Tổng quan về must
1. Về ngữ pháp
Must là một động từ khuyết thiếu.
a. Không thêm -s khi đi với ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ:
He must start coming on time.
(Anh ta phải bắt đầu đến đúng giờ thôi.)
KHÔNG DÙNG: He musts...
b. Không dùng do trong câu hỏi và phủ định.
Ví dụ:
Must you go? (Anh phải đi sao?)
KHÔNG DÙNG: Do you must go?
You mustn't worry. (Chị không phải lo.)
KHÔNG DÙNG: You don't must worry.
c. Sau must, chúng ta dùng động từ nguyên thể không to.
Ví dụ:
I must write to my mother. (Tôi phải viết thư cho mẹ tôi.)
KHÔNG DÙNG: I must to write...
d. Must không có hình thức nguyên thể hay phân từ (to must, musted) và không có thể quá khứ. Khi cần, chúng ta dùng những nhóm từ khác thay thế, ví dụ have to.
Ví dụ:
It's annoying to have to get up early on Sundays.
(Thật khó chịu khi phải dậy sớm vào ngày Chủ nhật.)
KHÔNG DÙNG: ...to must get up...
She's always had to work hard.
(Cô ấy luôn phải làm việc chăm chỉ.)
KHÔNG DÙNG: She's always musted...
We had to cut short our holiday because my mother was ill.
(Chúng tôi phải rút ngắn kỳ nghỉ vì mẹ tôi bị ốm.)
KHÔNG DÙNG: We musted...
e. Có thể dùng cấu trúc must have + past participle để nói về quá khứ.
Ví dụ:
I can't find my keys. I must have left them at home.
(Tôi không tìm thấy chìa khóa. Tôi hẳn là đã để chúng ở nhà rồi.)
Must có thể dùng với thì quá khứ trong câu gián tiếp.
Ví dụ:
Everyone told me I must stop worrying.
(Mọi người nói tôi phải ngừng lo lắng.)
f. Hình thức phủ định rút gọn của must là mustn't . Must có hai cách phát âm: cách phát âm mạnh /mʌst/ và cách phát âm yếu /m(ə)st/. Cách phát âm yếu được dùng trong hầu hết các trường hợp.
2. Về ý nghĩa
Must chủ yếu được dùng để diễn đạt sự chắc chắn và để nói về sự cần thiết hay bổn phận (ít dùng hơn trong Anh-Mỹ) .
Ví dụ:
You must be Anna's sister - you look just like her.
(Em chắn hẳn là em gái Anna rồi, em giống hệt cô ấy.)
You really must get your hair cut.
(Cậu cần phải đi cắt tóc đi.)
Bài học trước:
Phân biệt much và many Cách dùng most Cách dùng more Trợ động từ khuyết thiếu: Ý nghĩa (modal auxiliary verbs: meanings) Giới thiệu trợ động từ khuyết thiếu (modal auxiliary verbs: introduction)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em