Ngôn ngữ xã giao
Mỗi ngôn ngữ có những nhóm từ cố định được dùng cho những tình huống xã giao cụ thể - chẳng hạn như khi mọi người gặp nhau, từ giã nhau, trong những chuyến đi, ngồi xuống dùng bữa,...Dưới đây là một số ví dụ và các nhóm từ tiếng Anh quan trọng nhất trong ngôn ngữ xã giao.
1. Giới thiệu
Những cách thông dụng để giới thiệu một người lạ với người khác.
John, do you know Helen? Helen, this is my friend John.
(John, cậu có biết Helen không? Helen, đây là bạn của tớ John.)
Sally, I don’t think you’ve met Elaine.
(Sally, tớ không nghĩ cậu đã gặp Elaine.)
I don't think you two know each other, do you?
(Tôi không nghĩ hai người quen nhau, đúng chứ?)
Can/May I introduce John Willis? (trang trọng hơn)
(Tôi có thể giới thiệu John Willis chứ)
Khi được giới thiệu, chúng ta luôn nói How do you do? (trang trọng), Hello hoặc Hi (thân mật). Người Mỹ thường nói How are you? Chú ý rằng How do you do? không phải là một câu hỏi và cách đáp lại thông dụng là How do you do? (Nó không có nghĩa như How are you? trong Anh-Anh). Một cách đáp lại khác là Glad/Pleased to meet you. Những người được giới thiệu thường bắt tay.
2. Chào hỏi
Khi gặp ai (trang trọng):
(Good) morning/afternoon/evening.
(Chào buổi sáng/chiều/tối)
Khi gặp ai (không trang trọng):
Hello.
Hi. (rất thân mật)
Khi từ giã nhau:
Good morning/afternoon/evening. (rất trang trọng, không thường dùng)
Goodnight.
Goodbye.
Bye. (thân mật)
Bye-bye. (thường dùng cho trẻ em)
Cheers. (thân mật - chỉ trong Anh-Anh)
Take care. (thân mật )
See you. (thân mật )
See you later / tomorrow / next week etc. (thân mật)
It was nice to meet/meeting you.
Chú ý rằng Good day rất hiếm dùng và Goodnight chỉ được dùng khi chào tạm biệt chứ không phải lúc gặp nhau.
3. Hỏi thăm sức khỏe...
Khi gặp người quen, chúng ta thường hỏi một cách lịch sự về sức khỏe của họ hoặc tình hình chung.
Ví dụ:
How are you? (Cậu có khỏe không?)
How’s it going? (thân mật)
(Mọi chuyện thế nào?)
How are things?/ How’s things? (thân mật)
(Mọi chuyện thế nào?)
How (are) you doing?(Cậu thế nào?)
Các câu trả lời trang trọng:
Very well, thank you. And you?(Tớ khỏe cảm ơn. Còn cậu)
Fine, thank you.(Tớ khỏe cảm ơn.)
Các câu trả lời không trang trọng:
Fine/Great, thanks. (Khoẻ/Tốt, cám ơn.)
OK. (Tốt.)
So-so. (Tàm tạm.) (KHÔNG DÙNG: So and so.)
All right. Not too bad. (Cũng được. Không tệ lắm.)
(It) could be worse. (Không tệ lắm.)
Mustn’t grumble. (Không có gì để phàn nàn.)
Người Anh không thường hỏi How are you? khi họ được giới thiệu với một ai đó. Cả người Anh và Mỹ đều không mở đầu thư viết cho người lạ bằng việc hỏi thăm sức khỏe của họ.
4. Những lời chào hỏi đặc biệt
Chào hỏi trong các tình huống đặc biệt:
Happy birthday! (or Many happy returns!)
(Chúc mừng sinh nhật! HAY Chúc cho nhiều may mắn sẽ đến!)
Happy New Year / Easter!
(Chúc mừng năm mới/Chúc mừng lễ Phục sinh.)
Happy/Merry Christmas!
(Chúc mừng giáng sinh.)
Happy anniversary!
(Chúc mừng ngày kỷ niệm.)
Congratulations on your exam results / new job etc
(Chúc mừng kết quả thi/công việc mới của bạn...)
KHÔNG DÙNG: Congratulation on...
5. Cuộc hội thoại lịch sự
Người Anh thường bắt đầu một cuộc hội thoại lịch sự bằng việc nói về thời tiết.
