Cách dùng not only

Trong cấu trúc khá trang trọng not only...but also, not onlybut also có thể đứng ngay trước những từ hoặc nhóm từ mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ:
We go there not only in winter, but also in summer.
(Họ đến đó không chỉ vào mùa đông mà còn vào cả mùa hè.)
Not only the bathroom was floored, but also the rest of the house.
(Không chỉ phòng tắm được lát sàn mà toàn bộ ngôi nhà cũng được lát sàn.)
The place was not only cold, but also damp.
(Nơi này không chỉ lạnh mà còn ẩm ướt.)

not onlybut also cũng có thể đứng sau trợ động từ và trước động từ thường. Trong trường hợp này not only thường không có do đi kèm.
Ví dụ:
She not only sings like an angel, but also dances divinely.
(Cô ấy không chỉ hát như một thiên thần mà còn nhảy tuyệt đẹp.)
She not only plays the piano, but also the violin.
(Cô ấy không chỉ chơi piano mà còn chơi vi-ô-lông.)

Not only có thể đứng đầu mệnh đề để nhấn mạnh. Trong trường hợp này có trợ động từ + chủ ngữ theo sau; do được dùng nếu không có trợ động từ nào khác. But có thể lược bỏ trong trường hợp này.
Ví dụ:
Not only has she been late three times, she has also done no work.
(Cô ấy không chỉ đến muộn 3 lần mà cô ấy còn không làm được việc gì cả.)
Not only do they need clothing, but they are also short of water.
(Họ không chỉ thiếu quần áo mà còn thiếu nước nữa.)

Trong tiếng Anh thân mật, không trang trọng, người ta thường dùng các cấu trúc khác thay vì dùng not only...but also.
Ví dụ:
We don't only go there in winter. We go in summer too.
(Chúng tôi không chỉ đến đây vào mùa đông. Chúng tôi còn đến vào mùa hè nữa.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×