Động từ 'call', 'put',...
1. Động từ + tân ngữ + bổ ngữ
Hãy so sánh hai loại bổ ngữ sau đây.
Chủ ngữ Bổ ngữ của chủ ngữ
The driver was tired. (Tài xế bị mệt.)
He became president. (Ông ấy trở thành tổng thống.)
Tân ngữ Bổ ngữ của tân ngữ
The journey made the driver tired. (Chuyến đi làm cho người tài xế bị mệt.)
They elected him president. (Họ đã chọn ông ấy làm tổng thống.)
Bổ ngữ của chủ ngữ được dùng để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ của mệnh đề. Còn bổ ngữ của tân ngữ thì sẽ bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. Cả hai trường hợp dùng 'tired' đều bổ nghĩa cho 'the driver', và 'president' bổ nghĩa cho 'he/ him'.
Dưới đây là một số câu ví dụ được dùng với bổ ngữ của tân ngữ.
The thief thought himself rather unlucky. (Tên trộm nghĩ bản thân anh ta khá may mắn.)
They called the dog Sasha. (Họ gọi chú chó là Sasha.)
The court found him guilty of robbery. (Quan tòa phát hiện ra tội ăn trộm của anh ta.)
We painted the walls bright yellow. (Chúng tôi sơn bức tường màu vàng sáng.)
I prefer my soup hot. (Tôi thích món soup nóng hơn.)
Dưới đây là một số động từ trong nhóm này.
- Đi cùng với cụm tính từ hoặc cụm danh từ: believe (tin tưởng), call (gọi điện), consider (cân nhắc), declare (công bố), find (tìm thấy), keep (giữ), leave (để lại), like (thích), make (làm), paint (sơn màu), prefer (thích hơn), prove (chứng tỏ), think (nghĩ), want (muốn)
- Đi cùng tính từ: drive (làm cho), get (làm cho, khiến cho), hold (nắm, giữ), pull (kéo), push (đẩy), send (gửi), turn (chuyển)
- Đi cùng với cụm danh từ: appoint (chọn, chỉ định), elect (bầu cử), name (đặt tên), vote (bầu chọn)
2. Động từ + tân ngữ + trạng ngữ
Trạng ngữ trong nhóm này thường được dùng để chỉ địa điểm.
The man put the coat over his arm. (Người đang ông đặt áo choàng lên cánh tay.)
We keep the car in the garage. (Chúng tôi để xe trong ga-ra.)
He got the screw into the hole. (Anh ấy đặt chiếc đinh vít vào lỗ.)
The path led us through trees. (Con đường dẫn chúng tôi xuyên qua lùm cây.)
Lưu ý:
- Động từ 'leave' có thể nằm trong nhóm này, nhưng động từ 'forget' thì không.
I left my umbrella at home. (Tôi để ô ở nhà.)
Chúng ta không dùng: I forgot my umbrella at home.
- Động từ 'lay' (quá khứ là 'laid') được sử dụng giống như động từ 'put'.
The woman laid a blanket on the ground. (Người phụ nữ đặt chiếc chăn trên mặt đất.)
- Động từ 'lie' (quá khứ là 'lay') là động từ nối thường hay dùng với trạng ngữ.
The woman lay in the sunshine. (Người phụ nữ nằm dưới ánh nắng mặt trời.)
Bài học trước:
Động từ 'give', 'send', ... Liên động từ (Linking verbs) Nội động từ và ngoại động từ (Intransitive and transitive verbs) So sánh tiếng Anh với các ngôn ngữ khác (English compared with other languages) Các thành phần trong câu (Sentence elements)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em