Động từ dare (The verb dare)
Dare có thể là một trợ động từ hoặc động từ thường. Nó có nghĩa là ' không sợ làm điều gì đó '. Chúng ta sử dụng nó trong phủ định, câu hỏi và các ngữ cảnh tương tự, nhưng nó không thường để nói về một hành động thực sự đã xảy ra.
I daren't look/don't dare (to) look at the bill. (Tôi không dám nhìn vào hóa đơn.)
Dare you say/Do you dare (to) say what you're thinking? (Bạn có dám nói những thứ bạn đang nghĩ không?)
The police didn't dare (to) approach the building. (Cảnh sát không dám tiếp cận tòa nhà.)
I don't expect many people dare (to) walk along here at night. (Tôi không mong chờ nhiều người dám đi quanh đây vào buổi tối.)
Chú ý:
a. Người Mỹ hay dùng mẫu câu dare + to.
b. Chúng ta dùng How dare....? để diễn tả sự phản kháng gay gắt.
How dare you speak to me like that? (Sao mày dám nói chuyện với tao như thế?)
c. I dare say có nghĩa là "có thể".
I dare say you'll feel better tomorrow. (Có thể bạn sẽ cảm thấy tốt hơn vào ngày mai.)
Bài học trước:
Thói quen: will, would và used to (Habits: will, would and used to) Tình huống không có thật: would. (Unreal situations: would) Năng lực: can, could và be able to (Ability: can, could and be able to) Khả năng: May, might, can và could (Possibility: may, might, can and could) Sự có thể: should và ought to (Probability: should and ought to)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em