Mệnh đề chỉ cách thức Clauses of manner
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức mô tả việc 1 điều gì đó được thực hiện hoặc hoàn thành như thế nào.
Nó thường bắt đầu bằng as, just as, like, as if, as though, ...
1. As/ just as/ like/ the way: như là/ giống như là
Cấu trúc:
S + v + as/ just as/ like + S + V
Ví dụ:
I love my classmates just as they are my family members.
(Tôi yêu những người bạn học như thể họ là những thành viên trong gia đình tôi.)
He looks at me like he saw me at the first time.
(Anh ta nhìn tôi như thể anh ta mới nhìn thấy tôi lần đầu.)
2. As if/as though: như thể là
2.1. Điều kiện có thật: As if/ As though + S + V (hiện tại)
Ví dụ:
She looks as if/ as though she is going to cry. (Trông như thể cô ấy sắp khóc.)
2.2. Điều kiện không có thật ở hiện tại: As if/ As though + S + V_ed
Ví dụ:
He shouts as if/ as though there were a monster here. (Cô ấy hét như thể có 1 con quái vật ở đây.)
2.3. Điều kiện không có thật ở quá khứ: As if/ As though + S + had + V3/ed
Ví dụ:
He laughed as if/ as though he had won the lottery. (Anh ta cười cứ như thể là anh ta trúng số.)
Bài học trước:
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Clauses of reason) Mệnh đề chỉ kết quả (Clauses of result) Mệnh đề chỉ lý do (Clauses of reason) Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clauses of purpose) Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Clauses of time)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em