Động từ + nguyên thể có to
1. Ta có thể dùng nguyên thể có to sau một số động từ
I plan to visit India next year. (Tôi lên kế hoạch đi Ấn Độ vào năm sau.)
People are refusing to pay the new tax. (Mọi người từ chối nộp loại thuế mới.)
We hope to be moving into our new flat soon. (Chúng tôi hi vọng được chuyển tới căn hộ mới sớm.)
We expect to have completed the work by the summer. (Chúng tôi mong sẽ hoàn thành công việc trước mùa hè.)
Chú ý:
Mệnh đề nguyên thể có to là tân ngữ của động từ chính. So sánh hai câu sau.
I wanted to play. (Tôi muốn chơi.)
I wanted a game. (Tôi muốn chơi trò chơi.)
Nhưng một số động từ có giới từ trước danh từ
We decided to play tennis.
We decided on a game of tennis.
(Chúng tôi quyết định chơi tennis.)
2. Ta có thể dùng seem, appear, happen, tend, come, grow, turn out và prove với nguyên thể có to.
The plane seemed to be losing height. (Máy bay có vẻ đang mất độ cao.)
We happened to meet in the street. (Chúng tôi tình cờ gặp nhau trên đường.)
The debate turned out to be very interesting. (Vòng tranh luận hóa ra thật thú vị.)
Ở đây mệnh đề nguyên thể có to không đóng vai trò là tân ngữ vì seem, appear,.. không phải là ngoại động từ. Chúng nói về một sự thật của một trạng thái, về cách thức hay thời gian của hành động. Với những động từ này, ta dùng chủ ngữ trống it.
It seemed (that) the plane was losing height. (Có vẻ rằng máy bay đang mất độ cao.)
Tân ngữ của nguyên thể có to có thể là chủ ngữ của câu bị động.
Chủ động: Someone seems to have stolen the computer. (Có vẻ ai đó đã trộm cái máy tính.)
Bị động: The computer seems to have been stolen. (Có vẻ máy tính đã bị trộm.)
3. Đôi khi chúng ta có thể dùng mệnh đề chia ngôi thay vì mệnh đề nguyên thể.
We decided to play tennis. (Chúng tôi quyết định chơi tennis.)
We decided (that) we would play tennis. (Chúng tôi quyết định rằng chúng tôi sẽ đi tennis.)
Nhưng với một số động từ, điều này là không thể.
KHÔNG DÙNG People are refusing that they pay the new tax.
Bài học trước:
Nguyên thể có to diễn đạt mục đích và kết quả (The to-infinitive expressing purpose and result) Nguyên thể có to đóng vai trò chủ ngữ và bổ ngữ (The to-infinitive as subject and complement) Mệnh đề nguyên thể (Infinitive clauses) Dạng nguyên thể (Infinitive forms) Dạng chủ động với nghĩa bị động (Active forms with a passive meaning)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em