Các mẫu câu với mệnh đề danh ngữ (Patterns with noun clauses)
1. Mẫu câu You know that we haven't any money.
a. Một mệnh đề danh ngữ có thể là tân ngữ của động từ.
- Tim wouldn't say where he was going.
(Tim sẽ không nói anh ấy đi đâu.)
- No one believes (that) the project will go ahead.
(Không ai tin rằng dự án sẽ suôn sẻ.)
- We regret that you did not find our product satisfactory.
(Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã không tìm thấy sự hài lòng ở sản phẩm của chúng tôi .)
- I wonder whether that's a good idea.
(Tôi tự hỏi liệu đó có phải là một ý hay.)
GHI CHÚ
Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề wh hoặc if /whether khi mệnh đề danh ngữ diễn tả một câu hỏi hoặc trả lời một câu hỏi.
- I'll ask when the next train is.
(Tôi sẽ hỏi khi nào có chuyến tàu tiếp theo.)
- The figures show how much the population has increased.
(Các số liệu cho thấy dân số đã tăng bao nhiêu.)
b. Với think (suy nghĩ) và believe (tin tưởng), chúng ta thường đặt một từ phủ định trong mệnh đề chính, không phải trong mệnh đề danh ngữ.
I don't think we've got time.
(Tôi không nghĩ chúng ta có thời gian.)
I think we haven't got time ít dùng hơn.
Với suppose (giả sử), imagine (tưởng tượng) và expect (mong đợi), chúng ta có thể đặt từ phủ định ở một trong hai mệnh đề.
- I don't suppose you're used to this weather.
(Tôi không cho rằng bạn đã quen với thời tiết này.)
- I suppose you aren't used to this weather.
(Tôi cho rằng bạn không quen với thời tiết này.)
c. Dưới đây là một số động từ chúng ta có thể sử dụng trước mệnh đề danh ngữ.
accept (chấp nhận), demonstrate (chứng minh), mean (có nghĩa là), reply (trả lời)
add (thêm), discover (khám phá), mention (đề cập), report (báo cáo)
advise (khuyên), doubt (nghi ngờ), mind (ngại), request (yêu cầu)
agree (đồng ý), notice (nhận thấy), dream (mơ), reveal (tiết lộ)
announce (thông báo), estimate (ước tính), object (phản đối), say (nói)
answer (trả lời), expect (mong đợi), observe (quan sát), see (thấy)
anticipate (dự đoán), explain (giải thích), order (đặt hàng) show (chỉ ra)
argue (tranh luận), fear (sợ), point out (chỉ ra), state (tuyên bố)
arrange (sắp xếp), feel (cảm thấy), predict (dự đoán), suggest (gợi ý)
ask (hỏi), find (tìm), prefer (thích), suppose (giả sử)
assume (giả định), forecast (dự đoán), presume (giả định), suspect (nghi ngờ)
beg (xin), forget (quên), pretend (giả vờ), swear (thề)
believe (tin), guarantee (bảo đảm), promise (hứa), teach (dạy)
check (kiểm tra), guess (đoán), propose (đề xuất), think (nghĩ)
claim (khẳng định), hear (nghe), protest (phản đối), threaten (đe dọa)
command (ra lệnh), hope (hy vọng), prove (chứng minh), understand (hiểu)
complain (phàn nàn), imagine (tưởng tượng), realize (nhận ra), undertake (đảm nhận)
confirm (xác nhận), imply (ngụ ý), recognize (nhận ra), urge (thôi thúc)
consider (xem xét), indicate (biểu thị), recommend (đề nghị, gợi ý), warn (cảnh báo)
decide (quyết định), insist (khăng khăng), regret (tiếc), wish (mong muốn)
declare (tuyên bố), know (biết) remark (nhận xét), worry (lo lắng)
demand (yêu cầu), learn (học), remember (nhớ), write (viết)
Một số trong những động từ này cũng có thể được theo sau bởi động từ nguyên thể có to hoặc danh động từ.
Một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên thể có to hoặc danh động từ, nhưng không được theo sau bởi mệnh đề danh ngữ, ví dụ: aim (nhằm), avoid (tránh), finish (kết thúc), involve (liên quan), offer (đề nghị), refuse (từ chối).
d.
- Đôi khi có thêm một cụm từ với to.
We explained (to the driver) that we hadn't any money.
(Chúng tôi đã giải thích với tài xế rằng chúng tôi không có tiền.)
