Các loại câu (Types of sentences)
Các câu trong tiếng Anh có thể được phân chia thành nhiều loại khác nhau dựa vào chức năng hoặc cấu trúc ngữ pháp của chúng. Trong bài học này chúng ta hãy cùng xét hết tất cả các loại câu dựa vào 2 tiêu chí trên nhé.
1. Dựa vào chức năng
Có thể phân chia thành 4 loại câu sau:
1.1. Câu trần thuật (Declarative sentences)
- Là câu kể lại, xác nhận lại, miêu tả, thông báo hay trình bày về những sự việc, trạng thái, tính chất trong thực tế.
- Câu trần thuật bao gồm đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và kết thúc bằng dấu chấm.
- Câu trần thuật có thể là 1 câu khẳng định hoặc 1 câu phủ định.
- Ví dụ:
My mother is cooking in the kitchen. (Mẹ tớ đang nấu ăn trong bếp.)
She will come back in two weeks. (Cô ấy sẽ quay trở lại trong 2 tuần nữa.)
Mark couldn't finish the race because of his severe injury. (Mark đã không thể hoàn thành cuộc đua vì bị chấn thương nặng.)
1.2. Câu nghi vấn (Interrogative sentences)
- Là câu dùng để hỏi. Câu nghi vấn kết thúc bằng dấu hỏi chấm (?).
Ví dụ:
Is she sick? (Cô ấy ốm à?)
Do you want to sing a song? (Bạn có muốn hát 1 bài không?)
1.3. Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)
Là loại câu bắt đầu bằng 1 động từ nguyên thể. Dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn.
Ví dụ:
Put your hands up! (Giơ tay lên.)
First, rinse the cabbage thoroughly. (Đầu tiên, rửa thật sạch bắp cải.)
1.4. Câu cảm thán (Exclamative sentences)
Là câu nêu lên cảm xúc của người nói trước 1 sự vật hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
How easy it is! (Nó thật dễ dàng.)
What a brave man! (Thật là 1 người đàn ông dũng cảm!)
2. Dựa vào cấu trúc ngữ pháp
Ta có 4 loại sau:
2.1. Câu đơn (Simple sentences)
- Là câu chỉ bao gồm 1 mệnh đề độc lập, tức là chỉ gồm 1 chủ ngữ và 1 vị ngữ.
Ví dụ:
Alan does not agree with his colleague's decision. (Alan không đồng tình với quyết định của đồng nghiệp anh ấy.)
- Chủ ngữ trong câu đơn có thể là 1 hay nhiều danh từ
Ví dụ:
Nick, Jason and Mathew are best friends. (Nick, Jason và Mathew là những người bạn tốt của nhau.)
- Vị ngữ cũng có thể gồm 1 hay nhiều động từ
Ví dụ:
We went out and bought some new clothes. (Chúng tôi ra ngoài và mua 1 vài bộ quần áo mới.)
2.2. Câu ghép (Compound sentences)
- Là câu gồm ít nhất 2 mệnh đề độc lập, tức là có ít nhất 2 chủ ngữ và 2 vị ngữ. Các mệnh đề này được liên kết với nhau bằng các liên từ đẳng lập.
Ví dụ:
She talked so much but I couldn't undertand anything. (Cô ấy nói rất nhiều nhưng tôi chẳng hiểu gì cả.)
2.3. Câu phức (Complex sentences)
- Là câu gồm 1 mệnh đề chính và 1 hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Các mệnh đề này thường được liên kết với nhau bằng các liên từ phụ thuộc.
Ví dụ:
Rosy was really hungry because she hadn't eat all day. (Rosy thực sự đói vì cả ngày cô ấy chưa ăn gì.)
When you grow up, you can stay out later. (Khi con lớn lên, con có thể về nhà muộn hơn.)
2.4. Câu ghép phức hợp (Compound-complex sentences)
- Là câu kết hợp của câu ghép và câu phức. Nó có ít nhất 2 mệnh đề chính và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc
Ví dụ:
If my mother comes home late, my dad has to cook dinner and I have to look after my younger sister. (Nếu như mẹ về muộn, bố tôi sẽ phải nấu bữa tối còn tôi phải trông em gái.)
Bài học trước:
Cấu trúc câu trong Tiếng Anh (Sentence patterns in English) Liên từ (Conjunctions) Động từ (Verbs) Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place) Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em