Cách dùng thể giả định
1. Thể giả định là gì?
Một vài ngôn ngữ có những hình thức động từ đặc biệt gọi là 'thể giả định', đặc biệt được dùng để nói về những tình huống không có thật: những điều không thể, khao khát hay tưởng tượng. Tiếng Anh cổ có thể giả định nhưng trong tiếng Anh hiện đại, chúng hầu như được thay thế bởi cách dùng của should, would và các động từ khuyết thiếu khác. Trong tiếng Anh chỉ còn có một vài hình thức giả định: ngôi thứ ba số ít với động từ ở hiện tại mà không có -(e)s, (ví dụ: she see, he have) và các hình thức đặc biệt của be (ví dụ: I be, he were). Ngoại trừ I/he/she/it/ were sau if thì các hình thức giả định không thông dụng.
2. That she see
Các động từ thường chỉ có một hình thức giả định: ngôi thứ ba số ít ở hiện tại không có -(e)s (ví dụ: she see). Hình thức này đôi khi được dùng trong mệnh đề that trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong Ạnh-Mỹ, sau các từ diễn tả điều gì đó quan trọng hoặc đáng khao khát (ví dụ: suggest, recommend, ask, insist, vital, essential, important, advise). Các hình thức tương tự cũng được dùng trong cả câu ở hiện tại và quá khứ.
Ví dụ:
It is essential that every child have the same educational opportunities.
(Điều cốt yếu là mỗi đứa trẻ đều được nhận cơ hội giáo dục như nhau.)
It was important that James contact Arthur as soon as possible.
(Quan trọng là Jame liên lạc với Arthur sớm nhất có thể.)
Our advice is that the company invest in new equipment.
(Lời khuyên của chúng tôi đó là công ty nên đầu tư vào các trang thiết bị mới.)
Không dùng do trong hình thức giả định phủ định. Chú ý thứ tự từ.
Ví dụ:
We felt it desirable that he not leave school before eighteen.
(Chúng tôi cảm thấy thèm muốn khi cậu ấy không phải bỏ học trước khi 18 tuổi.)
Với các động từ không ở ngôi thứ ba số ít, hình thức giống như động từ thường ở hiện tại (nhưng chúng có thể chỉ quá khứ).
Ví dụ:
I recommended that you move to another office.
(Tôi khuyên anh nên chuyển đến một văn phòng khác.)
3. be
Be có hình thức giả định đặc biệt: I be, you be...
Ví dụ:
It is important that Helen be present when we sign the papers.
(Quan trọng là Helen có mặt khi chúng ta kí giấy tờ.)
The Director asked that he be allowed to advertise for more staff.
(Giám đốc yêu cầu rằng ông ấy được phép đăng tuyển thêm nhân viên.)
Hình thức I were và he/she/it were thường được dùng sau if và wish trong văn phong trang trọng, cũng là một dạng của thể giả định.
Ví dụ:
If I were you, I should stop smoking.
(Nếu tớ là cậu tớ sẽ ngừng hút thuốc.)
I wish it were Saturday.
(Tớ ước đó là thứ bảy.)
4. Cụm cố định
Thể giả định cũng được dùng trong các cụm cố định nào đó.
Ví dụ:
God save the Queen! (Chúa phù hộ Nữ hoàng!)
Long live the King! (Hoàng thượng vạn tuế!)
God bless you.(Chúa phù hộ bạn!)
Heaven forbid. (Lạy trời đừng có chuyện.)
Be that as it may ... (= Dù nó là thật hay không...)
5. Các cấu trúc khác
Hầu hết các cấu trúc giả định đều rất trang trọng và ít thông dụng trong tiếng Anh-Anh. Người Anh luôn thích dùng should + động từ nguyên thể hoặc động từ thường và thì quá khứ hơn.
Ví dụ:
It is essential that every child should have the same educational opportunities.
(HAY... that every child has ...)
(Điều cốt yếu là mỗi đứa trẻ đều được nhận cơ hội giáo dục như nhau.)
It was important that James should contact Arthur as soon as possible.
(HAY ... that James contacted ...)
(Quan trọng là Jame nên liên lạc với Arthur sớm nhất có thể.)
Bài học trước:
Phân biệt still, yet và already (chỉ thời gian) Cách viết và cách đọc trong tiếng Anh Chính tả: ie và ei Chính tả: ch và tch; k và ck Chính tả: Gấp đôi phụ âm cuốiHọc thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em