Số ít và số nhiều: they chỉ số ít
1. Người không xác định số ít
They/them/their thường được dùng để đề cập đến người không xác định số ít. Cấu trúc này dùng thông dụng sau a person, anybody/one, somebody/one, whoever, each, every, neither và no. They dùng với động từ số ít trong trường hợp này.
Ví dụ:
If a person doesn't want to go on living, they are often very difficult to help.
(Nếu một người không muốn tiếp tục sống, thường rất khó để giúp họ.)
If anybody calls, take their name and ask them to call again later.
(Nếu có ai gọi, hãy xin tên của họ và bảo họ gọi lại sau.)
Somebody left their umbrella in the office. Would they please collect it?
(Ai đó để quên ô ở văn phòng. Họ sẽ tới lấy chứ?)
Every individual thinks they're different from everybody else.
(Mỗi người đều nghĩ họ khác biệt với những người khác.)
Cách dùng số ít của they/them/their thuận tiện khi người được nói đến có thể là nam hoặc nữ (như các ví dụ ở trên). He hoặc she, him hoặc her và his hoặc her rất vụng về đặc biệt khi lặp lại và nhiều người không thích cách dùng cơ bản của he/him/his để chỉ người có thể là nam hay nữ.
Tuy nhiên, they/them/their có thể dùng khi đã biết giới tính của người đó. Dưới đây là hai ví dụ từ một cuộc phỏng vấn.
I swear more when I'm talking to a boy, because I'm not afraid of shocking them.
(Tôi chửi thề nhiều hơn khi tôi nói chuyện với bọn con trai, bởi vì tôi chẳng sợ làm họ sốc.)
No girl should have to wear school uniform, because it makes them look like a sack of potatoes.
(Không bạn gái nào phải mặc đồng phục bởi vì nó khiến họ trong như là một bao khoai tây.)
They/them/their đôi khi được dùng để đề cập đến một người cụ thể nhưng chưa xác định.
Ví dụ:
I had a friend in Paris, and they had to go to hospital for a month.
(Tôi có một người bạn ở Paris và họ phải ở viện một tháng.)
2. Sự chính xác
Cách dùng này của they/them/their đã tồn tại hàng thế kỉ và hoàn toàn chính xác. Nó rất thông dụng trong văn phong thân mật, không trang trọng nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn viết trang trọng trong tiếng Anh. Đây là ví dụ đơn xin hộ chiếu Anh:
Dual nationality: if the child possesses the nationality or citizenship of another country they may lose this when they get a British Passport.
(Hai quốc tịch: nếu đứa trẻ có hai quốc tịch hoặc quyền công dân của một quốc gia khác, quốc tịch và quyền công dân này của chúng sẽ bị hủy khi chúng có hộ chiếu Anh.)
Bài học trước:
Số ít và số nhiều: Nhóm từ số nhiều với động từ số ít Số nhiều và số ít: Danh từ số ít và động từ số nhiều Số ít và số nhiều: Cách phát âm những hình thức số nhiều có quy tắc Số nhiều và số ít: số nhiều bất quy tắc và đặc biệt Số ít và số nhiều: Số nhiều có quy tắcHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em