Các trường hợp hay nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ
1. Các tính từ kết thúc bằng -ly
Một số từ kết thúc bằng -ly là tính từ (adjective), chứ không phải trạng từ (adverb).
Các từ thường gặp là costly (tốn kém), cowardly (hèn nhát), deadly (chết người), friendly (thân thiện), likely (có khả năng), lively (sống động), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngu ngốc), ugly (xấu xí), unlikely (không chắc)...
Ví dụ:
She gave me a friendly smile. (Cô ấy trao cho tôi một nụ cười thân thiện.)
Her singing was lovely. (Giọng hát của cô ấy thật đáng yêu.)
KHÔNG CÓ hình thức trạng từ của các tính từ kết thúc bằng -ly như friendly/friendlily, lovely/lovelily....
Ví dụ:
KHÔNG DÙNG: She smiled friendly.
Thay vào đó có thể dùng: She smiled in a friendly way. (Cô ấy mỉm cười một cách thân thiện.)
KHÔNG DÙNG: He laughed silly.
Thay vào đó có thể dùng: He gave a silly laugh. (Anh ấy cười một nụ cười ngốc nghếch.)
Các từ như weekly (hàng tuần), monthly (hàng tháng), yearly (hàng năm), early (sớm), và leisurely (nhàn nhã) vừa là tính từ, vừa là trạng từ.
Ví dụ:
It's a daily paper. (Đó là một tờ nhật báo.)
It's come out daily. (Nó phát hành mỗi ngày.)
There is an early train. (Có một chuyến tàu sớm.)
I got up early. (Tôi đã ngủ dậy sớm.)
2. Các trạng từ và tính từ có cùng dạng thức, và các trạng từ có hai dạng thức
Một vài tính từ và trạng từ có dạng giống nhau.
Ví dụ:
A fast car goes fast. (Một chiếc ô tô tốc độ cao thì chạy rất nhanh.)
If you do hard work, you work hard. (Nếu bạn làm những việc nặng nhọc, thì có nghĩa là bạn làm việc vất vả.)
Một vài trạng từ cũng có thể có hai dạng thức (late và lately), một dạng giống như tính từ, và một dạng kết thúc bằng -ly. Chúng thường có nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:
- Bloody: Một số từ dùng để chửi thề như bloody có thể sử dụng như cả trạng từ và tính từ.
Ví dụ:
You bloody fool. You didn't look where you were going. (Cậu đúng là kẻ ngốc. Cậu còn chẳng thèm nhìn xem mình định đi đâu.)
I bloody did. (Tớ có nhìn mà.)
- Clean: Trạng từ clean mang nghĩa là "hoàn toàn" khi đứng trước forget (trong giao tiếp thân mật) và các cụm từ chỉ sự chuyển động.
Ví dụ:
Sorry, I didn't turn up. I clean forgot. (Xin lỗi vì tớ đã không có mặt. Tớ hoàn toàn quên mất.)
The explosion blew the cooler clean through the wall. (Vụ nổ đã thổi bay hoàn toàn hệ thống làm mát xuyên qua cả tường.)
- Dead: Trạng từ dead được dùng trong một số cụm từ mang nghĩa "chính xác, hoàn toàn, vô cùng" như dead ahead (ngay phía trước), dead certain (hoàn toàn chắc chắn), dead drunk (say mèm), dead right (hoàn toàn đúng), dead slow (vô cùng chậm), dead sure (hoàn toàn chắc chắn), dead tired (vô cùng mệt).
Lưu ý: deadly là một tính từ, nó mang nghĩa "gây chết người". Từ này có dạng trạng từ là fatally (gây tử vong, gây chết người).
Ví dụ:
Cyanide is a deadly poison. (Xyanua là một chất độc chết người.)
She was fatally injured in the crash. (Cô ấy đã bị thương nặng dẫn tới tử vong trong vụ va chạm.)
- Direct: Trong giao tiếp thân mật, direct thường được dùng như là một trạng từ.
Ví dụ:
The plane goes direct from London to Houston without stopping. (Máy bay bay thẳng từ Luân Đôn tới Houston mà không dừng giữa đường.)
