Cách dùng with
1. trembling with rage, blue with cold,..
Chúng ta dùng with trong một số cụm từ nói về sự xúc động và cảm giác của con người.
Ví dụ:
My father was trembling with rage.
(Bố tôi run lên vì tức giận.)
Annie was jumping up and down with excitement.
(Annie nhảy cẫng lên vì vui sướng.)
When I found her she was blue with cold.
(Khi tôi tìm thấy cô bé, cô bé đã tím tái vì lạnh.)
white with fear/rage (tái vì sợ/giận)
green with envy (ghen tị)
red with anger/embarrassment (đỏ mặt vì giận/xấu hổ)
shivering with cold (run rẩy vì lạnh)
2. angry with...
Chúng ta có thể dùng with sau một số tính từ nói về cảm xúc của người này với người khác.
Ví dụ:
I’m cross with you. (Tớ đang bực cậu lắm.)
furious with (điên tiết với)
angry with (giận dữ với)
pleased with (hài lòng với)
upset with (buồn bực với)
3. with với nghĩa 'chống lại'
Sau fight, struggle, quarrel, argue, play và những từ tương tự, with có thể dùng với nghĩa giống như against.
Ví dụ:
Don’t fight with him - he’s bigger than you are.
(Đừng đánh nhau với anh ta - anh ta to lớn hơn cậu đấy.)
Will you play chess with me?
(Cậu sẽ chơi cờ với tớ chứ?)
4. Kèm theo những tình huống và hoàn cảnh
Chúng ta có thể dùng with để giới thiệu những tình huống kèm theo (khá giống because there is/was)
Ví dụ:
With all this work to do, I won’t have time to go out.
(Với tất cả đống công việc này, tôi không có thời gian đi chơi.)
With friends like you, who need enemies?
(Với những người bạn như cậu, ai còn cần kẻ thù chứ?)
Không dùng without theo cách tương tự.
Ví dụ:
Without Sue and Jake, we're going to have trouble finishing the repairs.
(Không có Sue và Jake, chúng ta sẽ gặp khó khăn để hoàn thiện phần sửa chữa.)
5. Sở hữu từ
With thường được dùng giống như have, nói đến sự sở hữu và nhưng ý tương tự.
Ví dụ:
There are so many people around with no homes.
(= ... who have no homes.)
(Có nhiều người xunh quanh ta không có nhà.)
They’ve bought a house with a big garden.
(Họ mua một ngôi nhà có cái vườn lớn.)
6. Quần áo, giọng nói, vận chuyển
Chú ý chúng ta thường dùng in thay cho with để nói đến các loại quần áo.
Ví dụ:
Who’s the man in the funny hat?
(Người đàn ông đội cái mũ ngộ nghĩnh kia là ai thế?)
Could you go and give this paper to the woman in glasses?
(Cậu có thể đi và đưa tờ báo này cho người phụ nữ đeo kính không?)
Chúng ta nói in a...voice chứ không nói with a..voice.
Ví dụ:
Why are you talking in such a loud voice?
(Sao anh nói chuyện với giọng to thế?)
Chú ý by car/train ... (KHÔNG DÙNG: with the car) và write in pencil/ink.
Bài học trước:
Cách dùng wish Cách dùng will Phân biệt why và why not Phân biệt whose và who's Cách dùng whose (từ để hỏi)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em