Động từ nguyên thể theo sau động từ và tân ngữ

Nhiều động từ được theo sau bởi object + infinitive (tân ngữ + động từ nguyên thể).
Ví dụ:
I want you to listen. (Anh muốn em nghe.)

Một số động từ như want, allow không được theo sau bởi mệnh đề that.
Ví dụ:
She didn't want me to go. (Cô ấy không muốn tôi đi.)
KHÔNG DÙNG: She didn't want that I go.
They don't allow people to smoke. (Họ không cho phép mọi người hút thuốc.)
KHÔNG DÙNG: They don't allow that people smoke.
I didn't ask you to pay for the meal. (Tôi không có đòi anh trả tiền bữa ăn.)
KHÔNG DÙNG: I didn't ask that you pay for the meal.

Một số động từ thường được theo sau bởi object + infinitive (tân ngữ + động từ nguyên thể).
advise, ask, allow
bear, beg 
cause,command, compel
encourage, enable, expect
forbid, force 
get
hate, help
intend, instruct
leave, like, love
mean
need
oblige, order 
permit, prefer, persuade 
recommend, remind, request
teach, tell, tempt, trouble
want, warn, wish.

Các động từ let, make, see, hear, feel, watch, notice, have và đôi khi là knowhelp được theo sau bởi object + infinitive without to (tân ngữ + động từ nguyên thể không có 'to').
Ví dụ:
Why won't you let me explain? (Sao không để tôi giải thích?)
I heard her open the door and go out. (Tôi nghe thấy tiếng cô ấy mở cửa và đi ra ngoài.)

Một vài động từ không được theo sau bởi object + infinitive chẳng hạn như suggest.
Ví dụ:
I suggested that she should go home. (Tôi đề nghị cô ấy nên về.)
KHÔNG DÙNG: I suggested her to go home.

Nhiều động từ liệt kê bên trên có thể được theo sau bởi một V-ing hoặc that-clause. 

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×