50% cheaper- order direct from the factory! ( Rẻ hơn 50% khi đặt hàng trực tiếp từ nhà máy.)
- Easy: Easy thường được dùng như 1 trạng từ trong các nhóm từ thông dụng.
Ví dụ:
Take it easy! (Bình tĩnh nào!)
Go easy! (Từ từ thôi!)
Easier said than done. (Nói thì dễ hơn làm.)
Easy come, easy go. (Cái gì có được dễ dàng, thì mất cũng dễ dàng.)
- Fair: Fair được sử dụng như 1 trạng từ khi đứng sau các động từ trong 1 số trường hợp.
Ví dụ:
To play fair: chơi công bằng
To fight fair: chiến đấu một cách công bằng.
To hit something fair and square: đạt được cái gì một cách công bằng
- Fast: Fast có thể vừa là động từ, vừa là tính từ.
Ví dụ:
A fast car goes fast. (Một chiếc ô tô tốc độ cao thì chạy rất nhanh.)
Fast cũng có nghĩa là "hoàn toàn" trong cụm fast asleep (ngủ say) và mang nghĩa "chặt, không đổi" trong các cụm như hold fast (nắm chặt), stick fast (dính chặt), fast colours (không phai màu).
- Fine: Trạng từ fine (tốt) thường được dùng trong các cách diễn đạt không trang trọng.
Ví dụ:
That suits me fine. (Điều đó rất phù hợp với tôi.)
You're doing fine. (Bạn đang làm rất tốt.)
Trạng từ finely được dùng với nghĩa "tế nhị, tinh vi, kỹ lưỡng"
Ví dụ:
a finely tuned engine (một động cơ tinh chỉnh)
finely chopped onions (hành được cắt vụn/cắt kỹ).
- Flat: Flat có thể được sử dụng như 1 trạng từ trong lĩnh vực liên quan đến âm nhạc (ví dụ to sing flat: hát những nốt thấp). Còn trong hầu hết những trường hợp còn lại, ta sử dụng trạng từ flatly.
- Free: Trạng từ free khi đứng sau động từ thì mang nghĩa "miễn phí", còn trạng từ freely thì mang nghĩa "tự do, không giới hạn".
Ví dụ:
You can eat free in my restaurant whenever you like. (Bạn có thể ăn miễn phí ở nhà hàng của tôi bất cứ khi nào bạn muốn.)
You can speak freely - I won't tell anyone what you say. (Bạn có thể nói tự do - Tôi sẽ không kể cho ai biết về những gì bạn nói.)
- Hard: Trạng từ hard mang nghĩa "mạnh, chăm chỉ, vất vả"
Ví dụ:
Hit it hard. (Đánh mạnh vào.)
I trained really hard for the marathon. (Tôi đã luyện tập rất chăm chỉ cho cuộc thi chạy marathon.)
Trạng từ hardly thì mang nghĩa "hầu như không".
Ví dụ:
I've hardly got any clean clothes left. (Tôi hầu như không còn bộ quần áo sạch nào.)
- High: High thường dùng để nói về độ cao.
Ví dụ:
He can jump really high. (Anh ấy có thể nhảy rất cao.)
Throw it as high as you can. (Hãy ném nó lên cao nhất mà bạn có thể.)
Còn highly dùng để nói về mức độ, mang nghĩa "vô cùng, rất nhiều".
Ví dụ:
It's highly amusing. (Nó rất là thú vị.)
I can highly recommend it. (Tôi hết sức tiến cử nó.)
- Just: Just là một trạng từ có nhiều nghĩa (chỉ, vừa mới, đúng, vừa đủ, vừa kịp... ). Just cũng có thể là 1 tính từ (công bằng, thích đáng), với dạng trạng từ là justly.
Ví dụ:
He was justly punished for his crimes. (Anh ta bị trừng trị thích đáng vì những tội lỗi của mình.)
- Late: Trạng từ late có nghĩa tương tự như tính từ late (muộn, trễ).
Ví dụ:
I hate arriving late. (Tôi ghét phải đến muộn.)
Trạng từ lately thì lại có nghĩa "gần đây".
