Hình thức bị động Cấu trúc bị động và hình thức bị động của động từ
Hãy so sánh
- They built this house in 1486. (Chủ động)
(Họ xây ngôi nhà này vào năm 1486.)
This house was built in 1486. (Bị động)
Ngôi nhà này được xây vào năm 1486.
- Austria speaks German. (Chủ động)
(Người Áo nói tiếng Đức.)
German is spoken in Austria. (Bị động)
(Tiếng Đức được nói ở Áo.)
- A friend of ours is repairing the roof. (Chủ động)
(Một người bạn của chúng tôi đang sửa mái nhà.)
The roof is being repaired by a friend of ours.
(Mái nhà đang được sửa bởi một người bạn của chúng tôi.)
Khi A làm gì cho B, thường có hai cách để nói về việc đó. Nếu chúng ta muốn A (người làm) là chủ ngữ, chúng ta dùng một động từ chủ động: built, speak, is reparing. Nếu chúng ta muốn B (người nhận hành động) là chủ ngữ, chúng ta dùng was built, is spoken, is being repaired, will be changed.
Tân ngữ của động từ chủ động tương đương với chủ ngữ của động từ bị động.
Trong hầu hết các trường hợp, chủ ngữ của một động từ chủ động không xuất hiện trong câu bị động tương đương. Nếu cần phải diễn đạt, nó thường nằm trong nhóm từ với by, danh từ sau by được gọi 'tác nhân'.
Ví dụ:
This house was built in 1486 by Sir John Latton.
(Ngôi nhà này được xây vào năm 1486 bởi ngài John Latton.)
2. Hình thức bị động của động từ
Chúng ta hình thành dạng thức bị động của động từ bằng việc dùng trợ động từ ở các thì khác nhau và theo sau là quá khứ phân từ (=pp) của động từ. Dưới đây là danh sách tất cả các thể bị động của động từ thường dùng trong tiếng Anh:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | am/is/are + pp | English is spoken here. (Ở đây người ta nói tiếng Anh.) |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are + being + pp | The house is being painted. (Ngôi nhà đang được sơn.) |
Quá khứ đơn | was/were + pp | I wasn't invited, but I went anyway. (Tôi không được mời, nhưng tôi vẫn đi.) |
Quá khứ tiếp diễn |
was/were + being + pp |
I felt as if I was being watched. (Tôi cảm thấy như tôi đang bị theo dõi.) |
Hiện tại hoàn thành | has/have + been + pp | Has Mary been told? (Đã nói cho Mary chưa?) |
Quá khứ hoàn thành | had + been + pp | I know why I had been chosen. (Tôi biết tại sao tôi lại được chọn.) |
Tương lai | will be + pp | You'll will be told when the time comes. (Đến lúc thì bạn sẽ được nói cho biết.) |
Tương lai hoàn thành | will have been + pp | Everything will have been done by Tuesday. (Mọi thứ sẽ được hoàn thành trước thứ Ba.) |
Tương lai gần | am/are/is going to be + pp | Who's going to be invited? (Ai sẽ được mời?) |
Tương lai tiếp diễn bị động (will be being + pp) và hoàn thành tiếp diễn bị động (has been being + pp) thì không thông dụng.
Ví dụ của động từ nguyên thể bị động: (to) be taken; (to) have been invited.
Ví dụ của động từ dạng -ing bị động: being watched, having been invited.
Chú ý rằng những động từ nhiều thành phần có thể có thể bị động nếu chúng là ngoại động từ.
Ví dụ:
She likes being looked at.
(Cô ấy thích được chú ý đến.)
He hates being made a fool of.
(Anh ấy ghét bị chế nhạo.)
I need to be taken care of.
(Tôi cần được chăm sóc.)
3. Cách dùng thì
Thì trong bị động thường được dùng theo cách tương tự như thì trong chủ động. Ví dụ, thì hiện tại tiếp diễn bị động được dùng giống như thì hiện tại tiếp diễn chủ động để nói về những gì đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: The papers are being prepared now.
(Giấy tờ đang được chuẩn bị.)
The secrectary is preparing the papers now.
(Thư ký đang chuẩn bị giấy tờ.)
Và thì hiện tại hoàn thành bị động có thể dùng như thì hiện tại hoàn thành chủ động để nói về hành động đã kết thúc và để lại hậu quả ở hiện tại.
Ví dụ:
Alex has been arrested!
(Alex đã bị bắt!)
The police has arrested Alex!
(Cảnh sát đã bắt Alex!)
4. Các động từ không dùng với hình thức bị động
Không phải tất cả các động từ đều có dạng bị động. Cấu trúc bị động không được dùng với các nội động từ như die hay arrive, vì chúng không có tân ngữ nên không có chủ ngữ cho câu bị động. Một số ngoại động từ cũng ít khi được dùng ở hình thức bị động. Hầu hết chúng là những động từ tĩnh (đề cập đến trạng thái chứ không phải hành động). Các ví dụ là fit, have, lack, resemble, suit.
Ví dụ:
They have a nice room. (Họ có một phòng đẹp.)
KHÔNG DÙNG: A nice house is had by them.
My shoes don't fit me. ( Giày của tôi không vừa.)
KHÔNG DÙNG: I'm not fitted by my shoes.
She was having a bath. (Cô ấy đang tắm.)
KHÔNG DÙNG: A bath was being had by her.
5. Các hình thức gây nhầm lẫn
Học sinh thường nhẫm lẫn giữa động từ bị động và chủ động trong tiếng Anh. Các lỗi thường gặp là:
Ví dụ:
I was very interesting in the lessons.
We were questioning by the immigration office.
She has put in prison for life.
Những lỗi sai như trên không có gì là bất ngờ bởi vì:
- be được dùng để tạo cả động từ bị động và thì tiếp diễn ở chủ động.
- Quá khứ phân từ được dùng để tạo dạng động từ bị động và thì hoàn thành ở chủ động.
Hãy so sánh:
He was calling. (Chủ động - quá khứ tiếp diễn)
He was called. (Bị động - quá khứ đơn)
He has called. (Chủ động - hiện tại hoàn thành đơn)
Bài học trước:
Phân từ (dạng -ing và -ed) được sử dụng như một mệnh đề Chi tiết hơn về phân từ (dạng -ing và -ed) Phân từ (dạng -ing và -ed): chủ động và bị động Phân từ (dạng -ing và -ed): Giới thiệu Cách dùng partHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em