Should nói về bổn phận, dự đoán
1. Bổn phận
Chúng ta thường dùng should để nói về bổn phận, trách nhiệm và những ý tương tự. Nó mang tính chất nhẹ hơn must.
Ví dụ:
Everybody should wear car seat belts.
(Mọi người nên thắt dây an toàn)
You shouldn’t say things like that to Granny.
(Con không nên nói điều như vậy với bà.)
Applications should be sent before December 30th. (Lịch sự hơn Applications must be sent...)
(Đơn nên được gửi trước 30/12.)
2. Khả năng khách quan
Chúng ta có thể dùng should để nói rằng chúng ta biết điều gì đó có thể xảy ra (vì nó có lý trong trường hợp này.)
Ví dụ:
She's away, but she should be back tomorrow. (= I have good reasons to believe that she will be back tomorrow.)
(Cô ấy đi vắng, nhưng cô ấy có thể quay lại vào ngày mai.) (=Tôi có lý do để tin rằng cô ấy sẽ trở lại vào ngày mai.)
Henry should get here soon - he left home at six.
(Có thể Henry sẽ sớm đến đây thôi - anh ấy rời nhà lúc 6 giờ.)
We're spending the winter in Florida. ~ That should be nice.
(Chúng tôi dành mùa đông ở Floria. ~ Hẳn là rất tuyệt.)
3. Cách dùng trong quá khứ
Should được giữ nguyên trong câu gián tiếp quá khứ, nếu nó được dùng trong câu trực tiếp.
Ví dụ:
I thought 'I should write to Jane'. (Tôi nghĩ tôi nên viết thư cho Jane.)
-> I knew that I should write to Jane. (Tôi biết rằng tôi nên viết thư cho Jane.)
Trong những trường hợp khác, should + nguyên thể thường không được dùng để nói về quá khứ. Thay vào đó, chúng ta dùng các nhóm từ khác như was/were supposed to...
Ví dụ:
She was supposed to be in her office, but she wasn't.
(Cô ấy đáng nhẽ ra nên ở văn phòng rồi chứ, nhưng cô ấy vẫn chưa đến.)
KHÔNG DÙNG: She should be in her office, but she wasn't.
4. Should have
Should have + past participle có thể dùng để nói và các sự kiện trong quá khứ đã không xảy ra.
Ví dụ:
I should have phoned Ed this morning, but I forgot.
(Tôi đáng nhẽ ra nên gọi cho Ed sáng nay nhưng tôi lại quên mất.)
Ten o'clock: she should have arrived in the office by now.
(10 giờ: cô ấy đáng nhẽ phải ở văn phòng rồi chứ.)
You shouldn't have called him a fool - it really upset him.
(Đáng nhẽ ra cậu không nên gọi anh ấy là đồ ngốc - nó khiến anh ấy buồn đó.)
Bài học trước:
Should: Giới thiệu Cách dùng câu trả lời ngắn Phân biệt shade và shadow Cấu trúc câu: Các cấu trúc phức tạp Cấu trúc câu: Cấu trúc trong văn nóiHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em