Đại từ nhân xưng kiến thức cơ bản
1. Về tên gọi và cách dùng
Các từ I, me, you, he, him, she, her, it, we, us, they và them được gọi là đại từ nhân xưng. (Đây là một cái tên gây nhầm lẫn: it, they và them dùng để chỉ cả người và vật.)
Đại từ nhân xưng được dùng khi không cần thiết phải dùng 1 cụm danh từ chính xác.
Ví dụ:
I'm tired. (I thay thế cho tên của bất kỳ người nói nào)
(Tôi mệt.)
John's ill. He'll be away for a few days.
(John bệnh. Anh ấy sẽ nghỉ vài ngày.)
KHÔNG DÙNG: ...John'll be away...
Tell Mary I miss her. (Hãy nói với Mary rằng tôi nhớ cô ấy.)
KHÔNG DÙNG: Tell Mary I miss Mary.
2. Hình thức chủ ngữ và tân ngữ
Đại từ nhân xưng (trừ you) có dạng khác nhau khi dùng như chủ ngữ hay tân ngữ của động từ/giới từ.
Chủ ngữ | I | She | He | We | They |
Tân ngữ | me | her | him | us | them |
Hãy so sánh:
- I like dogs. (Tôi thích chó.)
Dogs don't like me. (Chó không thích tôi.)
- We sent her some flowers. (Chúng tôi gửi hoa cho cô ấy.)
She sent us some flowers. (Cô ấy gửi hoa cho chúng tôi.)
3. Các cách dùng khác của hình thức tân ngữ
Me, him, her, us và them không chỉ được dùng như tân ngữ mà còn được dùng như bổ ngữ sau be và trong câu trả lời ngắn, đặc biệt trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
Who said that? ~ (It was) her.
(Ai nói thế? ~ (Là) cô ấy.)
Who's there? ~ Me.
(Ai đó? ~ Tôi.)
Trong văn phong trang trọng hơn, chúng ta dùng hình thức chủ ngữ + động từ khi có thể.
Ví dụ:
Who said that? ~ She did.
(Ai nói thế? ~ Là cô ấy.)
KHÔNG DÙNG: She.
Có thể dùng hình thức chủ ngữ một mình sau be (ví dụ: It is I; It was he) nhưng cách dùng này rất trang trọng, và thường được xem là "quá chính xác".
Hình thức tân ngữ cũng thông dụng trong trong những cụm chủ ngữ kép trong văn nói thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
John and me are going skiing this weekend.
(John và tôi sẽ đi trượt tuyết vào cuối tuần này.)
Cách dùng này được coi là không đúng trong văn phong trang trọng.
4. Không được lược bỏ đại từ nhân xưng
Chúng ta không được lược bỏ đại từ nhân xưng ngay cả khi không có chúng câu vẫn rõ nghĩa.
Ví dụ:
It's raining. (Trời đang mưa.)
KHÔNG DÙNG: Is rainning.
She loved the picture because it reminded her of home.
(Cô ấy thích bức tranh vì nó gợi cho cô ấy nhớ về nhà của mình.)
KHÔNG DÙNG: ...because reminded her of home.
They arrested Alex and put him in prison.
(Họ bắt Alex và tống anh ta vào tù.)
KHÔNG DÙNG: ...and put in prison.
Have some chocolate. ~ No, I don't like it.
(Ăn chút sô cô la đi. ~ Không, tôi không thích.)
KHÔNG DÙNG: ...I don't like.
5. Một chủ ngữ là đủ
Chỉ cần một chủ ngữ là đủ. Chúng ta không hay dùng đại từ nhân xưng để lặp lại một chủ ngữ trong cùng một mệnh đề.
Ví dụ:
My car is parked outside. (Xe của tôi đỗ ở ngoài.)
KHÔNG DÙNG: My car it is parked outside.
The boss really gets on my nerves. (Ông chủ thực sự làm tôi bực mình.)
KHÔNG DÙNG: The boss he really gets on my nerves.
The situation is terrible. (Tình hình rất tệ.)
KHÔNG DÙNG: It is terrible the situation.
Có một số trường hợp ngoại lệ trong văn nói thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
He's not a bad bloke, Jeff. (Anh ta không phải một gã tồi, Jeff ấy.)
It's a horrible place, London. (Đó là một nơi tồi tệ, London ấy.)
6. Đại từ nhân xưng và đại từ quan hệ
Chúng ta không dùng đại từ nhân xưng để lặp lại ý nghĩa của đại từ quan hệ.
Ví dụ:
That's the girl who lives in the flat upstairs. (Đó là cô gái sống ở căn hộ tầng trên.)
KHÔNG DÙNG: ...who she lives...
Here's the money (that) you lent me. (Đây là số tiền anh cho tôi vay.)
KHÔNG DÙNG: ...(that) you lent me it.
7. It ám chỉ đến nothing...
It không chỉ đề cập đến tên một sự vật cụ thể. Chúng ta có thể dùng it để thay thế cho các đại từ không xác định như nothing, anything, everything.
Ví dụ:
Nothing happened, did it? (Không có chuyện gì xảy ra phải không?)
Everything's all right, isn't it? (Mọi chuyện vẫn ổn, phải không?)
It có thể ám chỉ đến toàn bộ sự kiện, tình huống.
VÍ dụ:
Our pastports were stolen. It completely ruined our holiday.
(Hộ chiếu của chúng tôi bị trộm mất. Điều đó hoàn toàn hủy hoại kỳ nghỉ của chúng tôi.)
I did all I could - but it wasn't enough.
(Tôi đã làm tất cả những gì có thể - nhưng thế vẫn chưa đủ.)
It's terrible - everybody's got colds, and the central heating isn't working.
(Thật tồi tệ, ai cũng cũng cảm thấy lạnh và hệ thống sưởi trung tâm lại không hoạt động.)
8. It là chủ ngữ giả
Chúng ta dùng it như một chủ ngữ vô nghĩa với những nhóm từ chỉ thời gian, thời tiết, nhiệt độ hoặc khoảng cách.
Ví dụ:
It's ten o'clock. (Giờ là 10 giờ.)
KHÔNG DÙNG: Is ten o'clock.
It rained for three days. (Trời đã mưa ba ngày liền.)
It's Monday again. (Lại đến thứ Hai rồi.)
9. It dùng để xác nhận
Chúng ta dùng it cho người khi chúng ta đang xác nhận về ai đó.
Ví dụ:
Who's that over there? ~ It's John Cook.
(Ai ở đằng kia thế? ~ Là John Cook.)
KHÔNG DÙNG: He's John Cook.
Is that our waiter? ~ No, it isn't.
(Đó có phải bồi bàn của chúng ta không?. ~ Không phải.)
KHÔNG DÙNG: No, he isn't
On the phone: Hello. It's Alan Wiiliams.
(Trên điện thoại: Xin chào. Là Alan Williams đây.)
KHÔNG DÙNG: ...I'm Alan Williams.
10. We, you
We và you khi dùng với nghĩa số nhiều có thể đặt trực tiếp trước danh từ (các đại từ khác không được dùng tương tự).
Ví dụ:
We women know things that you men will never understand.
(Phụ nữ chúng tôi biết những thứ mà đàn ông các anh sẽ không bao giờ hiểu được.)
KHÔNG DÙNG: I woman know... HAY They men will never...
Bài học trước:
Động từ ở thì hoàn thành Động từ quá khứ với nghĩa hiện tại hoặc tương lai Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Quá khứ hoàn thành: Những điểm cần lưu ý Thì quá khứ hoàn thànhHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em