Cách dùng more
1. More + danh từ
Chúng ta có thể dùng more như từ hạn định trước một cụm danh từ. Chúng ta không dùng of khi không có các từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hoặc sở hữu từ).
Ví dụ:
We need more time. (Chúng ta cần thêm thời gian.)
KHÔNG DÙNG: ...more of time.
More university students are having to borrow money these days.
(Ngày nay nhiều sinh viên đại học đang phải vay tiền hơn.)
Tuy nhiên, more of được dùng trực tiếp trước tên người và địa danh.
Ví dụ:
It would be nice to see more of Ray and Barbara.
(Sẽ rất tuyệt nếu được gặp Ray và Barbara nhiều hơn.)
Five hundred years ago, much more of Britain was covered with trees.
(Năm trăm năm trước, nhiều nơi ở Anh Quốc được bao phủ bởi cây xanh hơn là bây giờ.)
2. More of + từ hạn định/đại từ
Trước các từ hạn định (như a, the, my, this) và đại từ, chúng ta dùng more of.
Ví dụ:
Three more of the missing climbers have been found.
(Ba người leo núi mất tích nữa đã được tìm thấy.)
Could I have some more of that smoked fish?
(Tôi có thể lấy thêm cá hun khói được không?)
I don't think any more of them want to come.
(Tôi nghĩ sẽ không có thêm ai trong số họ muốn tới đâu.)
3. More khi không có danh từ
Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau more nếu ý nghĩa đã rõ ràng.
Ví dụ:
I'd like some more, please. (Tôi muốn thêm một chút nữa, làm ơn.)
4. One more
Chú ý cấu trúc one more, two more... + cụm danh từ
Ví dụ:
There's just one more river to cross. (Cần qua thêm một con sông nữa thôi.)
5. More dùng như trạng từ
More có thể được dùng như trạng từ.
Ví dụ:
I couldn't agree more. (Toàn hoàn toàn đồng ý.)
More and more được dùng để nói về sự tiếp tục tăng.
Ví dụ:
I hate this job more and more as the years go by.
(Năm tháng trôi qua tôi càng ngày càng ghét công việc này hơn.)
6. Cấu trúc so sánh hơn
More được dùng để hình thành dạng so sánh hơn của tính từ dài và hầu hết các trạng từ.
Ví dụ:
As you get older you get more tolerant. (Càng lớn tuổi thì bạn càng khoan dung hơn.)
Please drive more slowly. (Làm ơn hãy lái xe chậm hơn.)
Bài học trước:
Trợ động từ khuyết thiếu: Ý nghĩa (modal auxiliary verbs: meanings) Giới thiệu trợ động từ khuyết thiếu (modal auxiliary verbs: introduction) Cách dùng miss Cách dùng mind Measurements: Dạng rõ ràng và không rõ ràngHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em