Ví dụ:
I haven't been to the theatre much lately. (Dạo gần đây tôi không thường tới rạp hát nhiều.)
- Loud: Loud thường được sử dụng như là một trạng từ đứng sau động từ trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
Don't talk so loud/loudly. You'll wake the whole street. (Đừng có nói to quá. Bạn sẽ đánh thức cả khu phố dậy mất.)
- Low: Low vừa là một tính từ, cũng vừa là một trạng từ. Ví dụ: a low bridge (một cây cầu thấp), a low voice (một giọng nói trầm), bend low (cúi thấp xuống).
- Most: Most là dạng so sánh hơn nhất của much, và được sử dụng trong các hình thức so sánh hơn nhất của tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
Which part of the concert did you like most? (Bạn thích nhất phần nào của buổi hòa nhạc?)
This is the most extraordinary day of my life. (Đây là ngày đặc biệt nhất trong cuộc đời tôi.)
Trong giao tiếp thân mật, most cũng được sử dụng với nghĩa "rất".
Ví dụ:
You are a most unusual person. (Bạn là một người rất kỳ lạ.)
Trạng từ Mostly thì mang nghĩa "hầu hết, gần như"
Ví dụ:
My friends are mostly non-smokers. (Bạn bè tôi hầu hết là người không hút thuốc.)
- Pretty: Trạng từ pretty dùng trong văn phong thân mật thì mang nghĩa "hơi, khá".
Ví dụ:
I'm getting pretty fed up. (Tôi thấy cũng hơi chán rồi.)
Trạng từ prettily thì mang nghĩa "một cách xinh đẹp, đẹp đẽ."
Isn't your little girl dressed prettily? (Cô con gái nhỏ của bạn ăn vận không đẹp sao?)
- Quick: Trong giao tiếp thân mật, quick thường được sử dụng thay cho quickly, đặc biệt là sau các động từ chuyển động.
Ví dụ:
I'll get back as quick/ quickly as I can. (Tôi sẽ quay trở lại nhanh nhất có thể.)
- Real: Trong giao tiếp thân mật, người Mỹ thường dùng real thay vì really khi đứng trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
That was real nice. (Điều đó thực sự tốt.)
He cooks real well. (Anh ấy nấu ăn rất giỏi.)
- Right: Right khi đứng cùng với các cụm trạng từ thì thường có nghĩa "ngay, đúng, chính, hoàn toàn".
Ví dụ:
She arrived right after breakfast. (Cô ấy đến ngay sau bữa sáng.)
The snowball hit me right on the nose. (Quả bóng tuyết đánh đúng vào mũi tôi.)
Turn the gas right down. (Hãy tắt gas hoàn toàn đi.)
Right và Rightly cũng có thể được dùng với nghĩa "chính xác, đúng". Right thì chỉ được dùng sau động từ, và trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
I rightly assumed that Henry was not coming. (Tôi đã đúng khi cho rằng Henry sẽ không đến.)
You guessed right. (Bạn đã đoán đúng.)
It serves you right. (Đáng đời bạn/Bạn đáng bị như thế.)
- Sharp: Sharp có thể được dùng như là một trạng từ mang nghĩa "đúng (giờ), chính xác".
Ví dụ:
Can you be there at six o'clock sharp? (Bạn có thể có mặt ở đó đúng 6 giờ không?)
Sharp cũng được dùng trong lĩnh vực âm nhạc, như to sing sharp có nghĩa là "hát những nốt cao", và được dùng trong các cụm như "turn sharp left" (đột ngột rẽ trái) và "turn sharp right" (đột ngột rẽ phải), dùng khi thay đổi hướng đột ngột.
Trong các trường hợp khác thì ta sử dụng trạng từ sharply với nghĩa "sắc sảo, gay gắt, rõ ràng"
Ví dụ:
She looked at him sharply. (Cô ấy nhìn anh ấy sắc lẹm.)
I thought you spoke to her rather sharply. (Tôi nghĩ bạn nói chuyện với cô ấy cũng hơi gay gắt.)