Trong mẫu này, chúng ta có thể sử dụng announce (thông báo), complain (phàn nàn), confirm (xác nhận), declare (tuyên bố), demonstrate (chứng minh), explain (giải thích), imply (ngụ ý), indicate (chỉ ra), mention (đề cập), observe (quan sát), point out (chỉ ra), pretend (giả vờ), propose (đề xuất), protest (phản đối), prove (chứng minh), recommend (đề nghị), remark (nhận xét), report (báo cáo), reveal (tiết lộ), show (hiển thị), state (tuyên bố), suggest (gợi ý), swear (thề), write (viết).
- Đôi khi có thể có tân ngữ gián tiếp.
We told the driver that we hadn't any money.
(Chúng tôi nói với tài xế rằng chúng tôi không có tiền.)
Trong mẫu câu này, chúng ta có thể sử dụng advise (khuyên), assure (đảm bảo), convince (thuyết phục), inform (thông báo), notify (thông báo), persuade (thuyết phục), promise (hứa), reassure (trấn an), remind (nhắc nhở), show (thể hiện), teach (dạy), tell (nói), warn (cảnh báo). Với hầu hết các động từ này, chúng ta không thể bỏ tân ngữ gián tiếp.
2. Mẫu câu The problem is that we haven't any money.
Một mệnh đề danh ngữ có thể là bổ ngữ đứng sau động từ be.
- The truth is (that) I don't get on with my flat-mate.
(Sự thật là tôi không hòa thuận với người bạn cùng phòng của mình.)
- The difficulty was how Emma was going to find us in the crowd.
(Khó khăn là làm thế nào để Emma tìm thấy chúng tôi trong đám đông.)
3. Mẫu câu That we haven't any money is a pity.
Đôi khi chúng ta sử dụng mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ.
- That everyone got back safely was a great relief.
(Thật nhẹ lòng khi thấy mọi người quay về an toàn.)
- Which route would be best isn't obvious.
(Không rõ con đường nào là tốt nhất.)
Nhưng thông thường, người ta sử dụng mẫu 4.
Chúng ta không bỏ that khi mệnh đề là chủ ngữ.
KHÔNG DÙNG Everyone got back safely was a great relief.
GHI CHÚ
Chúng ta có thể sử dụng whether (nhưng không phải if) khi mệnh đề là chủ ngữ.
Whether I'll be able to come depends on a number of things.
(Việc tôi có thể đến hay không phụ thuộc vào nhiều thứ.)
4. Mẫu câu It's a pity that we haven't any money.
Chúng ta thường sử dụng chủ ngữ giả it.
- It was a great relief that everyone got back safely.
(Thật nhẹ lòng khi mọi người đều quay trở về an toàn.)
- It isn't obvious which route would be best.
(Không rõ ràng tuyến đường nào sẽ là tốt nhất.)
- It's hard to say if/whether it's going to rain (or not).
(Thật khó để nói trời sẽ mưa hay không.)
- It's nice (that) you've got some time off work.
(Thật tuyệt vì bạn có một chút thời gian để nghỉ ngơi.)
GHI CHÚ
a. Chúng ta cũng có thể sử dụng the fact that (thực tế rằng) hoặc the idea that (ý tưởng rằng).
The fact that everyone got back safely was a great relief.
(Việc mọi người trở về an toàn thật khiến người ta nhẹ lòng.)
b. It với vai trò như một tân ngữ giả.
I thought it obvious which route would be best.
(Tôi nghĩ tuyến đường nào là tốt nhất là quá rõ ràng.)
c. It với seem, happen, vv,
It seems (that) I've made a mistake.
(Có vẻ như tôi đã phạm sai lầm.)
d. Mẫu câu bị động It was decided that we should take this route. (Chúng tôi quyết định sẽ đi con đường này.)
5. Mẫu câu I'm interested in how we can earn some money.
Một mệnh đề wh hoặc whether có thể đứng sau một giới từ.
- The government is looking into what needs to be done.
(Chính phủ đang xem xét những gì cần phải được thực hiện.)
- He made no comment on whether a decision had been reached.
(Anh ta không đưa ra bình luận nào về việc đã có quyết định nào hay chưa.)
Chúng ta không thể sử dụng if.
Chúng ta không thể sử dụng mệnh đề that sau giới từ. So sánh những câu này.
- No one told me about Nicola's illness/about Nicola being ill.
(Không ai nói với tôi về bệnh tình của Nicola.)
- No one told me (that) Nicola was ill.
(Không ai nói với tôi rằng Nicola bị ốm.)
GHI CHÚ
Đôi khi chúng ta có thể bỏ giới từ.
