Câu bị động với get (The passive with get)
1. Ta đôi khi chia dạng bị động với get nhiều hơn với be.
The vase got broken when we moved. (Bình hoa bị vỡ khi chúng tôi di chuyển.)
We get paid monthly. (Chúng tôi được trả lương hàng tháng.)
It was so hot my shoulders were getting burnt. (Thật là nóng, vai của tôi bỏng mất.)
If you don't lock your bike, it might get stolen. (Nếu bạn không khóa xe, nó có thể bị trộm.)
Chúng ta dùng bị động với get chủ yếu ở tiếng Anh thông thường và nó có nhiều hạn chế hơn be. Bị động với get diễn đạt hành động hoặc sự thay đổi, không phải là một trạng thái. Nó thường liên quan đến thứ gì đó xảy ra đột ngột, tình cờ, không mong muốn. Ta không dùng get cho một hành động đã được lên kế hoạch sẵn.
KHÔNG DÙNG Wembley Stadium got built in 1923.
Ở các thì đơn, ta dùng trợ động từ do trong câu phủ định và câu hỏi.
I forgot to leave the dustbin out, so it didn't get emptied. (Tôi quên không đổ rác nên nó không còn chỗ trống.)
How often do these offices get cleaned? (Bao lâu thì các văn phòng này được làm sạch?)
2. Ta cũng dùng get + phân từ bị động ở một số cách diễn đạt mang tính chất thành ngữ.
There wasn't enough time to get washed. (Không còn đủ thời gian để tắm.)
Một số cách diễn đạt: get washed (tắm rửa), get shaved (cạo râu), get (un)dressed (mặc/ cởi quần áo), get changed (thay đổi); get engaged (đính hôn), get married (kết hôn), get divorced (ly hôn); get started (bắt đầu), get lost (lạc đường).
Các thành ngữ get washed/shaved/dressed/changed thông dụng hơn nhiều so với wash myself,... Nhưng chúng ta cũng có thể dùng wash,.. trong hành động mà không thêm tân ngữ.
There wasn't much time to wash and change. (Không có thời gian để tắm rửa và thay đổi đâu.)
3. Sau get có thể dùng tính từ đuôi ed.
I'd just got interested in the film when the phone rang. (Tôi chỉ vừa mới có hứng thú với bộ phim thì điện thoại reo.)
Một số tính từ khác có thể theo sau get: bored (buồn chán), confused (bối rối), drunk (say rượu), excited (hứng thú) và tired (mệt mỏi).
Bài học trước:
Động từ khuyết thiếu trong câu bị động (Modal verbs in the passive) Thì và các khía cạnh trong câu bị động (Tenses and aspects in the passive) Cách dùng câu bị động (The use of the passive) Động từ dare (The verb dare) Thói quen: will, would và used to (Habits: will, would and used to)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em