Cách dùng seem

1. Động từ nối dùng với tính từ

Seem là một động từ nối; nó được theo sau bởi tính từ chứ không phải trạng từ.
Ví dụ:
You seem angry about something. (Cậu có vẻ bực tức chuyện gì.)
KHÔNG DÙNG: You seem angrily...

2. Seem và seem to be

Seem thường có to be theo sau. Chúng ta hay dùng seem to be khi đang nói về những sự kiện khách quan - những điều có vẻ như chắc chắn là đúng. Seem được dùng mà không có to be khi chúng ta đang nói về những ấn tượng chủ quan. (Sự khác nhau luôn không rõ ràng nhưng cả hai cách đều có thể dùng.)
Hãy so sánh:
- The bus seems to be full. (Xe bus có vẻ đông.)
She seems excited. (Cô ấy có vẻ phấn khích.)
- The doctors have done the tests, and he definitely seems to be mentally ill.
(Các bác sĩ đã làm các xét nghiệm và ông ấy có vẻ chắc chắn bị bệnh về thần kinh.)
It seems crazy, but I think I'm in love with the postman.
(Nghe có vẻ điên rồ nhưng tôi nghĩ tôi yêu người đưa thư.)
- According to the experts, the north side of the castle seems to be about 100 years older than the rest.
(Theo các chuyên gia, phía bắc của lâu đài có vẻ như có trước các phần còn lại của lâu đài 100 năm.)
He seems older than he is. 
(Anh ấy có vẻ già hơn tuổi.)
(KHÔNG DÙNG He seems to be older than he is - điều này chỉ ra rằng anh ấy có vẻ chắc chắn già hơn tuổi.)
 - She doesn't seem to be ready yet. (Cô ấy có vẻ vẫn chưa sẵn sàng.)
She seems (to be) very sleepy today. (Hôm nay cô ấy có vẻ buồn ngủ.)

3. Với danh từ

Seem to be thường đứng trước cụm danh từ.
Ví dụ:
I looked through the binoculars: it seemed to be some sort of large rat.
(Tôi nhìn vào ống nhòm: có vẻ như đó là 1 loài chuột lớn.)
KHÔNG DÙNG:  it seemed some sort of large rat.
I spoke to a man who seemed to be the boss.
(Tôi nói chuyện với một người đàn ông có vẻ là chủ.)
KHÔNG DÙNG:...who seemed the boss.

Tuy nhiên, to be có thể được lược bỏ trước cụm danh từ diễn tả những cảm nghĩ chủ quan.
Ví dụ:
She seems (to be) a nice girl.
(Cô ấy có vẻ là một cô gái tốt.)
The cup seemed almost doll’s size in his hands.
(Cái cốc có vẻ chỉ bằng cỡ một con búp bê trong tay anh ấy.)
It seems a pity, but I can’t see you this weekend.
(Tiếc thật nhưng tớ không thể gặp cậu cuối tuần này.)

4. Các động từ nguyên thể khác

Ngoài be, seem có thể có được theo sau bởi động từ nguyên thể.
Ví dụ:
Ann seems to need a lot of attention. (Ann có vẻ cần được chú ý nhiều.)

Có thể dùng động từ nguyên thể hoàn thành.
Ví dụ:
The tax people seem to have made a mistake.
(Những người nộp thuế có vẻ như đã phạm sai lầm.)

Để diễn đạt ý phủ định, chúng ta chủ yếu dùng hình thức phủ định của seem; nhưng trong văn phong trang trọng hơn, not có thể đi với động từ nguyên thể theo sau.
Hãy so sánh:
He doesn’t seem to be at home. (Anh ấy không có vẻ như đang ở nhà.)
He seems not to be at home.  (trang trọng)
(Anh ấy không có vẻ như đang ở nhà.)

Chú ý cấu trúc can't seem to...
Ví dụ:
I can't seem to get anything right. (Tôi có vẻ như không thể làm đúng cái gì.)
Trang trọng hơn: I seem not to be able to get anything right.

5. Seem like

Chúng ta có thể dùng like chứ không phải as sau seem.
Ví dụ:
North Wales seems like a place for holiday. (North Wales có vẻ là nơi tuyệt vời để đi nghỉ.)
KHÔNG DÙNG: ...seems as a...

6. it seems

It có thể là một chủ ngữ giả cho mệnh đề that và mệnh đề as if sau seem.
Ví dụ:
It seems that Bill and Alice have had a row. (Có vẻ như Bill và Alice đã cãi nhau.)
It seemed as if the night was never going to end. (Như thể đêm đó sẽ không bao giờ kết thúc.)

7. there seems

There có thể là chủ ngữ giả cho seem to be.
Ví dụ:
There seems to be some mistake. (Có vẻ có một vài lỗi sai.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×