Số ít và số nhiều: Số nhiều có quy tắc
Hình thức số nhiều của danh từ chủ yếu được hình thành bằng việc thêm -s vào hình thức số ít. Nhưng có một số trường hợp đặc biệt.
1. Hình thức số nhiều của danh từ kết thúc bằng phụ âm + y
Nếu danh từ số ít kết thúc bằng một phụ âm + y (ví dụ: -by, -dy, -ry, -ty) hình thức số nhiều được tạo bằng cách đổi y thành i và thêm es.
Ví dụ:
Số ít ...phụ âm + y |
Số nhiều ...phụ âm +ies |
baby (em bé) |
babies (những em bé) |
lady (quý bà) |
ladies (những quý bà) |
ferry (bến phà) |
ferries (những bến phà) |
party (bữa tiệc) |
parties (những bữa tiệc) |
Nếu danh từ số ít kết thúc bằng nguyên âm + y (ví dụ: day, boy, guy, donkey), danh từ số nhiều được thành lập bằng việc thêm -s (days, boys, guys, donkeys).
Tên riêng kết thúc bằng phụ âm + y thường có hình thức số nhiều có tận cùng là -ys.
Ví dụ:
Do you know the Kennedys? (Anh có biết nhà Kennedys không?)
KHÔNG DÙNG: ...the Kennedies?
I hate Februarys. (Tôi ghét tháng Hai.)
2. Hình thức số nhiều của danh từ kết thúc bằng -sh, -ch, -s, -x, hoặc -z
Nếu danh từ số ít kết thúc bằng -sh, -ch, -s, -x, hoặc -z, hình thức số nhiều được thành lập bằng cách thêm -es.
Ví dụ:
Số ít ...-sh, -ch, -s, -x |
Số nhiều -shes, -ches, -ses, -xes |
church (nhà thờ) |
churches (những nhà thờ) |
crash (vụ va chạm) |
crashes (những vụ va chạm) |
bus (xe buýt) |
buses (những chiếc xe buýt) |
box (cái hộp) |
boxes (những cái hộp) |
buzz (tiếng ồn) |
buzzes (những tiếng ồn) |
Các danh từ kết thúc bằng một chữ -z có hình thức số nhiều là -zzes: quiz/quizzes, fez/fezzes.
3. Hình thức số nhiều của danh từ kết thúc bằng -o
Một số danh từ có tận cùng là o có số nhiều tận cùng là es. Thông dụng nhất:
Số ít | Số nhiều |
echo (tiếng vang) |
echoes (những tiếng vang) |
hero (anh hùng) |
heroes (những anh hùng) |
negro (người da đen) |
negroes (những người da đen) |
potato (củ khoai tây) |
potatoes (những củ khoai tây) |
tomato (quả cà chua) |
tomatoes (những quả cà chua) |
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm + o có số nhiều là -s (ví dụ: radios, zoos). Như bảng dưới đây và hầu hết các từ mới được đưa vào ngôn ngữ này.
Số ít | Số nhiều |
commando (lính đặc công) |
commandos (những người lính đặc công) |
concerto (bản công-xec-tô) |
concertos (những bản công-xec-tô) |
Eskimo (người Et-ki-mo) |
Eskimos (những người Et-ki-mo) |
kilo (cân/kí) |
kilos (cân/kí) |
logo (logo) |
logos (những cái logo) |
photo (tấm hình) |
photos (những tấm hình) |
piano (đàn piano) |
pianos (những cái đàn piano) |
solo (bài đơn ca) |
solos (những bài đơn ca) |
soprano (người hát giọng nữ cao) |
sopranos (những người hát giọng nữ cao) |
Một số từ thông dụng kết thúc bằng o có thể có hình thức số nhiều tận cùng bằng -s hoặc -es.
Số ít | Số nhiều |
buffalo (con trâu) |
buffalo(e)s (những con trâu) |
mosquito (con muỗi) |
mosquito(e)s (những con muỗi) |
tornado (cơn bão) |
tornado(e)s (những cơn bão) |
volcano (núi lửa) |
volcano(e)s (những ngọn núi lửa) |
Bài học trước:
Since dùng trong các thì Should: Trong mệnh đề phụ Phân biệt should, ought, và must Should: nói về bổn phận, dự đoán Should: Giới thiệuHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em