- Short: Short có thể được dùng như là một trạng từ trong cụm stop short (đột ngột dừng lại), cut short (đột nhiên ngắt lời ai). Shortly thì mang nghĩa "sớm, không lâu". Nó cũng được dùng để diễn tả cách nói nóng nảy, thiếu kiên nhẫn.
-Slow: Slow được dùng như là một trạng từ trong các biển báo giao thông (như Slow - Dangerous Bend: Đi chậm - khúc cua nguy hiểm), và trong giao tiếp thân mật có thể đi sau go và một số động từ khác. Ví dụ: go slow (đi chậm), drive slow (lái xe chậm).
- Sound: Sound thường được sử dụng như 1 trạng từ trong cụm sound asleep (ngủ say). Trong các trường hợp còn lại thì dùng trạng từ soundly.
Ví dụ: She's sleeping soundly. (Cô ấy đang ngủ say.)
- Straight: Straight vừa là tính từ vừa là trạng từ.
Ví dụ:
A straight road goes traight from one place to another. (Một con đường thẳng nối từ nơi này thẳng ngay đến nơi khác.)
- Sure: Trạng từ sure thường được dùng với nghĩa "chắc chắn" trong giao tiếp thân mật, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
A: Can I borrow your tennis racket? (Tớ mượn cây vợt tennis của bạn được không?)
B: Sure. (Được chứ.)
Trạng từ Surely thường được dùng để diễn tả quan điểm, ý kiến hoặc sự ngạc nhiên.
Ví dụ:
Surely house prices will stop rising soon! (Chắc chắn giá nhà sẽ sớm tăng thôi!)
Surely you're not going out in this old coat? (Chắc chắn bạn sẽ không ra ngoài khi mặc chiếc áo khoác cũ đó đúng không?)
- Tight: Khi đứng sau động từ, tight có thể được dùng thay cho tightly, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp thân mật. Các cụm thường gặp là hold tight (giữ chặt), packed tight (đóng chặt), khác với tightly packed (san sát, chật cứng).
- Well: Well là trạng từ tương ứng của tính từ good (tốt, giỏi, hay).
Ví dụ:
A good singer sings well. (Một ca sĩ giỏi thì sẽ hát hay.)
Well cũng là một tính từ mang nghĩa "khỏe mạnh" (trái nghĩa với ill: ốm).
- Wide: Trạng từ thường dùng là wide.
Ví dụ:
The door was wide open. Cửa được mở rộng.
Còn trạng từ widely (nhiều, xa, khắp nơi) được dùng để chỉ khoảng cách hoặc sự khác biệt.
Ví dụ:
She's travelled widely. (Cô ấy được đi nhiều nơi.)
They have widely differing opinions. (Họ có những quan điểm khác nhau rất nhiều.)
Lưu ý: Cụm wide awake (tỉnh táo, tỉnh hẳn), trái nghĩa với fast asleep (ngủ say).
- Wrong: Trong giao tiếp thân mật, wrong có thể được sử dụng như một trạng từ thay cho wrongly khi đứng sau động từ.
Ví dụ:
I wrongly believed that you wanted to help me. (Tôi đã nhầm khi tin rằng bạn muốn giúp tôi.)
You guessed wrong. (Bạn đã đoán sai rồi.)
3. Trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất
Trong giao tiếp thân mật, tính từ thường được sử dụng như trạng từ trong các dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
Ví dụ:
Can you drive a bit slower? (Bạn lái xe chậm hơn 1 chút có được không?)
Let's see who can do it quickest? (Hãy xem ai có thể làm việc đó nhanh nhất.)
4. Trong tiếng Anh Mỹ
Trong các tình huống giao tiếp thân mật của người Mỹ, nhiều tính từ cũng có thể được dùng như một trạng từ chỉ cách thức.
Ví dụ:
He looked at me real strange. (Anh ấy nhìn tôi rất lạ.)
Think positive. (Hãy suy nghĩ tích cực lên.)
Bài học trước:
Cách dùng trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) Vị trí của trạng từ nhấn mạnh (emphasising adverbs) Các trạng từ thường đứng giữa câu Các trạng từ thường đứng cuối câu Các trạng từ thường đứng đầu câuHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em