Cách dùng presently

Khi presently có nghĩa là 'ngay bây giờ', 'hiện tại', nó luôn đứng trước động từ thường và sau trợ động từ.
Ví dụ:
Professor Holloway is presently working on plant diseases.
(Giáo sư Holloway đang nghiên cứu về các bệnh trên thực vật.)
The Manager is presently on holiday, but he will contact you on his return.
(Quản lý đang đi nghỉ mát, nhưng ông ấy sẽ liên lạc với anh khi trở về.)

Một ý nghĩa cổ của presently ( trở nên ít thông dụng hơn) là 'không phải bây giờ, lát nữa', 'một chút'. Với nghĩa này, presently thường đứng cuối hoặc đứng tách biệt như một câu trả lời ngắn.
Ví dụ:
He's having a rest now. He'll be down presently.
(Giờ ông ấy đang nằm nghỉ. Lát nữa ông ấy sẽ xuống.)
Mummy, can I have an ice-cream? ~ Presently, dear.
(Mẹ ơi, con ăn kem được không ạ? ~ Không phải bây giờ con yêu.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×