Cụm từ đồng vị Phrases in apposition
Hai cụm danh từ được được gọi là đồng vị khi cụm này dùng ngay sau cụm kia và cả hai đều bổ sung ý nghĩa cho một vật gì đó.
Everyone visits the White House, the home of the President. (Mọi người đến thăm Nhà Trắng, nhà của Thủ tướng.)
Joseph Conrad, the famous English novelist, couldn't speak English until he was 47. (Joseph Conrad, tiểu thuyết gia người Anh nổi tiếng, không nói được tiếng Anh cho đến khi ông 47 tuổi.)
Khi cụm thứ hai thêm thông tin bổ sung, ta sẽ dùng dấu phẩy để ngăn cách.
Khi cụm thứ hai bổ nghĩa cho cụm thứ nhất, chúng ta sẽ không dùng dấu phẩy.
The novelist Joseph Conrad couldn't spek English until he was 47. (Tiểu thuyết gia Joseph Conrad không nói được tiếng Anh cho đến khi ông ấy 47 tuổi.)
Pretty 25-year-old secretary Linda Pilkington has shocked her friends and neighbor. (Cô thư ký 25 tuổi xinh đẹp Linda Pilkington đã làm cho bạn bè và hàng xóm sửng sốt.)
Câu nói về Linda là câu điển hình cho phong cách viết báo.
Chúng ta cũng có thể sử dụng cụm đồng vị để nhấn mạnh thêm. Trường hợp này cũng thường dùng trong văn nói.
The man is a fool, a complete idiot. (Người đàn ông là một gã khờ, một kẻ ngu dốt.)
Các loại cụm từ khác cũng được dùng như cụm đồng vị.
The place is miles away, much too far to walk. (Nơi đó cách xa hàng dặm, quá xa không thể đi bộ được.)
The experts say the painting is quite valuable, worth a lot of money. (Các chuyên gia nói rằng bức tranh khá có giá trị, đáng giá rất nhiều tiền.)
Bài học trước:
'And' và 'or' Trạng ngữ bổ sung (Extra adverbials) Động từ 'call', 'put',... Động từ 'give', 'send', ... Liên động từ (Linking verbs)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em