Câu mệnh lệnh (The imperative)
1. Dạng thức (Form)
Câu mệnh lệnh thường có dạng thức của động từ. Nó là dạng thức dành cho ngôi thứ hai (người nghe). Khi ta nói 'Come in.' (Vào đi.) thì có nghĩa là 'Bạn nên đi vào.' Dạng phủ định trong câu mệnh lệnh là 'do not/ don't + động từ nguyên thể', và để nhấn mạnh ta dùng 'do + động từ nguyên thể'.
Câu khẳng định: Come in. (Vào đi.)
Read the instructions carefully. (Hãy đọc hướng dẫn cẩn thận.)
Câu phủ định: Do not remove this book from the library. (Không được mang quyển sách này ra khỏi thư viện.)
Don't make so much fuss. (Đừng làm ồn.)
Nhấn mạnh: Do be careful. (Hãy thật cẩn thận nhé.)
Lưu ý:
Chúng ta có thể dùng các từ phủ định khác trong câu mệnh lệnh.
Never touch electrical equipment with wet hands. (Không bao giờ được chạm vào thiết bị điện khi tay ướt.)
Leave no litter. (Không được xả rác.)
2. Cách dùng (Use)
Các dùng cơ bản của câu mệnh lệnh là đưa ra yêu cầu ai đó làm gì. Khi đó người nói có mong muốn người nghe làm theo những gì họ vừa nói.
Giáo viên nói với học sinh: Get out your books, please. (Các em hãy lấy sách ra nhé.)
Bác sĩ nói với bệnh nhân: Just keep still a moment. (Hãy nằm yên một chút nhé.)
Ông chủ nói với nhân viên: Don't tell anyone about this. (Đừng nói cho ai về việc này.)
Biển báo giao thông: Stop. (Dừng lại.)
Tuy nhiên, câu mệnh lệnh có thể nghe hơi bất ngờ. Ta có thể dùng các cách diễn đạt yêu cầu khác như.
I want you to just keep still a moment. (Tôi muốn anh nằm yên một lúc.)
You must hand the work in by the weekend. (Anh phải nộp bài trước cuối tuần đấy.)
You mustn't tell anyone about this. (Anh không được nói cho ai về việc này nhé.)
Chúng ta thường đưa ra lời yêu cầu ít bị bất ngờ hơn bằng cách dùng câu hỏi.
Can you get out your books, please? (Các em có thể lấy sách ra được không?)
Could you just keep still a moment? (Anh có thể nằm yên một lúc được không?)
Câu mệnh lệnh thường được dùng trong những trường hợp thân mật.
Give me a hand with these bags. (Giúp mình một tay mang những túi này nhé.)
Hurry up, or we're going to be late. (Nhanh lên, không chúng ta sẽ bị muộn đấy.)
Lưu ý:
Khi câu mệnh lệnh được dùng để yêu cầu ai đó im lặng hoặc đi ra ngoài thì nó thường có vẻ sẽ bất ngờ và không được lịch sự lắm.
Shut up. (Im đi.)
Go away - I'm busy. (Đi đi - Tôi đang bận.)
Ta có thể dùng câu mệnh lệnh cho một chuỗi các hành động.
Can you get out your books, please? Open them at page sixty and look at the photo. Then think about your reaction to it.
(Các em hãy lấy sách ra nào. Mở sách trang 60 và nhìn vào ảnh. Rồi sau đó suy nghĩ về phản ứng của các em với bức ảnh đó.)
3. Những cách sử dụng khác của câu mệnh lệnh (Other uses of the imperative)
- Dùng trong khẩu hiệu và quảng cáo
Save the rainforests. (Hãy bảo vệ rừng mưa nhiệt đới.)
Visit historic Bath. (Hãy ghé thăm nhà tắm lịch sử.)
- Đưa ra gợi ý và lời khuyên
Why don't you spend a year working before you go to college? Take a year off from your studies and learn something about the real world.
(Sao bạn không dành một năm đi làm trước khi vào đại học? Hãy nghỉ học một năm và học một thứ gì đó về thế giới thực tế.)
- Cảnh báo và nhắc nhở
Look out! There's a car coming. (Hãy cẩn thận! Ô tô đang đến kìa.)
Always switch off the electricity first. (Luôn luôn tắt điện trước nhé.)
Don't forget your key. (Đừng quên chìa khóa đấy.)
- Đưa ra chỉ dẫn
Select the programme you need by turning the dial to the correct number. Pull out the knob. The light will come on and the machine will start.
(Hãy lựa chọn chương trình bạn cần bằng cách chuyển hướng đến đúng số. Kéo nắm đấm cửa ra. Đèn sẽ sáng lên và máy sẽ khởi động.)
Go along here and turn left at the lights. (Hãy đi dọc chỗ này và rẽ trái ở cột đèn.)
- Đưa ra lời đề nghị và lời mời thân mật
Have a chocolate. (Ăn sô-cô-la nhé.)
Come to lunch with us. (Đến ăn tối với bọn mình nhé.)
- Đưa ra lời chúc
Have a nice holiday. Enjoy yourselves. (Chúc bạn kỷ nghỉ tốt đẹp. Hãy vui vẻ nhé.)
Lưu ý:
Have a chocolate. = Would you like a chocolate? (Bạn có muốn ăn sô-cô-la không?)
Have a nice holiday. = I hope you have a nice holiday. (Mình hi vọng bạn có một kỳ nghỉ tốt đẹp.)
Bài học trước:
Câu hỏi (Questions) Câu phủ định (Negetive statements) Câu trần thuật (Statements) Cụm từ đồng vị (Phrases in apposition) 'And' và 'or'Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em