Ví dụ:
Nice day, isn't it? ~ Lovely.
(Ngày đẹp, phải không? ~ Đúng vậy.)
6. Thu hút sự chú ý của ai
Excuse me! được dùng rất thông dụng để thu hút sự chú ý của ai đó hoặc gọi bồi bàn trong nhà hàng. Chúng ta không nói Excuse me, sir/madam.
7. Xin lỗi
Người Anh nói Excuse me trước khi muốn ngắt lời hay làm phiền ai và nói Sorry sau khi làm việc đó.
Hãy so sánh:
Excuse me. Could I get past? Oh, sorry, did I step on your foot?
(Xin lỗi. Tôi có thể qua được không? Ồ xin lỗi, có phải tôi giẫm lên chân anh rồi không?)
Excuse me, could you tell me the way to the station?
(Xin lỗi, anh có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga không?)
Người Mỹ cũng dùng Excuse me để xin lỗi khi làm phiền ai đó. I beg you pardon là cách nói xin lỗi trang trọng.
Ví dụ:
I beg you pardon, I didn't realise this was your seat.
(Xin lỗi, tôi không nhận ra đây là chỗ của anh.)
8. Yêu cầu ai đó nói lại
Nếu như không nghe rõ hoặc không hiểu người khác nói gì, ta có thể nói Sorry? (Anh-Anh), What? (không trang trọng). (I beg you) pardon? hoặc Pardon me? (Anh-Mỹ).
Ví dụ:
Mike’s on the phone. ~ Sorry?~ I said Mike’s on the phone.
(Mike gọi đến. ~Xin lỗi? ~ Tôi nói là Mike gọi đến.)
See you tomorrow. ~ What?~ See yow tomorrow.
(Hẹn gặp lại vào ngày mai. ~ Gì cơ? ~ Hẹn gặp lại vào ngày mai.)
You're going deaf. ~ I beg your pardon?
(Cậu sẽ bị điếc đấy. ~ Xin lỗi?)
9. Những chuyến đi
Các cách thông dụng để chúc ai đó có một chuyến đi tốt đẹp là:
Have a good trip.
Safe journey home. (Anh-Anh)
Have a good journey. (Anh-Anh)
Sau một chuyến đi (ví dụ như khi chúng ta gặp ai ở sân bay hay nhà ga), chúng ta có thể nói:
Did you have a good journey/trip/flight?
(Anh có một chuyến đi/chuyến bay tốt đẹp chứ?)
How was the journey/trip/flight?
(Chuyến đi/chuyến bay của anh thế nào?)
Nếu ai đó chuẩn bị đi chơi tối hay đi đến một sự kiện vui vẻ nào đó, chúng ta có thể nói Have a good time! hoặc Enjoy yourself! (đặc biệt trong Anh-Mỹ, đôi khi chỉ cần nói Enjoy!). Good luck được dùng để chúc ai đó may mắn trước mỗi kỳ thi hoặc những sự kiện khó khăn hoặc nguy hiểm.
Khi ai trở về nhà, bạn bè hoặc người thân của họ có thể nói: Welcome back/home. (Chào mừng trở lại.)
10. Các ngày nghỉ
Trước khi ai đó bắt đầu một kỳ nghỉ, chúng ta có thể nói:
Have a good holiday. (Anh-Mỹ...vacation) HAY Have a good time.
Khi kỳ nghỉ kết thúc, chúng ta có thể nói:
Did you have a good holiday/vacation? (Anh có một kỳ nghỉ tốt đẹp chứ?)
11. Các bữa ăn
Chúng ta không có các nhóm từ cố định để bắt đầu và kết thúc các bữa ăn. Thông thường, khách và các thành viên trong gia đình sẽ nói gì đó khen ngợi về thức ăn trong bữa ăn (vi dụ: This is very nice), và sau bữa ăn (ví dụ: That was lovely/delicious; thank you very much). Một số người theo đạo thường đọc kinh trước và sau bữa ăn. Nhân viên phục vụ thường nói Enjoy your meal sau khi phục vụ khách.
12. Uống rượu
Khi bắt đầu bữa tiệc rượu, chúng ta thường nâng ly lên và nói gì đó. Nhóm từ thông dụng là Cheers! (Anh-Anh) và Your health! Khi chúng ta uống để ăn mừng một sự kiện (như sinh nhật, đám cưới hoặc thăng chức), ta nói here's to ...!
