Dạng nguyên thể (Infinitive forms)
1. Nguyên thể hoàn toàn Nguyên thể có to
Đơn play to play
Hoàn thành have played to have played
Tiếp diễn playing to be playing
Hoàn thành tiếp diễn have been playing to have been playing
2. Nguyên thể đơn giản là dạng cơ bản của 1 động từ, có hoặc không có to.
Nguyên thể không to: I'd rather sit at the back.
Nguyên thể có to: I'd prefer to sit at the back.
(Tôi muốn ngồi phía sau hơn.)
Không có sự khác biệt nào về nghĩa giữa sit và to sit. Việc ta sử dụng dạng nào phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp.
3. Dưới đây là một số ví dụ với dạng hoàn thành và tiếp diễn.
It's a pity I missed that programme. I'd like to have seen it. (Đáng tiếc là tôi đã bỏ lỡ chương trình đó. Tôi muốn xem nó.)
You'd better have finished by tomorrow. (Tốt hơn là anh nên xong trước ngày mai.)
The weather seems to be getting worse. (Thời tiết có vẻ ngày càng tệ hơn.)
I'd rather be lying on the beach than stuck in a traffic jam. (Tôi thà nằm trên bãi biển còn hơn kẹt xe.)
The man appeared to have been drinking. (Có vẻ như hắn đã uống rượu.)
Ta không thể dùng dạng quá khứ.
KHÔNG DÙNG I'd like to saw it.
4. Nguyên thể đơn giản thường cùng thời gian với mệnh đề chính.
I'm pleased to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
(Sự vui vẻ và việc gặp gỡ đều trong hiện tại.)
You were lucky to win. (Bạn thật may mắn đã thắng.)
(Việc may mắn và việc thắng đều ở trong quá khứ.)
Ta dùng nguyên thể hoàn thành để nói về thứ xảy ra trước khi mệnh đề chính xảy ra.
I'd like to have seen that programme yesterday. (Tôi muốn xem chương trình chiếu hôm qua.)
(Sự mong muốn ở hiện tại nhưng chương trình ở quá khứ.)
Ta dùng nguyên thể tiếp diễn để nói về thứ đang xảy ra được một khoảng thời gian.
You're lucky to be winning. (Bạn thật may mắn khi thắng.)
(Bạn đang thắng)
5. Ở câu phủ định, not đứng trước nguyên thể.
I'd rather not sit at the front.
I'd prefer not to sit at the front.
(Tôi không muốn ngồi đằng trước.)
Chú ý: Có sự khác biệt khi động từ chính là phủ định và nguyên thể là phủ định.
I told you not to go. (= I told you to stay.) (Tôi bảo bạn không đi.)
I didn't tell you to go. (= I didn't say 'Go'.) (Tôi không bảo bạn đi.)
6. To đại diện cho mệnh đề nguyên thể.
I have to go out, but I don't want to. (Tôi phải ra ngoài, nhưng tôi không muốn làm thế.)
Ta đôi khi có thể bỏ to để không phải nhắc lại nó.
It's better to do it now than (to) leave it to the last minute. (Tốt hơn hết là làm ngay bây giờ hơn là để đến phút cuối.)
Khi nguyên thể có to được liên kết bởi and, ta thường không nhắc lại to.
I'm going to go out and have a good time.
(Tôi sẽ ra ngoài và có một khoảng thời gian vui vẻ.)
Bài học trước:
Dạng chủ động với nghĩa bị động (Active forms with a passive meaning) Câu bị động với nguyên thể có to và danh động từ (The passive to-infinitive and gerund) Mẫu câu với have và get (Patterns with have and get) Bị động + nguyên thể có to và phân từ chủ động (Passive + to-infinitive or active participle) Câu bị động với các động từ tường thuật (The passive with verbs of reporting)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em