Tiền tố và hậu tố
Dưới đây là những tiền tố và hậu tố thông dụng và hữu ích nhất trong tiếng Anh.
1. Tiền tố:
Tiền tố | Chủ yếu được thêm vào | Nghĩa thông thường | Ví dụ |
a- | tính từ | không, không có | amoral (vô đạo đức), asexual (vô tính) |
Anglo- | tính từ | thuộc nước Anh | Anglo-American (người Mỹ gốc Anh) |
anti- | tính từ, danh từ, động từ | chống lại | antisocial (phản xã hội), anti-war (chống chiến tranh) |
arch- | danh từ | tối cao, nhất | archbishop (tổng giám mục), arch-enemy (kẻ thù không đội trời chung) |
auto- | tính từ, danh từ | tự bản thân | automatic (tự động), autobiography (tự truyện) |
bi- | danh từ, tính từ | hai | bilingual (song ngữ), bicycle (xe đạp) |
cent(i)- | danh từ | phần trăm | centimetre (cen-ti-mét), centilitre (cen-ti-lít) |
co- | động từ, danh từ | cùng với | co-operate (hợp tác), co-pilot (phi công phụ) |
counter- | tính từ, danh từ, động từ | chống lại |
counteract (chống lại), counter-revolution(ary) (phản cách mạng) |
cyber- | danh từ | máy tính, mạng | cybercrime (tội phạm mạng) |
de- | động từ | đảo ngược hành động | defrost (làm tan băng), deregulate (bãi bỏ quy định) |
de- | động từ | mang đi | deforest (phá rừng) |
dis- | tính từ, danh từ, động từ | không, trái ngược | disloyal (không trung thành), disappear (biến mất), disorder (sự rối loạn) |
e- | danh từ | về điện, mạng | email (thư điện tử), e-commerce (thương mại điện tự), e-book (sách điện tử) |
eco- | danh từ, tính từ | môi trường | eco-friendly (thân thiện với môi trường), eco-tourism (du lịch sinh thái) |
en- | danh từ, tính từ | đặt vào, làm | endanger (nguy hiểm), encircle (vây quanh), enrich (làm giàu thêm), enable (có thể) |
Euro- | tính từ, danh từ | thuộc châu Âu | Eurocentric (tập trung vào châu Âu), Europop (nhạc pop châu Âu) |
ex- | danh từ | trước, cũ | ex-husband (chồng cũ) |
extra- | tính từ | đặc biệt, bên ngoài | extra-special (vô cùng đặc biệt), extra-terrestrial (sinh vật ngoài hành tinh) |
fore- | động từ, danh từ | trước | foretell (đoán trước), foreknowledge (điều biết trước) |
geo- | danh từ, tính từ | trái đất | geothermal (địa nhiệt), geophysics (địa vật lý) |
hyper- | danh từ, tính từ | cực kỳ | hypercritical (phê phán gay gắt), hypertension (tăng huyết áp) |
ill- | phân từ quá khứ | rất tệ | ill-advised (nông cạn), ill-expressed (thể hiện không rõ ràng) |
in- | tính từ | không, trái ngược | incomplete (chưa xong), insensitive (vô cảm) |
(im- trước p) | tính từ | không, trái ngược | impossible (không thể) |
(il- trước l) | tính từ | không, trái ngược | illegible (khó đọc, không đọc được) |
(ir- trước r) | tính từ | không, trái ngược | irregular (bất quy tắc) |
inter- | tính từ, động từ | giữa, trong số | international (quốc tế), intermarry (thông gia với nhau) |
kilo- | danh từ | nghìn | kilometre (ki-lô-mét), kilogram (ki-lo-gram) |
mal- | danh từ, tính từ, động từ | tệ | maltreat (ngược đãi), malformed (dáng xấu), malfunction (hỏng) |
mega- | danh từ, tính từ (không trang trọng) | triệu, rất | megabyte, mega-rich (rất giàu) |
micro- | tính từ, danh từ | rất nhỏ | microlight (máy bay siêu nhẹ), micrometre (mi-cro-mét) |
mid- | danh từ | ở giữa của | mid-December (giữa tháng 12), mid-afternoon (giữa trưa) |
milli- | danh từ | phần nghìn | millisecond (một phần nghìn giây) |
mini- | danh từ | nhỏ | miniskirt (chân váy ngắn), minicab (xe tắc xi đặt trước) |
mis- | danh từ, động từ | sai | misunderstand (hiểu lầm), misconduct (hành vi sai trái) |
mono- | tính từ, danh từ | một | monogamous (một vợ một chồng), monorail (đường một ray) |
multi- | tính từ, danh từ | nhiều | multilingual (đa ngôn ngữ), multi-purpose (nhiều mục đích) |
