Bỏ các từ ở đầu câu (Leaving out words at the beginning of a sentence)
Trong tiếng Anh thân mật chúng ta có thể bỏ một vài loại từ ở đầu câu nếu nghĩa của câu vẫn rõ khi không có chúng.
Ready? (Bạn sẵn sàng chưa?)
Sorry, no. Can't find my car keys. (Xin lỗi nhé, mình chưa xong. Mình không tìm thấy chìa khóa ô tô của mình đâu cả.)
Doesn't matter. We can go in my car. (Không sao. Chúng ta có thể đi bằng xe của tớ.)
OK. (Được thôi.)
Better get going, or we'll be late. (Chúng ta nên đi thôi không là sẽ muộn đấy.)
'Ready' có nghĩa là 'Are you ready?' (Bạn sẵn sàng chưa?) và câu vẫn rõ nghĩa khi người nói đưa ra câu hỏi.
'Doesn't matter' có nghĩa là 'It doesn't matter.' (Không sao.) - nghĩa câu vẫn rõ khi không có từ 'it'.
Chúng ta có thể dùng tương tự như vậy trong văn viết thân mật, ví dụ như viết bưu thiếp.
1. Câu trần thuật (Statements)
Chúng ta có thể bỏ chủ ngữ 'I' và 'it'.
Can't find my keys. (~ I can't find ...) (Mình không tìm thấy chìa khóa.)
Hope you have a good time. (= I hope ...) (Mình hi vọng bạn có thời gian vui vẻ.)
Feels colder today. (= It feels colder today.) (Trời hôm nay có vẻ lạnh hơn.)
2. Câu hỏi không có từ để hỏi (Yes/no questions)
Chúng ta có thể bỏ trợ động từ hoặc động từ 'be' trong câu hỏi không có từ để hỏi.
Your problem been sorted out? (= Has your problem ... ?)
(Vấn đề của bạn đã được giải quyết chưa?)
Everything all right? (= Is everything... ?)
(Mọi chuyện ổn chứ?)
Đôi khi chúng ta có thể bỏ cả chủ ngữ và trợ động từ hoặc chủ ngữ và động từ 'be', đặc biệt là với chủ ngữ 'you' và 'there'.
Tired? (= Are you tired?) (Bạn mệt à?)
Need to borrow money? Just give us a ring. (= Do you need ... ?) (Bạn có cần mượn tiền không? Chỉ cần gọi cho chúng tôi.)
Any free seats in here? (= Are there any free seats ... ?) (Ở đây có ghế trống không?)
3. Bỏ a/an/the (Leaving out a/an and the)
Chúng ta có thể bỏ các từ này trước chủ ngữ.
Cup of tea is what I need. (= A cup of tea...) (Cái mình cần là một tách trà.)
Television's broken down. (= The television ...) (Ti-vi bị hỏng rồi.)
4. Bỏ động từ trong câu mệnh lệnh (Leaving out an imperative verb)
Đôi khi chúng ta có thể bổ động từ trong câu mệnh lệnh. Động từ ở đây có thể là động từ 'be' hoặc các động từ chuyển động.
Careful. (= Be careful.) (Hãy cẩn thận.)
This way, please. (= Come this way, please.) (Xin mời đi lối này.)
Bài học trước:
Bỏ động từ (Leaving out the verb) Bỏ các từ sau từ để hỏi (Leaving out words after a question word) Bỏ mệnh đề nguyên thể (Leaving out an infinitive clause) Bỏ các từ sau trợ động từ (Leaving out words after the auxiliary) Tránh lặp lại (Avoiding repetition)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em