Tell, say và ask (Tell, say and ask)

1. Chúng ta thường sử dụng một tân ngữ gián tiếp sau tell nhưng không phải sau say.

  • Celia told me she's fed up.    KHÔNG DÙNG Celia told she's fed up.

 (Celia nói với tôi rằng cô ấy đã chán ngấy rồi.) 

  • Andy told me all the latest news.

(Andy nói với tôi tất cả những tin tức mới nhất.)

  • Celia said she's fed up.    KHÔNG DÙNG Celia said me she's fed up.

  (Celia nói rằng cô đã chán ngấy.) 

  • Dave never says anything. He's very quiet.

(Dave chẳng bao giờ nói gì cả. Anh ấy rất ít nói.)

Chúng ta có thể sử dụng ask khi có hoặc không có tân ngữ gián tiếp.

I asked (Celia) if there was anything wrong.

 (Tôi hỏi Celia liệu có gì sai không.)

tell ask cũng được dùng trong câu yêu cầu và mệnh lệnh gián tiếp.

We told/asked Celia to hurry up.

(Chúng tôi yêu cầu Celia nhanh lên.)


GHI CHÚ
a. Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề that hoặc mệnh đề wh.

  • Celia told me (that) she's fed up/said (that) she's fed up.

(Celia nói với tôi rằng cô ấy đã chán ngấy.)

  • Celia told me what's wrong.

(Celia nói với tôi điều chưa ổn.)

Say + mệnh đề wh phổ biến hơn trong câu phủ định hoặc câu hỏi, khi đó thông tin không hẳn là được thuật lại.

  • Celia didn't tell me/didn't say what was wrong.

(Celia đã không nói với tôi về những điều chưa ổn.)

  • Did your brother tell you/say where he was going?

(Anh trai của bạn có nói với bạn anh ấy sẽ đi đâu không?)

b. So sánh asksay trong lời nói trực tiếp và gián tiếp.

  • 'What time is it?' he asked/said.

('Mấy giờ rồi?' anh ta hỏi.) 

--He asked what time it was.

    (Anh ta hỏi mấy giờ rồi.)

  • 'The time is...,' he said.

   ("Thời gian là ...", anh ta nói.)

--> He said what time it was.

( Anh ta nói thời gian là bao nhiêu.)

c. Chúng ta có thể sử dụng tell + tân ngữ gián tiếp + about.

Debbie told us about her new boy-friend.

(Debbie kể cho chúng tôi về người bạn trai mới của cô ấy.)
 

Dùng talk about trong trường hợp không có tân ngữ gián tiếp.

Debbie talked about her new boy-friend.

(Debbie đã nói về người bạn trai mới của mình.)


Chúng ta chỉ sử dụng say với about khi thông tin không thực sự được thuật lại.

  • What did she tell you/say about her new boy-friend?

(Cô ấy đã nói gì với bạn về người bạn trai mới của cô ấy?)

  • No one has told us anything/said anything about the arrangements.

(Không có ai nói với chúng tôi bất cứ điều gì về sự sắp xếp.)

 

2. Nhưng chúng ta có thể sử dụng tell mà không cần một tân ngữ gián tiếp trong các diễn tả dưới đây.

  • Paul told (us) a very funny story/joke.

(Paul kể (cho chúng tôi) một câu chuyện/truyện cười rất hài hước.) 

  • You must tell (me) the truth.

(Bạn phải nói (với tôi) sự thật.)

  • You mustn't tell (people) lies.

(Bạn không được nói dối (mọi người).)

  • The pupils have learnt to tell the time.

(Các bạn học sinh học cách nói về thời gian.)
 

3. Sau say chúng ta có thể sử dụng một cụm từ với to, đặc biệt là nếu thông tin không được thuật lại.

  • The mayor will say a few words to the guests.

(Thị trưởng sẽ nói vài lời với các vị khách.)

  •  What did the boss say to you?

(Ông chủ đã nói gì với bạn?)

Nhưng khi thông tin được thuật lại, chúng ta sử dụng các mẫu này.
The boss said he's leaving/told me he's leaving.
(Ông chủ nói với tôi rằng ông ấy sẽ rời đi.)
Câu này thường dùng hơn nhiều so với The boss said to me he's leaving.


GHI CHÚ
Với lời nói trực tiếp chúng ta có thể sử dụng say to.

  • 'I'm OK,' Celia told me.

('Tôi ổn,' Celia nói với tôi.)

  • 'I'm OK,' Celia said (to me).

('Tôi ổn,' Celia nói với tôi.)

  • 'Are you OK?' Celia asked (me).

('Bạn ổn chứ?' Celia hỏi tôi.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×