Từ loại (Words classes)
Có các từ loại khác nhau trong tiếng Anh. Ví dụ như 'come' (đến) là động từ, 'letter' (chữ cái) là danh từ và 'great' (tuyệt vời) là tính từ.
Chú ý:
Cũng có những từ thuộc về nhiều hơn một từ loại. Ví dụ, từ 'test' vừa là danh từ vừa là động từ như sau.
He passed the test. (Anh ta đã đỗ kỳ thi.) Trong trường hợp này 'test' là danh từ.
He had to test the machine. (Anh ta phải kiểm tra máy móc.) Còn ở đây 'test' đóng vai trò là động từ.
Có 8 loại từ loại trong tiếng Anh.
- Động từ: climb (leo, trèo), eat (ăn), welcome (chào mừng), be (ở, thì, là)
- Danh từ: aircraft (máy bay), country (đất nước), lady (phụ nữ), hour (giờ)
- Tính từ: good (tốt, tốt lành), British (thuộc Anh Quốc), cold (lạnh), quick (nhanh)
- Trạng từ: quickly (một cách nhanh chóng), always (luôn luôn), approximately (gần, xấp xỉ)
- Giới từ: to (đến), of (của), at (ở, tại), on (trên)
- Từ hạn định: the (mạo từ), his (của anh ấy), some (một vài), forty-five (bốn mươi lăm)
- Đại từ: we (chúng tôi, chúng ta), you (bạn, các bạn), them (họ), myself (bản thân tôi)
- Liên từ: and (và), but (nhưng), so (vậy, vì vậy)
Chú ý: Trong tiếng Anh còn có một nhóm nhỏ các từ như: oh (ồ), ah (à), mhm (hừm),... Các từ này được gọi là thán từ.
Động từ, danh từ, tính từ và trạng từ là những từ thuộc về từ vựng. Học từ vựng có nghĩa là chúng ta học về động từ, danh từ, tính từ và trạng từ.
Giới từ, từ hạn định, đại từ và liên từ là các nhóm từ nhỏ hơn và liên quan nhiều đến ngữ pháp.
Hầu hết các từ loại thường được chia thành các nhóm nhỏ hơn. Ví dụ:
Động từ: - Động từ thường: go (đi), like (thích), think (suy nghĩ), apply (áp dụng, ứng tuyển)
- Trợ động từ: is (ở, thì, là), had (trợ động từ thì quá khứ hoàn thành), can (có thể), must (phải)
Trạng từ: - Trạng từ chỉ cách thức: suddenly (đột nhiên), quickly (một cách nhanh chóng)
- Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: always (luôn luôn), often (thường)
- Trạng từ chỉ nơi chốn: there (đó, chỗ đó), nearby (gần)
- Trạng từ nối: too (cũng), also (cũng) ...
Từ hạn định: - Mạo từ: a, the
- Từ sở hữu: my (của tôi), his (của anh ta)
- Từ chỉ định: this (đây), that (kia)
- Số từ: all (tất cả), three (số 3)
Bài học trước:
Các thành phần ngữ pháp (Grammatical units)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em