Các thành phần trong câu (Sentence elements)
Mỗi cụm từ đóng một phần vai trò trong một mệnh đề hoặc một câu. Hãy xem các ví dụ dưới đây:
Chủ ngữ Động từ Trạng ngữ
The flight is leaving shortly.
(Chuyến bay sẽ sớm cất cánh.)
Chủ ngữ Động từ Bổ ngữ
The weather is very good.
(Thời tiết rất đẹp.)
My father was a pilot.
(Bố mình từng là phi công.)
Chủ ngữ Động từ Tân ngữ
I was reading a newspaper.
(Mình đang đọc báo.)
Two stewards served lunch.
(Hai chiêu đãi viên phục vụ bữa trưa.)
Chủ ngữ Động từ Tân ngữ Trạng ngữ
The aircraft left London at three o'clock.
(Máy bay rời Luân-đôn lúc 3 giờ.)
We must book the tickets next week.
(Tuần sau chúng tôi phải đặt vé.)
Dưới đây là các thành phần câu trong tiếng Anh và loại cụm từ thường dùng cho mỗi thành phần câu.
Chủ ngữ Cụm danh từ: the flight (chuyến bay), I (Tôi), two stewards (hai chiêu đãi viên)
Động từ Cụm động từ: is (thì, là, ở), served (phục vụ), must book (phải đặt)
Tân ngữ Cụm danh từ: a newspaper (một tờ báo), lunch (bữa trưa)
Túc từ Cụm tính từ: very good (rất tốt)
Cụm danh từ: a pilot (một phi công)
Trạng ngữ Cụm trạng từ: shortly (sớm)
Cụm giới từ: at three o'clock (vào lúc 3 giờ)
Cụm danh từ: next week (tuần sau)
Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em