Cách dùng trợ động từ Do
Theo sau trợ động từ do thường là động từ nguyên thể không có to, nó có các cách dùng như sau:
1. Trong câu hỏi
Chúng ta dùng do để tạo câu hỏi cùng với các động từ thường, nhưng do không đi cùng với các trợ động từ khác.
Ví dụ:
Do you like football? (Cậu có thích bóng đá không?)
KHÔNG DÙNG: Like you football?
Can you play football? (Cậu biết chơi bóng đá không?)
KHÔNG DÙNG: Do you can play football?
Trợ động từ do có thể đi với động từ thường do.
Ví dụ:
What do you do in the evening? (Cậu thường làm gì vào buổi tối?)
2. Dạng phủ định
Chúng ta dùng do để tạo nên các mệnh đề dạng phủ định cùng với các động từ thường khác (bao gồm cả do khi là động từ thường), tuy nhiên không dùng với các trợ động từ khác.
Ví dụ:
I don’t like football. (Tớ không thích bóng đá.)
KHÔNG DÙNG: I like not football.
Don’t go. (Đừng đi.)
I don’t do much in the evenings. (Tớ không hoạt động nhiều vào buổi tối.)
I can’t play football. (Tớ không biết chơi bóng đá.)
KHÔNG DÙNG : I don’t can play football.
3. Dạng nhấn mạnh
Chúng ta cũng có thể dùng do trong câu khẳng định nhằm nhấn mạnh.
Ví dụ:
Do sit down. (Ngồi xuống đi.)
You do look nice today. (Hôm nay trông cậu thực sự rất đẹp.)
She thinks I don’t love her, but I do love her. (Cô ấy nghĩ tớ không hề yêu cô ấy nhưng tớ thực sự có yêu cô ấy.)
I don’t do much sport now, but I did play football when I was younger. (Hiện nay tớ không chơi thể thao mấy, nhưng khi còn trẻ tớ có chơi bóng đá.)
4. Dạng đảo ngữ
Do cũng được dùng trong một số cấu trúc đảo ngữ.
Ví dụ:
At no time did he lose his self-control. (Anh ấy chưa từng mất kiểm soát.)
5. Dạng lược bỏ từ
Trong các trường hợp khi trợ động từ được dùng để thay thế cho toàn bộ cụm động từ, thì do thường được dùng trong cả câu khẳng định, câu hỏi và nghi vấn.
Ví dụ:
She doesn't like dancing, but I do. (Cô ấy không thích khiêu vũ, nhưng tớ thì thích.) = She doesn't like dancing, but I like dancing.
You saw Alan, didn't you? (Cậu đã gặp Alan, đúng không?)
That meat smells funny. ~Yes, it does, doesn't it? (Món thịt đó có mùi thật kỳ. ~ Ừ, nó có mùi thật kỳ, nhỉ?)
Ann thinks there's something wrong with Bill, and so do I. (Ann nghĩ Bill có vấn đề gì đó, và tớ cũng nghĩ thế.)
Bài học trước:
Cách dùng Do Cách dùng các từ nối trong giao tiếp (discourse markers) Động từ tường thuật và vị trí của chúng trong câu Cách dùng different Cách dùng các từ hạn định (determiners)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em