neo- | tính từ, danh từ | mới | neo-classical (tân cổ điển), neo-Nazi (Quốc xã mới) |
non- | danh từ, tính từ | không | non-smoker (người không hút thuốc), non-returnable (không thể hoàn trả) |
omni- | tính từ | tất cả | omnipresent (có mặt ở khắp nơi) |
out- | động từ, danh từ | hơn thế | outrun (vượt quá), outnumber (đông hơn) |
over- | tính từ, động từ | quá nhiều | over-confident (quá tự tin), overeat (ăn quá nhiều) |
pan- | tính từ | xuyên | pan-American (xuyên nước Mỹ) |
photo- | tính từ, danh từ | ánh sáng | photoelectric (quang điện), photosynthesis (quang hợp) |
poly- | tính từ, danh từ | nhiều | polyglot (biết nhiều thứ tiếng), polygon (hình đa giác) |
post- | tính từ, danh từ | sau | post-modern (hậu hiện đại), postwar (hậu chiến) |
pre- | tính từ, danh từ | trước | premarital (tiền hôn nhân), prewar (tiền chiến) |
pro- | tính từ, danh từ | ủng hộ | pro-communist (ủng hộ cộng sản), pro-goverment (ủng hộ chính phủ) |
pseudo- | tính từ | giả | pseudo-academic (giả học thức) |
psycho- | tính từ, danh từ | tâm trí, tâm thần | psycho-analysis (phân tích tâm lý) |
re- | động từ, danh từ | lại, quay trở lại | rebuild (xây lại), reconstruction (sự xây dựng lại) |
semi- | tính từ, danh từ | nửa | semi-conscious (nửa tỉnh nửa mê), semicircle (hình bán nguyệt) |
socio- | tính từ, danh từ | xã hội | scio-economic (kinh tế xã hội) |
sub- | tính từ, danh từ | dưới | sub-standard (không đạt chuẩn), subway (tàu điện ngầm) |
super- | tính từ, danh từ | siêu | supernatural (siêu nhiên), supermarket (siêu thị) |
tele- | danh từ | xa | telescope (kính thiên văn) |
thermo- | tính từ, danh từ | nhiệt | thermo-electric (nhiệt điện) |
trans- | tính từ, động từ | qua | transatlantic (vượt Đại Tây Dương), transplant (cấy ghép) |
tri- | tính từ, danh từ | ba | tripartite (tay ba), triangle (tam giác) |
ultra- | tính từ, danh từ | rất | ultra-modern (tối tân) |
un- | tính từ, phân từ, động từ | không, trái ngược, đảo ngược hành động | uncertain (không chắc), unexpected (không mong đợi), undress (cởi đồ) |
under- | động từ, phân từ | quá ít | underestimate (đánh giá thấp), under-developed (dưới mức phát triển) |
uni- | tính từ, danh từ | một | unilateral (đơn phương), unicycle (xe một bánh) |
vice- | danh từ | phó | vice-chairman (phó chủ tịch) |
2. Hậu tố hình thành các danh từ
Hậu tố | chủ yếu thêm vào | nghĩa thông thường | Ví dụ |
-age | động từ | ví dụ của | breakage (chỗ nứt vỡ), shrinkage (sự co lại) |
-al | động từ | ví dụ của | refusal (sự từ chối), dismissal (sự giải tán) |
-ance, -ancy | tính từ, động từ | quá trình/trạng thái của | reluctance (sự lưỡng lự), performance (màn biểu diễn), expectancy (sự mong chờ) |
-ation | động từ | quá trình/trạng thái của, sản phẩm của | exploration (sự thăm dò), organisation (cơ quan, tổ chức), foundation (sự thành lập) |
-ee | động từ | tân ngữ của động từ | payee (người được trả tiền), employee (người lao động) |
-ence, -ency | tính từ, động từ | quá trình/trạng thái của | independence (độc lập), presidency (chức chủ tịch) |
-er | danh từ | thuộc về | teenager (thanh thiếu niên) |
-er/or | động từ | người/vật thực hiện hành động | writer (người viết, tác giả), driver (tài xế), editor (biên tập viên) |
-ess | danh từ | đàn bà | lioness (sư tử cái), waitress (nữ phục vụ bàn) |
-ette | danh từ | nhỏ | kitchenette (bếp nhỏ) |
-ful | danh từ | số lượng ở trong | spoonful (1 thìa đầy) |
-hood | danh từ | chất lượng, nhóm, thời gian của | childhood (thời thơ ấu) |
-ing | danh từ | hoạt động | farming (công việc trồng trọt chăn nuôi), surfing (lướt sóng) |
-ism | danh từ | niềm tin, trường phái | communism (chủ nghĩa cộng sản), impressionism (trường phái ấn tượng) |
