Cấu trúc câu trong Tiếng Anh
I. Các câu trúc câu cơ bản
Trước khi đi vào các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, chúng ta cần làm quen với các ký hiệu viết tắt khi viết cấu trúc trong tiếng Anh.
- S = Subject: Chủ ngữ
- V = Verb: Động từ
- O = Object: Tân ngữ
- C = complement: Bổ ngữ
Trong tiếng Anh có 3 dạng cấu trúc câu cơ bản
1. S + V (Chủ ngữ + Động từ)
The baby slept. (Em bé đã ngủ.)
2. S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
She likes apples. (Cô ấy thích những quả táo.)
3. S + V + C (Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ)
I am a student. (Mình là học sinh.)
II. Ý nghĩa và vị trí của các thành phần trong câu
1. Chủ ngữ (S)
Chủ ngữ của một câu thường chỉ người, nơi chốn, vật, sự việc, ý tưởng… là chủ thể của hành động được nêu trong câu.
Chủ ngữ thường đứng đầu câu và chi phối thì của động từ.
Chủ ngữ thường là:
- Danh từ/ cụm danh từ chỉ người: Mai (bạn Mai), my teacher (cô giáo tớ), our closed friends (những người bạn thân của chúng tôi)...
- Danh từ chỉ vật: dog (con chó), mobile phone (điện thoại di động), table (bàn), chair (ghế)...
- Danh từ chỉ nơi chốn: park (công viên), school (trường học)...
- Danh từ chỉ cảm xúc như: sadness (sự buồn bã), amusement (sựu thích thú) …
- Danh từ chỉ khái niệm như: loyalty (lòng trung thành), friendship (tình bạn) ...
- Danh động từ chỉ hoạt động như: swimming (bơi lội), jogging (chạy bộ) ....
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
2. Động từ (V)
Động từ thường đứng sau danh từ trong câu. Động từ trong tiếng Anh có các loại thường gặp như sau:
- Động từ chỉ hành động như dance (múa), sing (hát) ...
Ví dụ:
He sings loudly. (Anh ấy hát rất to.)
- Động từ chỉ trạng thái như become (trở nên), seem (dường như), feel (cảm thấy), look (trông có vẻ), sound (nghe có vẻ)...
Ví dụ:
She feels good. (Cô ấy thấy khoẻ.)
- Động từ chỉ nhận thức như know (biết), understand (hiểu), recognize (nhận ra), remember (nhớ), remind (gợi nhớ), forget (quên) ...
Ví dụ:
I know his name. (Tôi biết tên anh ấy.)
3. Tân ngữ (Object)
Tân ngữ thường đứng sau động từ, là đối tượng chịu tác động của chủ ngữ. Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ, trả lời cho câu hỏi ai (whom), cái gì (what).
Ví du:
I broke the vase. (Con đã làm vỡ cái bình hoa.)
"The vase" (bình hoa) là tân ngữ chịu tác động của hành động "broke" (đã làm vỡ).
4. Bổ ngữ (Complement)
Bổ ngữ thường theo sau động từ chỉ trạng thái như be (thì, là), look (trông có vẻ), sound (nghe có vẻ), …. Bổ ngữ có thể là một danh từ hoặc một tính từ.
Ví dụ:
We are students. (Chúng mình là học sinh.)
You look so beautiful. (Trông bạn thật xinh đẹp.)
Bài học trước:
Liên từ (Conjunctions) Động từ (Verbs) Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place) Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) Trạng từ (Adverbs)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em