Cách dùng After All
1. Các nghĩa và vị trí của After all
- After all có nghĩa là "hóa ra, rốt cuộc". Khi mang nghĩa này, nó thường đứng cuối câu.
Ví dụ:
I'm sorry. I know I said I would help you, but I can't after all. (Tôi xin lỗi. Tôi biết là tôi đã nói rằng sẽ giúp bạn. Nhưng rốt cuộc tôi lại không thể.)
I expected to fail the exam, but I passed after all. (Tôi cứ nghĩ mình sẽ trượt kỳ thi, nhưng hóa ra tôi lại đỗ.)
- After all còn có nghĩa là "dù gì, dù sao đi chăng nữa, sự thật là". Khi mang nghĩa này, nó thường đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Of course you're tired. After all, you were up all night. (Đương nhiên là bạn mệt rồi. Dù gì bạn cũng thức cả đêm mà.)
Let's finish the cake. Somebody's got to eat it, after all. (Hãy cũng ăn hết chiếc bánh đi. Dù sao đi chăng nữa thì cũng phải có người ăn hết nó mà.)
2. Phân biệt After all và Finally
Finally mang nghĩa " cuối cùng, sau cùng, kết thúc". After all KHÔNG được dùng với nghĩa này.
Ví dụ:
After the theatre we had supper and went to a night club; then we finally went home. (Sau khi xem nhạc kịch, chúng tôi đi ăn khuya và tới một câu lạc bộ đêm, sau đó cuối cùng mới về nhà.)
KHÔNG DÙNG: After the theatre we had supper and went to a night club; after all, we went home.
Bài học trước:
Cách dùng liên từ After Cách dùng trạng từ After Các trường hợp hay nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ Cách dùng trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) Vị trí của trạng từ nhấn mạnh (emphasising adverbs)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em