Phân từ + Danh từ (Participle + noun)
1. Chúng ta có thể dùng phân từ chủ động hay bị động trước một danh từ.
Chủ động: Boiling water turns to steam. (Nước sôi chuyển thành hơi nước.)
The team was welcomed by cheering crowds. (Đội được chào đón bởi đám đông cổ vũ.)
Bị động: I had a reserved seat. (Tôi có chỗ đặt trước).
The experiment must be done under controlled conditions. (Thí nghiệm phải được tiến hành trong điều kiện được kiểm soát.)
The terrorists used a stolen car. (Những kẻ khủng bố đã sử dụng một chiếc xe bị đánh cắp.)
Mẫu câu này thường súc tích hơn so với dùng mệnh đề có ngôi như When water boils, it turns to steam hay The terrorists used a car they had stolen. Phân từ bổ nghĩa cho danh từ như một tính từ. So sánh với hot water, enthusiastic crowds, a special seat. Nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng sử dụng mẫu câu này. Ví dụ, ta có thể nói a barking dog nhưng không thể nói an eating dog.
Chú ý:
Be + phân từ bị động có thể diễn đạt trạng thái hoặc hành động.
Trạng thái: The terrorists' car was stolen. It wasn't theirs. (Xe của bọn khủng bố là xe bị đánh cắp. Cái xe đó không phải của chúng.)
Hành động: The car was stolen two days before the incident. (Chiếc xe đã bị đánh cắp hai ngày trước khi vụ việc xảy ra.)
2. Đôi khi ta đặt một trạng từ trước phân từ.
fanatically cheering crowds (đám đông cổ vũ cuồng nhiệt)
properly trained staff (đội ngũ nhân viên được đào tạo đúng cách)
Chúng ta cũng có thể tạo từ ghép với trạng từ hoặc danh từ.
a fast-growing economy (Nền kinh tế phát triển nhanh)
a wood-burning stove (bếp đun bằng củi)
handwritten notes (Ghi chú viết tay)
undercooked meat (Thịt nấu chưa chín)
a nuclear-powered submarine (tàu ngầm hạt nhân)
Nhưng chúng ta không thể dùng cụm từ dài hơn.
KHÔNG DÙNG written in pencil notes
KHÔNG DÙNG at the top of their voices cheering crowds
Chú ý: Một số phân từ có thể có tiền tố phủ định.
an unsmiling face (một gương mặt không mỉm cười)
a disconnected telephone (một chiếc điện thoại không có kết nối)
3. Ta có thể dùng một vài phân từ quá khứ trong mẫu câu này.
the escaped prisoner (Tù nhân trốn thoát)
a retired teacher (Giác viên về hưu)
fallen rocks (Đá rơi)
Chú ý: So sánh phân từ bị động và phân từ quá khứ.
Bị động: the injured prisoner (Tù nhân đã bị thương)
Quá khứ: the escaped prisoner (Tù nhân đã trốn thoát)
4. Ta đôi khi có thể thêm ed vào danh từ để tạo nên một dạng bổ nghĩa.
a walled city (= a city with a wall)
Điều này xảy ra đa số ở từ ghép.
a dark-haired man (= Người đàn ông tóc đen)
a short-sleeved shirt (= Áo sơ mi cộc tay)
Bài học trước:
Mệnh đề phân từ (Participle clauses) Các dạng phân từ (Participle forms) Từ hạn định + danh động từ (Determiner + gerund) Giới từ + danh động từ (Preposition + gerund) Một số mẫu câu với danh động từ (Some patterns with the gerund)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em