Giới thiệu về lời nói gián tiếp (Introduction to indirect speech)
1. Lời nói trực tiếp
Chúng ta sử dụng lời nói trực tiếp khi chúng ta thuật lại lời nói của ai đó bằng cách lặp lại chúng.
- 'I'll go and heat some milk,' said Agnes. (from a story)
("Tôi sẽ đi và hâm nóng một ít sữa", Agnes nói.)
- Gould was the first to admit "We were simply beaten by a better side.' (from a newspaper report)
(Gould là người đầu tiên thừa nhận "Chúng tôi đơn giản là bị thua bởi một đối thủ mạnh hơn.")
- 'Made me laugh more than any comedy I have seen in the West End this year' - Evening Standard (from an advertisement)
('Làm tôi cười nhiều hơn bất kỳ bộ phim hài nào tôi đã xem ở West End năm nay' - theo tờ Evening Standard)
2. Lời nói gián tiếp
a. Thay vì lặp lại chính xác các từ, chúng ta có thể dùng từ ngữ và góc nhìn của mình để diễn đạt điều tương tự.
- Agnes said she would go and heat some milk.
(Agnes nói cô sẽ đi và hâm nóng một ít sữa.)
- Gould admitted that his team were beaten by a better side.
(Gould thừa nhận rằng đội của anh ấy đã bị đánh bại bởi một đối thủ mạnh hơn.)
Ở đây, lời nói gián tiếp (hay 'câu tường thuật') là một mệnh đề danh ngữ, tân ngữ của said và amitted. Đôi khi chúng ta sử dụng that, nhưng trong tiếng Anh không trang trọng, chúng ta có thể bỏ nó đi, đặc biệt là sau say hoặc tell.
- Tom says (that) his feet hurt.
(Tom nói rằng chân anh ta đau.)
- You told me (that) you enjoyed the visit.
(Bạn nói với tôi rằng bạn rất thích chuyến thăm quan.)
Đôi khi chúng ta có thể sử dụng một mệnh đề không chia ngôi.
- Gould admitted having lost to a better side.
(Gould thừa nhận đã bị thua trước một đối thủ mạnh hơn.)
- They declared the result to be invalid.
(Họ tuyên bố kết quả là không có hiệu lực.)
GHI CHÚ
a. Chúng ta sử dụng dấu phẩy sau said, admitted vv và trước lời nói trực tiếp, nhưng không phải trước lời nói gián tiếp.
- Fiona said, 'It's getting late.'
(Fiona nói, 'Sắp muộn rồi.')
- Fiona said it was getting late.
(Fiona nói rằng sắp muộn rồi.)
b. Đôi khi mệnh đề chính đứng ở cuối, như một kiểu giải thích lại. Có dấu phẩy sau lời nói gián tiếp.
- His team were beaten by a better side, Gould admitted.
(Đội của anh ấy đã bị đánh bại bởi một đối thủ mạnh hơn, Gould thừa nhận.)
- There will be no trains on Christmas Day, British Rail announced yesterday.
(Sẽ không có chuyến tàu nào vào ngày Giáng sinh, British Rail đã thông báo vào ngày hôm qua.)
Chúng ta không thể sử dụng that khi lời nói gián tiếp đứng trước.
b. Chúng ta có thể thuật lại những suy nghĩ cũng như lời nói.
- Louise thought Wayne was a complete fool.
(Louise nghĩ Wayne hoàn toàn là một kẻ ngốc.)
- We all wondered what was going on.
(Chúng tôi đều tự hỏi chuyện gì đang xảy ra.)
c. Chúng ta có thể kết hợp lời nói trực tiếp và gián tiếp. Đây là từ một lời thuật lại về một người đàn ông ở nhà chăm sóc con cái.
But Brian believes watching the kids grow up and learn new things is the biggest joy a dad can experience. 'Some people think it's a woman's job, but I don't think that's relevant any more.' (Nhưng Brian tin rằng nhìn những đứa trẻ lớn lên và học hỏi những điều mới là niềm vui lớn nhất một người cha có thể trải nghiệm. 'Một số người nghĩ rằng đó là công việc của phụ nữ, nhưng tôi nghĩ điều đó không còn đúng nữa.')
Trong lời nói gián tiếp chúng ta không cần lặp lại động từ tường thuật trong mỗi câu. Đây là đoạn trích từ một báo cáo về một vụ án. (Tên đã được thay đổi.)
Prosecutor David Andrews said Wilson had stolen a gold wedding ring and credit card and had used the card to attempt to withdraw money from a bank. (Công tố viên David Andrew cho biết Wilson đã đánh cắp chiếc nhẫn cưới bằng vàng và một thẻ tín dụng và đã sử dụng thẻ đó để cố rút tiền từ ngân hàng.)
In the second offence Wilson had burgled premises and taken a briefcase containing takings from a shop. (Trong lần vi phạm thứ hai, Wilson đã đột nhập vào và lấy đi một chiếc cặp có chứa tiền của một cửa hàng.)
Police had later recovered the bank notes from his home. (Cảnh sát sau đó đã lấy lại tiền từ nhà của anh ta.)
Trong đoạn thứ hai và thứ ba, chúng ta có thể sử dụng động từ tường thuật.
- The prosecutor also said that in the second offence...
(Công tố viên cũng nói rằng trong lần vi phạm thứ hai ...)
- Mr Andrews added that police had...
(Ông Andrew nói thêm rằng cảnh sát đã ...)
Nhưng không cần thiết phải làm điều này vì rõ ràng bài báo đang thuật lại những gì công tố viên nói.
Bài học trước:
Các mẫu câu với mệnh đề danh ngữ (Patterns with noun clauses) Giới thiệu về mệnh đề danh ngữ (Introduction to noun clauses) If, as long as, unless, in case etc Should, were, had và đảo ngữ (Should, were, had and inversion) Động từ trong câu điều kiện (Verbs in conditional sentences)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em