So sánh tiếng Anh với các ngôn ngữ khác (English compared with other languages)
1. Đuôi của từ (Endings)
Không giống với các ngôn ngữ khác, các từ tiếng Anh không có nhiều đuôi khác nhau. Danh từ có kết thúc bằng 's' là danh từ ở dạng số nhiều (miles - dặm), nhưng chúng không có đuôi để chỉ ra đó là chủ ngữ hay tân ngữ.
Động từ có một vài đuôi như 'ed' đối với thì quá khứ (started - đã bắt đầu), nhưng chúng không có đuôi dành cho người, trừ trường hợp động từ chia ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại (it starts - nó bắt đầu).
Mạo từ (ví dụ: the), từ chỉ sở hữu (ví dụ: my) và tính từ (ví dụ: good) không có đuôi từ cho số đếm và giống. Đại từ có ít dạng thức hơn so với các ngôn ngữ khác.
2. Trật tự từ (Word order)
Trật tự từ rất quan trọng trong tiếng Anh. Vì danh từ không có đuôi cho chủ ngữ hay tân ngữ, vậy nên trật tự từ sẽ cho ta biết đâu là chủ ngữ, đâu là tân ngữ.
Chủ ngữ Động từ Tân ngữ
The woman loved the man (She loved him.)
(Cô ấy yêu anh ấy.)
The man loved the woman. (He loved her.)
(Anh ấy yêu cô ấy.)
Trật tự của chủ ngữ và động từ là cố định, chúng ta chỉ có thể thay đổi trật tự này trong trường hợp đặc biệt.
3. Cụm động từ (Verb phrases)
Một cụm động từ có thể có một cấu trúc phức tạp. Nó có thể là sự kết hợp giữa trợ động từ và động từ thường.
I climbed up the ladder. (Tôi trèo lên thang.)
I was climbing the moutain. (Tôi đang leo núi.)
We shall be climbing to an altitude of eight thousand feet. (Chúng ta sẽ bay lên độ cao tám nghìn feet.)
Việc sử dụng các thì và trợ động từ có thể gây khó khăn cho những người nói ngôn ngữ khác.
4. Giới từ (Prepositions)
Việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh cũng có thể gây ra khó khăn.
We flew here on Friday. (Chúng tôi đã bay đến đây vào thứ Sáu.)
We left at two o'clock. (Chúng tôi rời đi vào lúc 2 giờ.)
Giới từ và trạng từ kết hợp với động từ có thể tạo ra một cụm từ có tính chất thành ngữ
They were waiting for the flight. (Chúng tôi đang chờ chuyến bay.)
The plane took off. (Máy bay đã cất cánh.)
Có rất nhiều cách diễn đạt có sử dụng giới từ mà bạn cần học cũng giống như các từ thuộc mảng từ vựng.
Bài học trước:
Các thành phần trong câu (Sentence elements) Cụm từ (Phrases) Từ loại (Words classes) Các thành phần ngữ pháp (Grammatical units)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em