Giới thiệu danh động từ và phân từ (ing-forms)
1. Hiện tại phân từ và danh động từ
Chúng ta có thể dùng dạng -ing (ví dụ: smoking, walking) không chỉ như động từ mà còn như tính từ hay danh từ.
Hãy so sánh:
You're smoking too much these days. (verb: part of present progressive)
(Gần đây anh hút thuốc quá nhiều.) (một phần của động từ hiện tại tiếp diễn)
There was a smoking cigarette end in the ashtray. (adjective describing cigarette end)
(Có một mẩu thuốc lá đang cháy trong gạt tàn.) (tính từ miêu tả mẩu thuốc lá)
Smoking is bad for you. (noun: subject of sentence)
(Hút thuốc lá thì không tốt cho bạn.) (danh từ: chủ ngữ của câu.)
Khi dạng ing được dùng như động từ hoặc tính từ thì chúng được gọi là hiện tại phân từ. (Đây không hẳn là một tên gọi đúng vì những hình thức này có thể đề cập đến quá khứ, hiện tại hoặc tương lai). Khi chúng được dùng làm danh từ thì được gọi là danh động từ (gerunds).
2. Dạng -ing hoàn thành, bị động và phủ định
Chú ý cấu trúc dạng-ing hoàn thành, bị động và phủ định.
Having slept for twelve hours, I felt mevellous. (perfect)
(Ngủ suốt 12 tiếng đồng hồ, tôi cảm thấy thật tuyệt vời.) (hoàn thành)
She loves being looked at. (passive)
(Cô ấy thích được ngắm nhìn.) (bị động)
Not knowing what to do, I went home. (negative)
(Không biết phải làm gì, tôi đi về.) (phủ định)
She's angry about not having been invited. (negative perfect passive)
(Cô ấy tức giận vì không được mời.) (hoàn thành bị động phủ định)
3. Dạng -ing (-ing form) hay động từ nguyên thể (infinitives)?
- Dạng -ing được dùng tương tự như các động từ nguyên thể. Chẳng hạn như chúng có theo cùng các động từ, tính từ hoặc danh từ.
Hãy so sánh:
+ He agreed to wait. (Anh ấy đồng ý chờ.)
He suggested waiting. (Anh ấy đề nghị chờ.)
KHÔNG DÙNG: He suggested to wait.
+ She's ready to listen. (Cô ấy sẵn sàng lắng nghe.)
She's good at listening. (Cô ấy giỏi lắng nghe.)
- Tuy nhiên, không có cách một cách dễ dàng nào để có thể xác định các động từ, tính từ và danh từ nào được theo sau bởi dạng -ing hay động từ nguyên thể. Cách tốt nhất để biết chắc chắn đó là tra từ điển.
- Các nhóm từ với dạng -ing có thể được dùng làm chủ ngữ trong câu hoặc bổ ngữ sau be. Động từ nguyên thể cũng có thể dùng trong những trường hợp này nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh trang trọng.
Hãy so sánh:
Smoking cigarettes can kill you. (Hút thuốc có thể giết chết bạn.)
NGHE TỰ NHIÊN HƠN so với: To smoke cigarettes can kill you.
My favorite activity is reading thrillers. (Hoạt động yêu thích của tôi là đọc truyện kinh dị.)
NGHE TỰ NHIÊN HƠN so với: My favorite activity is to read thrillers.
4. Phân từ và danh động từ
Sự khác nhau giữa phân từ (participles) và danh động từ (gerunds) thì không rõ ràng và đôi khi thật khó để xác định nên dùng loại nào. Cũng vì lý do đó các nhà ngôn ngữ học thường tránh sử dụng hai thuật ngữ này. Để hiểu rõ về vấn đề này hơn, hãy xem phần 17.54 của cuốn A Comprehensive Grammar of the English Language, bởi Quirk, Greenbaum, Leech và Svartvik (Longman 1985).
Bài học trước:
Các cách sử dụng khác của động từ nguyên thể Một số cấu trúc đặc biệt với động từ nguyên thể Động từ nguyên thể làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ Động từ nguyên thể để diễn tả mục đích Cách dùng động từ nguyên thể hoàn thànhHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em