Lời nói gián tiếp 2 (Reported speech 2)
1. Chuyển câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp
Khi chuyển các câu hỏi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta vẫn thực hiện theo các nguyên tắc chung ở phần 1 (lùi thì, chuyển đổi đại từ, tính từ sở hữu và các từ chỉ thời gian, địa điểm). Đồng thời các bạn lưu ý thêm những điều sau:
1.1 Câu hỏi Yes/No (Yes/No questions)
Với câu hỏi Yes/No, khi đổi sang câu gián tiếp, ta cần:
- Thường sử dụng các động từ dẫn như "asked/ wondered" và "wanted to know"
- Thêm if hoặc whether đứng trước câu trần thuật.
- Thay đổi vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu hỏi trở thành câu trần thuật thông thường (S + V)
- Bỏ dấu chấm hỏi
Các bạn có thể nhớ công thức sau:
- S + asked + (O) + if / whether + S + V
- S + wondered + if /whether + S + V
- S + wanted to know + if /whether + S + V
Ví dụ:
She asked me: “Do you have a red pen?” => She wanted to know if I had had a red pen. (Cô ấy muốn biết là liệu tôi có cái bút màu đỏ hay không.)
He asked: "Can I sit here?" => He wondered whether he could sit there. (Anh ấy hỏi là liệu anh ấy có thể ngồi ở chỗ đó không.)
1.2. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh – Questions)
Với các câu hỏi bắt đầu bằng một từ để hỏi như: who, when, where, when, why, how, etc. khi chuyển sang câu gián tiếp ta cần:
Sử dụng các động từ dẫn như "asked/ wondered" và "wanted to know"
- Giữ nguyên từ để hỏi
- Thay đổi vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu hỏi trở thành câu trần thuật thông thường (S + V)
- Bỏ dấu chấm hỏi
Các bạn có thể nhớ công thức sau:
- S + asked + (O) + wh -word + S + V
- S + wondered + wh - word + S + V
- S + wanted to know + wh - word + S + V
Ví dụ:
"What's the time?" he asked. => He wanted to know what time it was. (Anh ấy muốn biết mấy giờ rồi.)
"Why don't you help me?" she asked him. => She wanted to know why he didn't help her. (Cô ấy muốn biết tại sao anh ấy không giúp cô ấy.)
2. Chuyển đổi với câu trực tiếp là các câu mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị
Với các câu mang ý nghĩa yêu cầu, đề nghị, chúng ta thường dùng động từ asked hoặc told để tường thuật:
- S + told/asked + O + to V(inf)
- S + told/asked + O + not + to V(inf) (Bảo/ yêu cầu ai đó làm/ không làm gì)
Ví dụ:
The teacher said to Mai, “Don’t be late for class again”. => The teacher asked Mai not to be late for class again. (Cô giáo yêu cầu Mai không được đi học muộn nữa.)
My father said to me, “Put your book here". => My father told me to put the book there. (Bố tôi bảo tôi để cuốn sách ở đó.)
***Lưu ý:
Chúng ta còn có thể dùng các động từ như: apologize, promise, refuse, advise, suggest trong câu gián tiếp để diễn đạt ý nghĩa chỉ sự xin lỗi, lời hứa, sự từ chối, lời khuyên và gợi ý.
Ví dụ:
He said: “Let’s go the zoo.” => He suggested going to the zoo. (Anh ấy gợi ý đi tới sở thú.)
My teacher said: “You should read the instruction carefully.” => My teacher advised me to read the instruction carefully. (Cô giáo khuyên tôi nên đọc hướng dẫn 1 cách cẩn thận.)
Bài học trước:
Lời nói gián tiếp 1 (Reported speech 1) Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced relative clauses) Mệnh đề quan hệ 2 (Relative clause 2) Mệnh đề quan hệ 1 (Relative clause 1) Câu hỏi đuôi (Tag questions)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em