Đại từ nhân xưng: Cách dùng nâng cao

1.  Hình thức tân ngữ trong chủ ngữ kép

Chúng ta thường dùng hình thức tân ngữ trong chủ ngữ kép ở văn nói thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
John and me are going skiing this weekend.
(John và tôi sẽ đi trượt tuyết cuối tuần này.)
Me and the kids spent Sunday at the swimming pool.
(Tôi và bọn trẻ dành ngày chủ nhật ở bể bơi.)

Us đôi khi được dùng như chủ ngữ cùng với một danh từ.
Ví dụ:
Us women understand these things better than you men.
(Phụ nữ chúng tôi hiểu những điều này rõ hơn đàn ông các anh.)

I thường được dùng một cách thân mật trong tân ngữ kép.
Ví dụ:
Between you and I, I think his marriage is in trouble.
(Chỉ tôi và anh biết thôi nhé, tôi nghĩ hôn nhân của anh ta đang có vấn đề.)
That's a matter for Peter and I.
(Đó là vấn đề của Peter và tôi.)
I often think of the old days and how you helped Bertie and I.
(Tôi thường nghĩ về ngày trước và về việc anh đã giúp đỡ Bertie và tôi như thế nào.)

Những cấu trúc này thường được cho là sai nhưng chúng đã trở phổ biến trong giáo dục hàng thế kỷ nay. (Có những ví dụ về me trong chủ ngữ kép ở tiểu thuyết của Jane Austen viết vào năm 1800.) Tuy nhiên, chúng lại bị hạn chế trong hình thức không trang trọng. Những hình thức này là sai trong văn nói và văn viết trang trọng.

2. As, than, but và except + me hoặc I

Sau as than, hình thức tân ngữ thường được dùng trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
My sister's nearly as tall as me. (Em gái tôi cao gần bằng tôi.)
I can run faster than her. (Tôi có thể chạy nhanh hơn cô ấy.)

Trong văn phong trang trọng hơn, hình thức chủ ngữ luôn được dùng với động từ theo sau.
Ví dụ:
My sister's nearly as tall as I am. (Em gái tôi cao gần bằng tôi.)
I can run faster than she can. (Tôi có thể chạy nhanh hơn cô ấy.)

But (nghĩa là ngoại trừ) và except có hình thức tân ngữ theo sau. 
Ví dụ:
Nobody but me knew the answer. (Không ai ngoài tôi biết câu trả lời.)
KHÔNG DÙNG: Nobody but I...
Everybody except him can come. (Mọi người trừ anh ấy đều có thể đến.)

3. It is/was me that .../ I who...

Khi một mệnh đề quan hệ đứng sau một nhóm từ như It is/was me/I, có hai khả năng:
object form (hình thức tân ngữ) + that (=> rất thân mật, suồng sã)
Ví dụ:
It's me that needs your help. (Chính tôi cần sự giúp đỡ của anh.)
It was him that told the police. (Chính hắn ta đã nói cho cảnh sát.)

subject form (hình thức chủ ngữ) + who (=> rất trang trọng)
Ví dụ:
It is I who needs your help. (Chính tôi cần sự giúp đỡ của anh.)
It was he who told the police. (Chính hắn ta đã nói cho cảnh sát.)

Chúng ta có thể tránh cách dùng quá trang trọng hoặc quá thân mật bằng việc dùng một cấu trúc khác.
Ví dụ:
He was the person/the one who told the police.
(Hắn ta chính là người đã nói cho cảnh sát.)

4. Chủ ngữ và tân ngữ bị trộn lẫn

Đôi khi, một đại từ là tân ngữ của một động từ hoặc giới từ, nhưng lại là chủ ngữ của động từ nguyên thể hay mệnh đề theo sau. Thường thì hình thức tân ngữ được dùng trong trường hợp này.
Ví dụ:
It's for him to decide. (Do anh ấy quyết định.)
KHÔNG DÙNG: It's for he to decide. 
I think it's a good idea for you and me to meet soon.
(Tôi nghĩ sẽ là một ý hay nếu tôi và anh gặp nhau sớm.)
Được coi là đúng hơn so với ...for you and I to meet soon.
Everything comes to him who waits.
(Mọi thứ đến với anh ấy, người chờ đợi.)
Được coi là đúng hơn so với ...to he who waits.

5. Có we và không có we

Chú ý rằng we us có thể bao gồm hoặc không bao gồm người nghe hoặc người đọc.
Hãy so sánh:
Shall we go and have a drink? (Chúng ta đi uống nước chứ?) 
(We bao gồm người nghe)
We're going for a drink. Would you like to come with us? (Chúng tôi sẽ đi uống nước. Anh có muốn đi cùng không?)
(We us không bao gồm người nghe.)

6. Us mang nghĩa là 'tôi'

Trong văn nói rất thân mật Anh-Anh, us thường được dùng thay cho me (đặc biệt như một tân ngữ gián tiếp).
Ví dụ: Give us a kiss, love. (Cho anh một nụ hôn nào, tình yêu.)

