Dạng -ing phân từ và các động từ tiếp diễn -ing forms: participles; progressive verbs
- Chúng ta có thể dùng dạng -ing như tính từ đứng trước danh từ.
Ví dụ:
I was woken by a crying baby.
(Tôi bị đánh thức bởi một đứa bé đang khóc.)
Khi dạng -ing được dùng như vậy, chúng được gọi là hiện tại phân từ.
- Phân từ có thể được dùng theo cách khác. Chúng có thể bao gồm các từ khác để tạo thành mệnh đề phân từ.
Ví dụ:
Not knowing what to do, I telephoned the police.
(Không biết phải làm gì, tôi liền báo cảnh sát.)
Who's the girl dancing with your brother?
(Cô gái đang khiêu vũ với anh trai cậu là ai vậy?)
- Hiện tại phân từ cũng được dùng để hình thành các dạng động từ tiếp diễn.
Ví dụ:
It's rainning. (present progressive)
(Trời đang mưa.) (hiện tại tiếp diễn)
She arrived just when I was leaving. (past progressive)
(Cô ấy đến ngay khi tôi rời đi.) (quá khứ tiếp diễn.)
Bài học trước:
Cách dùng một số động từ có dạng -ing và động từ nguyên thể theo sau Dạng -ing sau giới từ (-ing forms: after prepositions) Dạng -ing sau danh từ và tính từ (-ing forms: after nouns and adjectives) Dạng -ing sau động từ (-ing forms: after verbs) Dạng -ing dùng như chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ (-ing forms: subject, complement or object)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em