Tại cửa hàng thú cưng (At the Pet Store)
Lưu ý:
• Oh! What a beautiful cat (Oh! Thật là một con mèo xinh đẹp) "Oh!" được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phấn khích. "What a (an) ... " là một câu cảm thán có nghĩa là “I think this is a very …” (Tôi nghĩ điều đó rất ... ).“What a(n) …” được theo sau bởi một tính từ, và tính từ này luôn được nhấn mạnh. Chú ý nhấn mạnh vào "beautiful" ở đây.
• Dogs are more loyal than cats (Chó trung thành hơn mèo). Hai sự vật được so sánh ở đây (chó và mèo). Chú ý cấu trúc của câu: danh từ + "is/are more" + tính từ + than + danh từ. Trong đó danh từ và tính từ là những từ chứa nội dung, vì vậy chúng đều được nhấn mạnh.
• Every single day (Mỗi ngày) Chú ý rằng mỗi từ ở đây đều được đánh trọng âm. Người nói muốn đưa ra một quan điểm, vì vậy cô ấy nhấn mạnh mỗi từ như nhau. “Every single day” là rất nhiều!
• Good point ở đây nghĩa là “I agree with you.” (Tôi đồng ý với bạn).
• Take care of (Chăm sóc). Cụm từ này được sử dụng với động vật, con người và đồ vật. Nó cũng có thể nghĩa là “watch a child while her parents are away" (coi chừng 1 đứa trẻ trong khi bố mẹ cô bé ra ngoài), “feed and house someone or something” (cho ai/ con gì ăn và chỗ ở) or “make sure things work properly” (đảm bảo mọi thứ hoạt động tốt).
Ví dụ: I always take care of my baby brother. (Tôi luôn chăm sóc em trai của tôi).
I take care of my bird by feeding it and cleaning its cage. (Tôi chăm sóc chú chim của tôi bằng cách cho nó ăn và làm sạch lồng của nó).
I need to take care of the broken sink. (Tôi cần phải coi chừng bồn rửa bị hỏng.)
• Yeah, you’re right (Uh, đúng vậy). Chú ý cách phát âm của cách diễn đạt này - tất cả các từ được nối với nhau ở đây. Biểu đạt thông thường này được sử dụng để đồng ý với ai đó mà bạn biết rõ.
Các bạn hãy theo dõi hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng 1 số cấu trúc câu nói ở cửa hàng thú cưng.
Dialogue:
ONNIE: Oh! What a beautiful cat. What do you think?
Ồ! Thật là một con mèo xinh đẹp. Cậu nghĩ sao?
GARY: I think I’d rather get a dog. Dogs are more loyal than cats.
Tớ nghĩ rằng tớ thích chó hơn. Chó trung thành hơn mèo.
CONNIE: Yes, but they’re so much work! Would you be willing to walk it every single day? And clean up after it?
Đúng, nhưng nuôi chúng vất vả nhiều việc lắm! Cậu có sẵn sàng đi bộ với nó mỗi ngày không? Và dọn dẹp sau nó nữa?
GARY: Hmm. Good point. What about a bird? Or a fish?
Hmm. Đồng ý. Một chú chim thì thế nào? Hoặc cá?
CONNIE: We’d have to invest a lot of money in a cage or a fish tank. And I don’t really know how to take care of a bird or a fish!
Chúng ta phải đầu tư rất nhiều tiền vào một cái lồng hoặc bể cá. Và tớ không thực sự biết cách chăm sóc một con chim hay một con cá!
GARY: Well, we’re obviously not ready to get a pet yet.
Chà, rõ ràng chúng ta chưa sẵn sàng để có được một con thú cưng.
CONNIE: Yeah, you’re right. Let’s go grab some coffee and talk about it.
Uh, đúng vậy. Hãy cùng đi lấy cà phê và nói chuyện về nó nào.
Bài học trước:
Đi du lịch (Taking a Vacation) Một buổi tối tại nhà hát (A Night at the Theater) Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? (What’s Your Favorite Sport?) Bạn giỏi về cái gì? (What Are You Good At?) Trong rạp chiếu phim (At the Movies)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em