-ity | tính từ | chất lượng của | elasticity (tính co giãn) |
-ment | động từ | quá trình/kết quả | government (chính phủ), arrangement (sự sắp xếp) |
-ness | tính từ | chất lượng của | meanness (sự ích kỉ), happiness (niềm hạnh phúc) |
-ocracy | danh từ | cai trị bởi | democracy (nền dân chủ) |
-ology | danh từ | nghiên cứu về | sociology (xã hội học) |
-phile | danh từ | người yêu/thích | Anglophile (người ngưỡng mộ nước Anh) |
-phobe | danh từ | người ghét/ sợ | Anglophobe (người ghét nước Anh) |
-phobia | danh từ | nỗi sợ | arachnophobia (hội chứng sợ nhện) |
-ship | danh từ | trạng thái, chất lượng | friendship (tình bạn), dictatorship (chế độ độc tài) |
3. Hậu tố hình thành danh từ hoặc tính từ
Hậu tố | Chủ yếu thêm vào | Nghĩa thông thường | Ví dụ |
-ese | danh từ chỉ địa điểm | dân cư của, ngôn ngữ của | Chinese (tiếng Trung, người Trung Quốc), Vietnamese (tiếng Việt, người Việt) |
-(i)an | danh từ | người ủng hộ gì, liên quan đến | Darwinian (người theo chủ nghĩa Darwin), republican (người theo chủ nghĩa cộng hoà) |
-ist | danh từ | công dân của, người đang thực hành | Parisian (người dân Paris), Moroccan (người Maroc), pianist (nghệ sĩ dương cầm), racist (người phân biệt chủng tộc) |
4. Hậu tố thành lập tính từ
Hậu tố | Chủ yếu thêm vào | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
-able | động từ | có thể làm gì | washable (có thể rửa được), drinkable (có thể uống được) |
-al | danh từ | liên quan đến | accidental (tình cờ) |
-centric | danh từ | trung tâm vào | Eurocentric (tập trung vào châu Âu) |
-ed | danh từ | có | wooded (có rừng), pointed (có đầu nhọn), blue-eyed (có mắt màu xanh) |
-ful | danh từ | đầy, cung cấp | useful (hữu ích), helpful (có ích) |
-ic | danh từ | liên quan | electric (điện) |
-ical | danh từ | liên quan | philosophical (triết học), logical (có tính lô gic) |
-ish | tính từ, danh từ, danh từ chỉ địa điểm |
khá (giống), người dân của, ngôn ngữ của | childish (như trẻ con), Scottish (thuộc Scotland) , Turkish (thuộc Thổ Nhĩ Kỳ) |
-ive | động từ | có thể làm | acttractive (hấp dẫn), selective (có chọn lọc) |
-less | danh từ | không có | careless (bất cẩn), homeless (vô gia cư) |
-like | danh từ | giống như | childlike ((ngây thơ) như trẻ con) |
-ly | danh từ | với chất lượng của | friendly (thân thiện), motherly (có đức tính của người mẹ) |
-ous | danh từ | có | virtuous (có đạo đức), ambitious (có tham vọng) |
-proof | danh từ | được bảo về chống lại | bullet-proof (chống đạn), waterproof (chống thấm nước) |
-ward | tính từ | hướng về | backward (về phía sau), northward (về phía bắc) |
-y | danh từ | giống, đặc trưng bởi | creamy (mịn mượt như kem), wealthy (giàu có) |
5. Hậu tố thành lập trạng từ
Hậu tố | Chủ yếu thêm vào | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
-ly | tính từ | một cách thế nào | calmly (một cách điềm tĩnh), slowly (một cách chậm chạp) |
-ward(s) | tính từ | hướng về | backwards (về phía sau), northward(s) (về phía bắc) |
6. Hậu tố thành lập động từ
Hậu tố | Chủ yếu thêm vào | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
-ate | danh từ | nguyên nhân | orchestrate (soạn cho dàn nhạc), chlorinate (clo hoá) |
-en | tính từ | làm, trở thành | deafen (làm inh tai), ripen (chín), harden (làm cho cứng) |
-ify | tính từ, danh từ | làm | simplify (đơn giản hoá), electrify (điện khí hoá) |
-ise/-ize | tính từ, danh từ | khác nhau | modernise (hiện đại hoá), symbolise (tượng trưng cho) |
Bài học trước:
Cách dùng prefer Sở hữu từ: A friend of mine... Sở hữu từ: mine, yours Sở hữu từ với my, your... Sở hữu từ: noun + 's (cách dùng)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em