )
- We've wallpapered this room. (= put wallpaper on it)
(Chúng tôi đã dán tường cho phòng này. )
- The man was gunned down. (= shot with a gun)
(Người đàn ông bị bắn hạ.)
- The goods were shipped to America. (= taken by ship)
(Hàng hóa đã được vận chuyển đến Mỹ.)
Một số khác là bottle (wine) (chai (rượu)), box (hộp), brake (phanh), butter (bread) (bơ (bánh mì)), garage (a car) (nhà để xe (xe hơi)), glue (keo dán), hammer (búa), mail (thư), oil (dầu), parcel (bưu kiện), (tele)phone (điện thoại).
Một số tính từ cũng có thể là động từ.
- This wind will soon dry the clothes. (= make them dry)
(Gió này sẽ sớm làm khô quần áo.)
- The clothes will soon dry. (= become dry)
(Quần áo sẽ sớm khô thôi.)
Một số từ loại này là calm (bình tĩnh), cool (mát mẻ), dry (khô), empty (trống rỗng), narrow (hẹp), smooth (mịn), warm (ấm áp), wet (ẩm ướt).
LƯU Ý Một số tính từ có nghĩa tương tự thêm en để tạo thành động từ, ví dụ: widen (mở rộng).
Bài học trước:
Sự thay đổi của nguyên âm và phụ âm (Vowel and consonant changes) Hậu tố (Suffixes) Tiền tố (Prefixes) Từ ghép (Compounds) Whoever, whatever và whicheverHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em