Cách dùng danh từ để chỉ hành động

1. Dùng danh từ để chỉ hành động

Chúng ta thường dùng danh từ để chỉ hành động thay cho động từ. Các danh từ thuộc loại này thường có cùng hình thức với những động từ liên quan. Cấu trúc này đặc biệt thông dụng trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
Did I hear a cough? (Cậu có nghe thấy tiếng ho không?)
Let’s have a talk about your plans. (Hãy nói về ý định của cậu.)
Just take a look at yourself. (Hãy nhìn lại bản thân mình đi.)
Would you like a taste? (Cậu muốn nếm thử không?)
What about a drink? (Muốn uống nước không?)
Come on - one more try! (Thôi nào - thử một lần nữa thôi!)

2. Các cấu trúc thông dụng

Các danh từ thuộc loại này thường được giới thiệu bằng những động từ có 'mục đích chung' như have, take, give, make, go for.
Ví dụ:
I'll have a think and let you know what I decide. (Anh-Anh thân mật)
(Tôi sẽ suy nghĩ và cho anh biết quyết định của tôi.)
I like to have/take a bath before I go to bed.
(Tôi muốn đi tắm trước khi đi ngủ.)
I don't know the answer, but I'm going to make a guess.
(Tôi không biết câu trả lời nhưng tôi sẽ đoán.)

Chúng ta có thể dùng dạng -ing sau do theo cách tương tự.
Ví dụ:
She does a bit of painting, but she doesn't like to show people.
(Cô ấy có vẽ tranh nhưng không thích cho ai xem.)

Những cấu trúc này rất thông dụng khi chúng ta nói về những hoạt động giải trí ngẫu nhiên, không lên kế hoạch.
Hãy so sánh:
Let's have a swim. (Hãy đi bơi đi.)
(Tự nhiên hơn Let's swim.) 
Do you do any sport? ~ Yes, I swim.
(Cậu có chơi môn thể thao nào không? ~ Có, tớ bơi.)


 

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×