Cách dùng instead of
1. Giới từ: instead of
Instead không được dùng một mình như một giới từ mà chúng ta thường dùng kết hợp 2 từ instead of.
Ví dụ:
I'll have tea instead of coffee, please.
(Tôi sẽ dùng trà thay vì cà phê.)
KHÔNG DÙNG: ...instead coffee...
Can you work with Sally instead of me today, please?
(Cậu có thể làm việc với Sally thay vì với tôi hôm nay được không?)
Động từ nguyên thể thường không được dùng sau instead of.
Ví dụ:
I stayed in bed all day instead of going to work.
(Tôi nằm trên giường cả ngày thay vì đi làm.)
KHÔNG DÙNG: ...of (to) go to work.
2. Instead of và without
Instead of dùng để chỉ một người, vật hoặc hành động thay thế cho người, vật, hành động khác. Without dùng để chỉ người, vật không đi chung với người, vật khác.
Hãy so sánh:
- Ruth was invited to the reception, but she was ill so Lou went instead of her. (Ruth replaces Lou)
(Ruth được mời đến quầy tiếp tân nhưng cô ấy bị ốm nên Lou đi thay cô ấy.) (Ruth thay thế Lou)
KHÔNG DÙNG: ...Lou went without her.
Max and Jake were invited, but Max was ill so Jake went without him. (Normally they would have gone together)
(Max và Jake đều được mời nhưng Max bị ốm nên Jake đi mà không có anh ấy.) (Thường thì họ sẽ đi cùng nhau.)
- She often goes swimming instead of going to school. (Swimming replaces school)
(Cô ấy thường đi bơi thay vì đi học.) (Bơi thay thế cho đi học)
KHÔNG DÙNG: She often goes swimming without going to school.
She often goes swimming without telling her mother. (Swimming and telling her mother should go together)
(Cô ấy thường đi bơi mà không nói với mẹ mình.) (Đi bơi và nói với mẹ nên cùng được thực hiện)
KHÔNG DÙNG: She often goes swimming instead of telling her mother.
3. Trạng từ: instead
Instead (không có of) là một trạng từ. Nó thường dùng để bắt đầu hoặc kết thúc một mệnh đề.
Ví dụ:
She didn't go to Greece after all. Instead, she went to America.
(Cô ấy không hề đi Hy Lạp. Thay vào đó cô ấy đi Mỹ.)
Don't marry Phil. Marry me instead.
(Đừng lấy Phil. Thay vào đó hãy lấy anh đi.)
Bài học trước:
Dạng -ing: phân từ và các động từ tiếp diễn (-ing forms: participles; progressive verbs) Cách dùng một số động từ có dạng -ing và động từ nguyên thể theo sau Dạng -ing sau giới từ (-ing forms: after prepositions) Dạng -ing sau danh từ và tính từ (-ing forms: after nouns and adjectives) Dạng -ing sau động từ (-ing forms: after verbs)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em