Phân biệt principal và principle
Principal và principle có cùng cách phát âm. Tính từ pricinpal có nghĩa 'chính yếu', 'quan trọng nhất'.
Ví dụ:
What's your principal reason for wanting to be a doctor?
(Lý do muốn trở thành một bác sĩ của anh là gì?)
KHÔNG DÙNG: ...your principle reason...
Danh từ principal có nghĩa 'ông hiệu trưởng' hay 'bà hiệu trưởng' (đặc biệt trong Anh-Anh, các trường dành cho người lớn).
Ví dụ:
If you want to leave early, you'll have to ask the Principal.
(Nếu cậu muốn rời đi sớm, cậu sẽ phải hỏi ngài hiệu trưởng.)
A principle là một quy luật khoa học hay nguyên tắc đạo đức.
Ví dụ:
Newton discovered the principle of universal gravitation.
(Newton đã khám phá ra định luật vạn vật hấp dẫn.)
KHÔNG DÙNG: ...the principal of universal gravitation.
She's a girl with very strong principles.
(Cô ấy là một cô gái rất có quy tắc.)
Bài học trước:
Phân biệt price và prize Cách dùng presently Các thì hiện tại: Một số lưu ý Các thì hiện tại: Kể chuyện, tường thuật, chỉ thị Cách dùng thì hiện tại tiếp diễnHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em