7. Poor you!

You có thể được bổ ngữ bởi các tính từ trong một số nhóm từ thân mật, không trang trọng như Poor/Clever/Lucky (old) you! (Cách nào đôi khi dùng với me).

8. You: hình thức số nhiều và số ít

Mặc dù tiếng Anh hiện đại chuẩn dùng you cho cả số ít và số nhiều, nhưng các dạng riêng biệt vẫn còn tồn tại trong tiếng Anh. Một số người ở vùng Yorkshire dùng thu hoặc tha như một chủ ngữ số ít và thee như một tân ngữ số ít.  Trong 1 số ngôn ngữ địa phương ở Ai-len và Sờ-cốt-len cũng có dạng số nhiều riêng biệt ye, youse hoặc yiz. Nhiều người Mỹ (và người Anh) dùng you folks hoặc you guys (cho cả đàn ông và phụ nữ) như một hình thức đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số nhiều trong văn phong thân mật.
Ví dụ:
Hi, you guys. Listen to this. (Chào mọi người. Hãy nghe cái này.)

Ở miền Nam nước Mỹ có dạng đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số nhiều you all (phát âm là y'all) được dùng thay cho you khi người ta nói một cách thân thiện hoặc thân mật; cũng có sự tồn tại của hình thức sở hữu you all's (phát âm là y'all's).
Ví dụ:
Hi, everybody. How're you all doing? What are you all's plans for Thanksgiving?
(Chào mọi người. Mọi người thế nào? Kế hoạch của mọi người cho ngày Lễ tạ ơn là gì?)

9. he/she who...

Cấu trúc he/she who...(có nghĩa là 'người mà') xuất hiện trong văn chương cổ.
Ví dụ:
He who hesitates is sometimes lost.
(Người do dự đôi khi hay lạc lối.)

Nhưng cách dùng này rất hiếm trong tiếng Anh hiện đại.
Ví dụ:
The person who leaves last should lock the door. HAY: whoever leaves last...
(Người về cuối cùng phải khóa cửa.)
KHÔNG DÙNG: He/She who leaves last...

10. Sự lịch sự

Dùng tên hoặc cụm danh từ để đề cập đến người đang hiện diện thì lịch sự hơn dùng he, she hay they.
Ví dụ:
Dad said I could go out. 
(Bố bảo em có thể đi chơi.)
Lịch sự hơn He said I could go out. 
This lady needs an ambulance. 
(Quý cô này cần một chiếc xe cứ thương.)

Tuy nhiên, đại từ cần được dùng để tránh lặp lại.
Ví dụ:
Dad said he didn't mind...(Bố bảo bố không bận tâm...)
KHÔNG DÙNG: Dad said Dad didn't mind...

Người ta thường đề cập đến bản thân họ sau cùng trong chủ ngữ hoặc tân ngữ kép.
Ví dụ:
Why don't you and I go away for the weekend? (Sao cậu và tớ không đi đâu đó vào cuối tuần nhỉ?)
KHÔNG DÙNG: Why don't I and you...
The invitation was for Tracy and me. (Lời mời dành cho Tracy và tôi.)
Lịch sự hơn: ...for me and Tracy.

11. Lược bỏ đại từ nhân xưng

Không thể lược bỏ đại từ nhân xưng.
Ví dụ:
She loved the picture because it reminded her of home.
(Cô ấy thích bức tranh vì nó gợi cô ấy nhớ về nhà của mình.)
KHÔNG DÙNG: because reminded her of home.

Tuy nhiên, trong văn nói thân mật, đại từ chủ ngữ và/hoặc trợ động từ đôi khi được lược bỏ ở đầu câu. 
Ví dụ:
Can't help you, I'm afraid. (= I can't...)
(Không thể giúp cậu, tớ e là vậy.)
Seen Paul? (= Have you seen Paul?)
(Có thấy Paul không?)

Chúng ta hiếm khi đặt it sau know.
Ví dụ:
It's getting late. ~ I know.
(Muộn rồi. ~ Tôi biết.)
KHÔNG DÙNG: I know it

Sau một số động từ nhất định như believe, think, suppose, chúng ta dùng so thay vì it. 
Ví dụ:
Is that the manager? ~ I believe so.
(Đó có phải người quản lý không? ~ Tôi tin là vậy.)
KHÔNG DÙNG: ...I believe (it)

Và đại từ nhân xưng có thể lược bỏ sau giới từ trong cấu trúc miêu tả với have with.
Ví dụ:
All the trees have got blossom on (them).
(Tất cả các cây đều nở hoa.)
He was carying a box with cups in (it).
(Anh ấy đang bê một cái thùng có cốc bên trong.)

Đại từ tân ngữ thường không dùng trong mệnh đề nguyên thể nếu tân ngữ của nguyên thể vừa mới được nhắc đến.
Ví dụ:
She's easy to please. (Cô ấy là người dễ làm hài lòng.)
KHÔNG DÙNG: She's easy to please her.
The pie looked too nice to eat. (Cái bánh trông quá đẹp để mà ăn.)
KHÔNG DÙNG: ...too nice to eat it.
This dish takes two hours to prepare. (Món này mất hai tiếng để chuẩn bị.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×