Số nhiều và số ít: Danh từ số ít và động từ số nhiều

1. Nhóm người

Trong tiếng Anh-Anh, các từ số ít như family, team, government, đề cập đến nhóm người có thể được dùng với động từ và đại từ số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
The team is/are going to lose. (Đội đó sắp thua rồi.)

Hình thức số nhiều rất thông dụng khi nhóm người này là một tập hợp những người làm những công việc có tính cá nhân như quyết định, hy vọng hoặc mong muốn. Hình thức số ít được dùng thông dụng hơn khi nhóm người này được coi là một đơn vị chung.
Hãy so sánh:
- My family have decided to move to York. They think it's a better place to live.)
(Gia đình tôi đã quyết định chuyển đến York. Họ nghĩ đó là một nơi tốt hơn để sống.)
The average family has 3.6 members. It is smaller than 50 years ago.
(Gia đình trung bình có 3.6 thành viên. Ít hơn 50 năm trước.)
- My firm are wonderful. They do all they can for me.
(Công ty tôi thật tuyệt vời. Họ làm bất cứ điều gì có thể cho tôi.)
My firm was founded in the 18th century.
(Công ty của tôi được thành lập vào thế kỷ 18.)

Chúng ta hay dùng who như đại từ quan hệ với hình thức số nhiều và which với hình thức số ít.
Hãy so sánh:
The committee, who are hoping to announce important changes... 
(Ủy ban đang hy vọng thông báo những sự thay đổi quan trọng...)
The committee, which is elected at the annual meeting...
(Ủy ban, được bầu tại cuộc họp thường niên...)

Khi một danh từ tập hợp (chỉ một nhóm) được dùng với từ hạn định số ít (ví dụ: a/an, each, every, this, that), chúng ta thường dùng động từ và đại từ số ít.
Hãy so sánh:
The team are full of enthusiasm.
(Cả đội tràn đầy hăng hái.)
A team which is full of enthusiasm has a better chance of winning
(Một đội mà tràn đầy hăng hái có cơ hội cao hơn để giành chiến thắng.)
 (Tự nhiên hơn A team who are full...)

Đôi khi hình thức số ít và số nhiều được kết hợp.
Ví dụ:
The group gave its first concert in June and they are now planning a tour.
(Cả nhóm tổ chức buổi hòa nhạc đầu tiên vào tháng 6 và họ hiện đang lên kế hoạch cho một tour diễn.)

Các ví dụ từ tập hợp có thể dùng ở cả hình thức số ít và số nhiều trong Anh-Anh:
bank (ngân hàng)
the BBC (đài BBC)
choir (dàn hợp xướng)
class (lớp học)
club (câu lạc bộ)
committee (ủy ban)
England (the football team) (đội bóng đá Anh)
family (gia đình)
firm (công ty, xưởng)
government (chính phủ)
public (công chúng)
jury (bồi thẩm đoàn, ban giám khảo)
school (trường học)
ministry (bộ)
staff (nhân viên)
orchestra (dàn nhạc)
team (đội)
party (bữa tiệc)
union (hiệp hội)

Trong Anh-Mỹ, động từ có hình thức số ít thường dùng với hầu hết các danh từ tập hợp trong tất cả các trường hợp (dù từ family có thể có động từ số nhiều). Có thể dùng đại từ số nhiều.
Ví dụ:
The team is in Detroit this weekend. They expect to win.
(Đội sẽ ở Detroit cuối tuần này. Họ mong đợi sẽ chiến thắng.)

2. Cụm từ chỉ số lượng

Nhiều cụm từ chỉ số lượng số ít có thể dùng với danh từ và đại từ số nhiều, động từ số nhiều thường được dùng trong trường hợp này.
Ví dụ:
A number of people have tried to find the treasure, but they have all failed.
(Nhiều người đã cố gắng truy tìm kho báu nhưng họ đều thất bại.)
(Tự nhiên hơn A number of people has tried ...)
A group of us are going to take a boat through the French canals.
(Một nhóm của chúng tôi sẽ đi thuyền qua kênh đào Pháp.)
A couple of my friends plan to open a travel agency.
(Hai người bạn của tôi dự định mở một đại lý du lịch.)
KHÔNG DÙNG: A couple of my friends plans...
Half of his students don't understand a word he says.
(Một nửa số học sinh của anh ta không hiểu nổi một từ anh ta nói.)
(KHÔNG DÙNG Half of his students doesn't...)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×