Cách dùng All, All of với danh từ và đại từ

1. Phân biệt All và All of
- All All of đều có thể bổ nghĩa cho danh từ và đại từ.

- Khi đứng trước một danh từ có từ hạn định (determiner) như the, my, this....  thì có thể dùng cả all hoặc all of. All thường được dùng hơn.
Ví dụ:
She's eaten all (of) the cake. (Cô ấy đã ăn hết toàn bộ chiếc bánh.)
All (of) my friends like riding. (Tất cả bạn bè tôi đều thích đạp xe.)

- Khi đứng trước một danh từ mà không có từ hạn định (determiner), thì chúng ta không dùng of.
Ví dụ:
All children can be difficult. (Tất cả trẻ em đều có thể khó chiều.)
KHÔNG DÙNG: All of children can be difficult

2. Dùng All of trước đại từ nhân xưng (personal pronoun)
- Với các đại từ nhân xưng, chúng ta dùng all of + us/you/them.

- All of us/you/them có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
She has invited all of you. (Cô ấy đã mời tất cả các bạn.)
Marry sent all of them her love. (Mary gửi lời yêu thương đến tất cả bọn họ.)
All of us can come tomorrow. (Tất cả chúng tôi đều có thể đến vào ngày mai.)
KHÔNG DÙNG: All we can come tomorrow.

3. Dùng All sau đại từ (pronoun)
- Chúng ta có thể dùng all sau đại từ khi nó đóng vai trò là tân ngữ.
Ví dụ:
She has invited you all. (Cô ấy đã mời tất cả các bạn.)
Marry sent her love to them all. (Mary gửi lời yêu thương đến tất cả bọn họ.)
I've made us all something to eat. (Tớ vừa mới làm một chút đồ ăn cho tất cả chúng ta.)

- Ta không dùng all sau đại từ khi nó đóng vai trò là bổ ngữ (khi đứng sau be) hoặc trong các câu trả lời ngắn gọn.
Ví dụ:
I think that's all of them. (Tôi nghĩ là tất cả bọn họ.)
KHÔNG DÙNG: I think that's them all.
A: Who did she invite? (Cô ấy đã mời ai)
B: All of us. (Tất cả chúng ta.)
KHÔNG DÙNG: Us all.

4. Dùng All, All of trước từng loại danh từ cụ thể
- All hầu hết được dùng trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều, ví dụ như all the water (tất cả số nước đó), all my friends (tất cả bạn bè tôi).

- Tuy nhiên all cũng có thể đứng trước danh từ đếm được số ít khi danh từ đó có thể được phân chia thành nhiều phần, ví dụ như all that week (cả tuần đó), all my family (cả gia đình tôi), all the way (toàn bộ quãng đường).

- Chúng ta cũng có thể dùng All (of) trước danh từ riêng (như tên địa danh hoặc nhà văn, nhà thơ...)
Ví dụ:
All (of) London knew about her affairs. (Toàn bộ thành phố Luân Đôn đều biết về các vụ ngoại tình của cô ấy.)
I've read all (of) Shakespeare. (Tôi đã đọc tất cả các tác phẩm của Shakespeare.)

- Với các danh từ số ít khác, chúng ta thường không dùng all mà dùng whole, ví dụ như the whole story (toàn bộ câu chuyện).

5. Lược bỏ mạo từ The sau All
- Đôi khi chúng ta có thể lược bỏ mạo từ the sau all, khi có số đếm trước danh từ, ví dụ như all (the) three brothers (tất cả ba người anh em trai).

- Chúng ta thường lược bỏ the trong các cụm all day (cả ngày), all night (cả đêm), all week (cả tuần), all year (cả năm), all winter (suốt cả mùa đông), và all summer (suốt cả mùa hè).
Ví dụ:
She stayed here all day. (Cô ấy ở đây cả ngày.)
KHÔNG DÙNG: She stayed here all the day.

5. All trong câu phủ định
- All + noun thường không được dùng trong câu phủ định (như All Americans don't like hamburgers: Tất cả người Mỹ đều không thích hăm bơ gơ). Thay vào đó chúng ta thường dùng Not all + noun + động từ dạng khẳng định....
Ví dụ: 
Not all Americans like hamburgers. (Không phải tất cả người Mỹ đều thích hăm bơ gơ.)

- Lưu ý: Not all (không phải tất cả), khác với No (không ai/cái gì).
Ví dụ:
Not all birds can fly. (Không phải tất cả các loài chim đều có thể bay.)
No birds can play chess. (Không loài chim nào biết chơi cờ.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×