- I was surprised (at) how cold it was.
(Tôi đã ngạc nhiên vì trời quá lạnh.)
- There's the question (of) whether we should sign the form.
(Câu hỏi là liệu chúng ta có nên ký vào tờ đơn.)
Các cách diễn đạt khác là ask (about) (hỏi về), aware (of) (nhận biết), to care (about) (quan tâm (về), certain (of, about) (chắc chắn về), concious (of) (có ý thức về), curious (about) (tò mò về), to decide (on/about) (quyết định về), a decision (on/about) (một quyết định về), to depend (on) (phụ thuộc vào), to inquire (about) (hỏi về), an inquiry (about) (một cuộc điều tra về), to report (on/about) (báo cáo về), sure (of/about) (chắc chắn), to think (about) (suy nghĩ về), to wonder (about) (tự hỏi).
Nhưng với một số cách diễn đạt, chúng ta không thể bỏ giới từ.
There was a discussion about when we should leave.
(Có một cuộc thảo luận về việc khi nào chúng ta nên rời đi.)
Những từ khác là confused about (nhầm lẫn về), difficulty over/about (khó khăn về), an effect on (ảnh hưởng đến), an expert on (chuyên gia về), an influence on/over (ảnh hưởng), interested in (quan tâm), a report on/about (báo cáo về), research into (nghiên cứu về), worried about (lo lắng về).
6. Mẫu câu I'm afraid that we haven't any money.
a. Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề that sau một số tính từ.
- I'm glad (that) you enjoyed the meal.
(Tôi rất vui vì bạn rất thích bữa ăn.)
- We were worried (that) there were no life guards on duty.
(Chúng tôi lo lắng rằng không có nhân viên cứu hộ nào đang làm nhiệm vụ cả.)
- Lucy was sure (that) she could identify her attacker.
(Lucy chắc chắn rằng cô có thể nhận dạng được kẻ tấn công mình.)
Một số tính từ trong mẫu câu này là:
afraid (sợ), convinced (thuyết phục), impatient (thiếu kiên nhẫn)
amused (thích thú), delighted (vui mừng), pleased (vui lòng)
annoyed (bực mình), determined (quyết tâm), proud (tự hào)
anxious (lo lắng), eager (háo hức), sorry (xin lỗi)
aware (nhận thức), glad (vui mừng), sure (chắc chắn)
certain (chắc chắn), happy (vui), surprised (ngạc nhiên)
confident (tự tin), horrified (kinh hoàng), willing (sẵn sàng)
conscious (ý thức)
GHI CHÚ
Chúng ta có thể sử dụng should.
- I was surprised that Tom should be so upset over nothing.
(Tôi ngạc nhiên khi Tom buồn chẳng vì cái gì như thế.)
- The organizers were anxious that nothing should go wrong.
(Ban tổ chức mong là sẽ không có sai sót gì xảy ra.)
b. Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề wh sau sure và certain.
I wasn't sure when the visitors would arrive.
(Tôi không chắc khi nào khách đến.)
Sau một số tính từ, chúng ta có thể sử dụng how hoặc what để diễn tả một câu cảm thán.
- I was surprised how upset Tom seemed.
(Tôi ngạc nhiên khi thấy Tom buồn bã như thế.)
- Melissa was aware what a difficult task she faced.
(Melissa nhận thức được nhiệm vụ khó khăn mà cô phải đối mặt.)
7. Mẫu câu The fact that we haven't any money is a problem.
Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề that sau một số danh từ, chủ yếu là những từ thể hiện lời nói hoặc ý nghĩ.
- The news that the plane had crashed came as a terrible shock.
(Tin tức về việc chiếc máy bay bị rơi là một cú sốc khủng khiếp.)
- You can't get around the fact that it's against the law.
(Bạn không thể hiểu được thực tế là nó trái luật.)
- Whatever gave you the idea that I can sing?
(Điều gì khiến bạn nghĩ rằng tôi có thể hát?)
- I heard a rumour that there's been a leak of radioactivity.
(Tôi nghe một tin đồn rằng đã có sự rò rỉ phóng xạ.)
Chúng ta thường không bỏ that trong mẫu câu này.
Bài học trước:
Giới thiệu về mệnh đề danh ngữ (Introduction to noun clauses) If, as long as, unless, in case etc Should, were, had và đảo ngữ (Should, were, had and inversion) Động từ trong câu điều kiện (Verbs in conditional sentences) Cách sử dụng mệnh đề điều kiện (The use of conditional clauses)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em