Ví dụ:
Here's to Betty! (Ly này là dành cho Betty.)
Here's to the new job! (Ly này uống vì công việc mới.)
Here’s to the happy couple! (Ly này là dành cho đôi uyên ương hạnh phúc.)
13. Gửi lời chúc tốt đẹp
Nhóm từ điển hình là Give my best wishes/regard/greetings/love to X và Remember me to X, Say hello to X for me.
Khi chuyển những lời chúc, nhóm từ thông dụng là X sends his/her best wishes/regard..., X says hello.
14. Sự thông cảm
Hình thức thông dụng trong những lá thư bày tỏ sự thông cảm (ví dụ ai đó mới mất) là I was very/terribly/extremely sorry to hear about...và Please accept my deepest sympathy.
15. Lời mời và ghé thăm
Lời mời thường bắt đầu bằng:
Would you like to...? (Bạn có muốn...?)
Có thể đáp lại bằng:
Thank you very much. That would be very nice/lovely. (trang trọng)
(Cảm ơn rất nhiều. Sẽ rất tuyệt đây.)
Thanks, that would be great. (không trang trọng)
(Cảm ơn. Sẽ rất tuyệt đây.)
Sorry. I'm afraid I'm not free.
(Xin lỗi, tôi e là tôi không rảnh.)
Chúng ta thường cảm ơn lòng mến khách của người khác khi rời khỏi nhà họ.
Ví dụ:
Thank you very much. That was a wonderful evening.
(Cảm ơn rất nhiều. Đó là một buổi tối tuyệt vời.)
16. Đề nghị và trả lời
Lời đề nghị thường bắt đầu bằng Would you like...? hoặc Can/May I get/offer you...? (trang trọng hơn). Đề nghị làm gì cho ai, chúng ta có thể bắt đầu bằng Would you like me to...?, Can/May I ...? hoặc Shall I...? (chủ yếu trong Anh-Anh). Câu trả lời điển hình là Yes, please; No thank you; Thanks; I'd love some; I'd love to; That's very nice/kind of you. Chú ý có thể dùng Thank you để chấp nhận hoặc từ chối.
17. Yêu cầu điều gì
Chúng ta thường yêu cầu điều gì bằng việc dùng câu hỏi yes/no.
Ví dụ:
Could you lend me a pen? (Có thể cho tôi mượn một cái bút không?)
KHÔNG DÙNG: Please lend me a pen.
18. Trao cho ai vật gì
Chúng ta không có nhóm từ cụ thể được dùng khi trao cho ai vật gì. Đôi khi chúng ta nói Here you are, đặc biệt khi chúng ta muốn thu hút sự chú ý của người đó tới việc chúng ta trao vật gì cho họ.
Ví dụ:
Have you got a map of London? ~ I think so. Yes, here you are. ~ Thanks.
(Anh có tấm bản đồ Luân Đôn không? ~ Tôi nghĩ là có. Của anh đây. ~ Cảm ơn.)
There you go cũng có thể được dùng trong tình huống này, đặc biệt trong Anh-Mỹ.
19. Cảm ơn
Các cách thông dụng để cảm ơn ai đó:
Thank you.
Thank you very much.
Thanks., (trang trọng)
Thanks very much / a lot. (KHÔNG DÙNG Thank you a lot.)
Cheers. (thân mật trong Anh-Anh)
Có thể đáp lại lời cảm ơn bằng:
Not at all. (Không có gì.)
Don't mention it. (Không cần phải nhắc tới đâu.)
That’s OK. (Không sao.) (thân mật)
You're welcome. (Rất hân hạnh.)
That’s (quite) all right. (Không có gì.)
No problem. (Không có gì.) (thân mật)
Nhưng chú ý, người Anh không phải lúc nào cũng đáp lại lời cảm ơn, đặc biệt đối với những điều nhỏ nhặt.
20. Ngủ
Khi ai đó đi ngủ, chúng ta thường nói Sleep well (ngủ ngon). Vào buổi sáng, chúng ta có thể hỏi Did you sleep well? (anh ngủ ngon không?) hay How did you sleep? (Anh ngủ thế nào.)
Bài học trước:
Phân biệt so-and-so và so-so Phân biệt so that và in order that Phân biệt so much và so many Cách dùng so have I, so am I So với say và tellHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em